Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
FRA0778816
2021-09-27
290719 QUIMICA ANDERS CHILE LIMITADA MERCK F LOS DEMAS MONOFENOLES.BUTILHIDROXITOLUENO SINTETICOLIQUIDO BLANCO
CHINA
CHILE
FRANKFURT
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
359
KG
300
KILOGRAMOS NETOS
15578
USD
FRA27680805
2021-10-20
282510 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chloride hydroxylammonium chemicals, is an inorganic salt of hydroxylamine, used for synthesis, used in laboratory (250g / bottle) CAS5470-11-1;Hoá chất Hydroxylammonium chloride, là muối vô cơ của hydroxylamine, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS5470-11-1
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1575
KG
3
UNA
115
USD
180322DEFRA0000001657
2022-05-27
282510 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Hydroxylammonium chloride chemicals, which are inorganic salt of hydroxylamine, used for synthesis, used in the laboratory (250g/bottle) CAS5470-11-1;Hoá chất Hydroxylammonium chloride, là muối vô cơ của hydroxylamine, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS5470-11-1
CHINA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
13939
KG
19
UNA
726
USD
FRA27686571
2022-01-13
282510 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical hydroxylammonium chloride, is inorganic salt of hydroxylamine, test agent for analysis, laboratory use (250g / bottle) CAS5470-11-1;Hoá chất Hydroxylammonium chloride, là muối vô cơ của hydroxylamine, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS5470-11-1
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1173
KG
1
UNA
48
USD
FRA27680701
2021-10-21
282510 C?NG TY TNHH SELA MERCK KGAA Hydroxylamine hydrochloride gr for analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR used in Laboratory 5 x 1,000 kg, Batch No: K53646916, 100% new, SDM: 104616;Hóa chất Hydroxylamine hydrochloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur dùng trong phòng thí nghiệm 5 X 1,000 KG, batch no: K53646916, hàng mới 100%, SDM: 104616
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
193
KG
5
UNA
1032
USD
FRA27694243
2022-04-27
290712 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA P-CRESOL chemicals, for synthesis, laboratory used (100g/bottle) CAS106-44-5;Hoá chất p-Cresol, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS106-44-5
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1123
KG
1
UNA
22
USD
FRA27699307
2022-06-29
292800 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Phenylhydrazine chemicals, which are organic derivatives of hydrazine, used for synthesis, used in the laboratory (250ml/bottle) CAS100-63-0;Hoá chất Phenylhydrazine, là dẫn xuất hữu cơ của hydrazine, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS100-63-0
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
1
UNA
35
USD
2021/211/C-2244703
2021-10-14
292429 CORIMEX LTDA MERCK KGAA ACETANILIDA PARA S?NTESIS X 100 G MERCK; Carboxyamidefunction Compounds, Amidefunction Compounds Of Carbonic Acid, Others
CHINA
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
0
KG
0
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
16
USD
FRA27684439
2021-12-16
282720 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals Calcium chloride kidney granular form, test agent for analysis, used in laboratories, chemical production (500g / bottle) CAS10043-52-4;Hoá chất tinh khiết Calcium chloride khan dạng hạt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(500G/CHAI)CAS10043-52-4
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
2
UNA
41
USD
FRA27684954
2021-12-14
292430 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical acetanilide, is round circuit, used for synthetic, used in laboratory (100g / bottle) CAS103-84-4;Hoá chất tinh khiết Acetanilide, là amit mạch vòng, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS103-84-4
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
3
UNA
37
USD
2021/211/C-13072
2021-03-18
293220 CORIMEX LTDA MERCK KGAA FENOLFTALEINA INDICADOR X 25 G COD:; Heterocyclic Compounds With Oxygen Heteroatom(S) Only, Cumarin, Methylcumarins And Ethylcumarins
CHINA
BOLIVIA
DORNBUSCH/FRANKFURT AM MA
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
33
USD
FRA27699307
2022-06-29
291249 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, phenol-aldehyde, for synthesis, laboratory used (250ml/bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
1
UNA
27
USD
FRA27682303
2021-11-10
291249 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, is phenol-aldehyt, used for synthesis, used in laboratories (250ml / bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
399
KG
1
UNA
16
USD
FRA27677324
2021-08-31
291249 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, is phenol-aldehyt, used for synthetic, used in laboratory (250ml / bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1702
KG
1
UNA
23
USD
FRA27680805
2021-10-20
291821 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical salicylic acid, used for synthetic, used in laboratory (100g / bottle) CAS69-72-7;Hoá chất tinh khiết Salicylic acid, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS69-72-7
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1575
KG
2
UNA
19
USD
FRA27693429
2022-04-13
292239 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 4- (Dimethylamino) Benzaldehyde, Amino-Ordeehyt, used for synthesis, used in the laboratory (100g/bottle) CAS100-10-7;Hoá chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino-aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS100-10-7
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1071
KG
1
UNA
30
USD
FRA27681835
2021-11-05
290729 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals Phloroglucinol, Polyphenols, Testants for analysis, laboratory use (25g / bee) CAS108-73-6;Hoá chất tinh khiết Phloroglucinol, là polyphenols, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS108-73-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1184
KG
1
PIP
19
USD
FRA27699307
2022-06-29
290729 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemicals 2.7-Naphthalenediols, is polyphenols, used for synthesis, used in the laboratory (100g/bottle) CAS582-17-2-2;Hoá chất 2,7-Naphthalenediol, là polyphenols, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS582-17-2
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
1
UNA
46
USD
2021/211/C-31417
2021-07-01
290715 CORIMEX LTDA MERCK KGAA 1-NAFTOL PARA SINTESIS X 250 G; Phenols, Phenolalcohols, And Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivativesphenols, Phenolalcohols, Naftols And Its Salts
CHINA
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
103
USD
2021/211/C-13072
2021-03-18
290715 CORIMEX LTDA MERCK KGAA 2-NAFTOL PARA SINTESIS X 250 G COD:; Phenols, Phenolalcohols, And Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivativesphenols, Phenolalcohols, Naftols And Its Salts
CHINA
BOLIVIA
DORNBUSCH/FRANKFURT AM MA
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
23
USD
2021/211/C-13072
2021-03-18
282510 CORIMEX LTDA MERCK KGAA HIDROXILAMONIO CLORURO P.A. X 250 G COD:; Hydrazine And Hydroxylamine And Their Inorganic Salts, Other Inorganic Bases, Other Metal Oxides, Hydroxides And Peroxides, Hydrazine And Hydroxylamine And Their Salts
CHINA
BOLIVIA
DORNBUSCH/FRANKFURT AM MA
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
122
USD
2021/211/C-13072
2021-03-18
282510 CORIMEX LTDA MERCK KGAA HIDROXILAMONIO CLORURO P.A. X 250 G COD:; Hydrazine And Hydroxylamine And Their Inorganic Salts, Other Inorganic Bases, Other Metal Oxides, Hydroxides And Peroxides, Hydrazine And Hydroxylamine And Their Salts
CHINA
BOLIVIA
DORNBUSCH/FRANKFURT AM MA
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
122
USD
FRA27684858
2021-12-16
750220 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? THàNH PH? H? CHí MINH MERCK KGAA 8,66749,0250 Nickel-Aluminum Alloy (Powder) for the Production of Raney Nickel for Synthesis - Used in Laboratory - Bottle / 250g - 100% New - CAS 12635-29-9;8.06749.0250 Nickel-aluminium alloy (powder) for the production of Raney nickel for synthesis - Dùng trong phòng thí nghiệm - Chai/ 250g - Hàng mới 100% - CAS 12635-29-9
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
239
KG
1
UNA
51
USD
2021/211/C-2190561
2021-08-31
282751 CORIMEX LTDA MERCK KGAA POTASIO BROMURO P. A. X 500 G MERCK; Chlorides, Chloride Oxides And Chloride Hydroxides, Bromides And Bromide Oxides, Iodides And Iodide Oxides, Sodium Or Potassium Bromides
CHINA
BOLIVIA
WEITERSTADT
VERDE
1
KG
0
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
36
USD
FRA27695335
2022-05-11
290715 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 1-naphthol, for synthesis, laboratory used (250g/bottle) CAS90-15-3;Hoá chất tinh khiết 1-Naphthol, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS90-15-3
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1208
KG
1
UNA
26
USD
FRA27687107
2022-01-18
290715 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure 1-naphthol chemicals, used for synthetic, used in laboratories (250g / bottles) CAS90-15-3;Hoá chất tinh khiết 1-Naphthol, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS90-15-3
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
435
KG
1
UNA
23
USD
FRA27684954
2021-12-14
290730 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pyrogallol pure chemicals, polyphenols, used for synthesis, laboratory use (250g / bottle) CAS87-66-1;Hoá chất tinh khiết Pyrogallol, là polyphenols, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS87-66-1
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
6
UNA
614
USD
FRA27660068
2021-01-11
281290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA IODINE MONOBROMIDE pure chemicals, used in fusion in the laboratory (100G / CHAI) CAS7789-33-5;HÓA CHẤT TINH KHIẾT IODINE MONOBROMIDE, DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS7789-33-5
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1542
KG
2
UNA
113
USD
FRA27696284
2022-05-26
292130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvents used in Cyclohexexylamine laboratory, CAS: 108-91-8, 1 lit/bottle, 100%new goods, water producing: China. KBHC: 2022028269;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Cyclohexylamine, CAS:108-91-8, 1lít/chai, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA. KBHC:2022028269
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
79
KG
1
PCE
20
USD
FRA27690688
2022-03-11
292130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in Cyclohexylamine Laboratory, 1L / Bottle, CAS: 108-91-8, 100% new products, Country of manufacture: China, KBHC Number: HC2022011653;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Cyclohexylamine, 1L/chai, CAS: 108-91-8, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA, KBHC số :HC2022011653
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
1
PCE
18
USD
FRA27683354
2021-11-24
281219 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals Iodine trichloride, used for synthesis, used in laboratory (100g / bottle) CAS865-44-1;Hoá chất tinh khiết Iodine trichloride, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS865-44-1
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1216
KG
3
UNA
206
USD
FRA27682303
2021-11-10
281219 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals Iodine trichloride, used for synthesis, used in laboratory (25g / bee) CAS865-44-1;Hoá chất tinh khiết Iodine trichloride, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS865-44-1
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
399
KG
12
PIP
262
USD
2021/211/C-2190561
2021-08-31
291469 CORIMEX LTDA MERCK KGAA P-BENZOQUINONA PARA SINTESIS X 100 G MERCK; Ketonefunction Compounds And Quinonefunction Compoundsketones And Quinones, Whether Or Not With Other Oxygen Function, And Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, The Others
CHINA
BOLIVIA
WEITERSTADT
VERDE
0
KG
0
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
21
USD
2021/211/C-24099
2021-05-21
291829 DROGUERIA INTI S A MERCK KGAA 1 ST ACIDO 5-SULFOSALICILICO DIHIDRATO PARA; Carboxylic Acids With Additional Oxygen Function And Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids, Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, Others
CHINA
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
22
USD
2021/211/C-24099
2021-05-21
291439 DROGUERIA INTI S A MERCK KGAA 3 ST BENZOFENONA PARA SINTESIS; Ketonefunction Compounds And Quinonefunction Compoundsketones And Quinones, Whether Or Not With Other Oxygen Function, And Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, The Others
CHINA
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
51
USD
FRA27684342
2021-12-09
293350 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in quinoline laboratory, 250ml / bottle, CAS: '91 -22-5, 100% new products, country producer: China;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Quinoline, 250ML/chai, CAS: '91-22-5, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
32
USD
FRA27684954
2021-12-14
291591 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals HeptaFluorobutyric acid, is carboxylic acid unit with open circuit, used for synthesis, used in laboratory (25ml / bee) CAS375-22-4;Hoá chất tinh khiết Heptafluorobutyric acid, là axit carboxylic đơn chức no mạch hở, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25ML/ONG)CAS375-22-4
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
1
PIP
56
USD
FRA27693429
2022-04-13
290559 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemicals 2,2,2-trifluoroethanol, is the halogenization of open-circuit alcohol, used for synthesis, used in the laboratory (100ml/bottle) CAS75-89-8;Hoá chất 2,2,2-Trifluoroethanol, là dẫn xuất halogen hoá của rượu no mạch hở, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100ML/CHAI)CAS75-89-8
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1071
KG
3
UNA
60
USD
FRA27684439
2021-12-16
291300 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical nitrobenzaldehyde used in laboratory synthetic reactions (25g / bees) CAS552-89-6;HÓA CHẤT TINH KHIẾT NITROBENZALDEHYDE DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS552-89-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
3
PIP
77
USD
FRA27699307
2022-06-29
291300 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Nitrobenzaldehyde pure chemicals used in the laboratory's synthetic reactions (25g/ong) CAS552-89-6;HÓA CHẤT TINH KHIẾT NITROBENZALDEHYDE DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS552-89-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
3
PIP
101
USD
FRA27677324
2021-08-31
291300 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical nitrobenzaldehyde used in laboratory synthetic reactions (25g / bee), CAS552-89-6;HÓA CHẤT TINH KHIẾT NITROBENZALDEHYDE DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(25G/ONG),CAS552-89-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1702
KG
1
PIP
28
USD
FRA27677324
2021-08-31
291300 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical nitrobenzaldehyde used in laboratory synthetic reactions (25g / bee), CAS552-89-6;HÓA CHẤT TINH KHIẾT NITROBENZALDEHYDE DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(25G/ONG),CAS552-89-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1702
KG
2
PIP
39
USD
FRA27674814
2021-08-02
291300 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical nitrobenzaldehyde used in laboratory synthetic reactions (25g / bee), CAS552-89-6;HÓA CHẤT TINH KHIẾT NITROBENZALDEHYDE DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(25G/ONG),CAS552-89-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1283
KG
1
PIP
28
USD
FRA27682303
2021-11-10
291300 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical nitrobenzaldehyde used in laboratory synthetic reactions (25g / bees) CAS552-89-6;HÓA CHẤT TINH KHIẾT NITROBENZALDEHYDE DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS552-89-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
399
KG
1
PIP
20
USD
FRA27674814
2021-08-02
291300 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical nitrobenzaldehyde used in laboratory synthetic reactions (25g / bee), CAS552-89-6;HÓA CHẤT TINH KHIẾT NITROBENZALDEHYDE DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(25G/ONG),CAS552-89-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1283
KG
4
PIP
113
USD
FRA27695335
2022-05-11
291300 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Nitrobenzaldehyde pure chemicals used in the laboratory's synthetic reactions (25g/ong) CAS552-89-6;HÓA CHẤT TINH KHIẾT NITROBENZALDEHYDE DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS552-89-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1208
KG
3
PIP
94
USD
FRA27683876
2021-11-30
291300 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical nitrobenzaldehyde used in laboratory synthetic reactions (25g / bees) CAS552-89-6;HÓA CHẤT TINH KHIẾT NITROBENZALDEHYDE DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS552-89-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
2313
KG
1
PIP
26
USD
011020DEFRA0000072090
2020-11-19
285211 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Thimerosal Ph Eur, BP, (1 FIBREBOARD BOX (ES). LOT: K52377643, NSX: 12/2018, HSD: 11/2023, GPNK: 3359E / QLD-Dealers, TCD: Ph Eur 9.;Tá dược: Thimerosal Ph Eur,BP, ( 1 FIBREBOARD BOX(ES). LOT: K52377643, NSX: 12/2018, HSD: 11/2023, GPNK: 3359E/QLD-KD, TCD: Ph Eur 9.
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
3
UNK
1806
USD
FRA27680805
2021-10-20
291439 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical benzophenone, is a fragrant ketone without another oxygen function, used for synthesis, used in laboratories (250g / bottle) CAS119-61-9;Hoá chất Benzophenone, là xeton thơm không có chức oxy khác, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS119-61-9
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1575
KG
1
UNA
21
USD
180322DEFRA0000001657
2022-05-27
292419 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Formamide chemicals, open-circuit amiters, testing for analysis, laboratory, chemical production (1l/bottle) CAS75-12-7 (Section 4 GP 1609/TCNN2022/GP-HC) ( 4chai = 4l);Hoá chất Formamide, là amit mạch hở, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(1L/CHAI)CAS75-12-7(mục 4 GP 1609/TCCN2022/GP-HC)(4Chai=4L)
CHINA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
13939
KG
4
UNA
104
USD
FRA27680701
2021-10-21
291469 C?NG TY TNHH SELA MERCK KGAA Chemicals P-Benzoquinone for Synthesis for laboratory use 1 x 100,000 g, Batch No: S7278010, 100% new, SDM: 802410;Hóa chất p-Benzoquinone for synthesis dùng trong phòng thí nghiệm 1 X 100,000 G, batch no: S7278010, hàng mới 100%, SDM: 802410
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
193
KG
1
UNA
16
USD
FRA27680805
2021-10-20
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical n, n`-diphenylbenzidine, is fragrant amino, used for synthesis, used in laboratory (10g / bee) CAS531-91-9;Hóa chất N,N`-Diphenylbenzidine, là amin thơm đa chức, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(10G/ONG)CAS531-91-9
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1575
KG
1
PIP
33
USD
FRA27689596
2022-02-25
291529 C?NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA - Laboratory analytical chemicals: Sodium acetate trihydrate EMPROVE EUR EUR, BP, CHP, JP, USP, CAS: 6131-90-4, C2H9NAO5, 3 bottles = 3 kg, model-F.o.c;- Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm : Sodium acetate trihydrate EMPROVE EXPERT Ph Eur,BP,ChP,JP,USP,CAS: 6131-90-4 ,C2H9NaO5, 3 Bottles = 3 Kg, Hàng mẫu-F.O.C
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
3
KGM
47
USD
FRA27684439
2021-12-16
292129 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical n, n, n`, n`-teAcaciaethyl ethylenediamine (temed), is amine multifunctional open circuits, trials for analysis, laboratory use (100ml / bottle) CAS110-18-9;Hoá chất N,N,N`,N`-Tetramethyl ethylenediamine (Temed), là amin đa chức mạch hở, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100ML/CHAI)CAS110-18-9
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
44
USD
FRA27684342
2021-12-09
291419 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in Diacetyl Laboratory, 100ml / bottle, CAS: '431-03-8, 100% new goods, country producer: China;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Diacetyl, 100ML/chai, CAS: '431-03-8, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
25
USD
FRA27684439
2021-12-16
291419 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Diacetyl Chemicals, is a loophole ketone without other oxygen, used for synthesis, used in laboratories (250ml / bottle) CAS431-03-8;Hoá chất Diacetyl, là xeton mạch hở không có chức oxy khác, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS431-03-8
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
30
USD
FRA27680805
2021-10-20
291419 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Acetylalacetone chemicals, are unreasonably ketones without other oxygen, used for synthesis, used in laboratories (250ml / bottle) CAS123-54-6;Hoá chất Acetylacetone,là xeton mạch hở không có chức oxy khác,dùng cho tổng hợp,sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS123-54-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1575
KG
1
UNA
15
USD
FRA27684954
2021-12-14
291640 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA 4-nitrobenzoic acid pure chemicals, are aromatic carboxylic acids, used for synthetic, used in laboratory (100g / bottle) CAS62-23-7;Hoá chất tinh khiết 4-Nitrobenzoic acid, là axit carboxylic thơm đơn chức, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS62-23-7
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
1
UNA
10
USD
180322DEFRA0000001724
2022-05-27
282731 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Magnesium chloride chemical, used for synthesis, laboratory used (500g/bottle) CAS7786-30-3;Hoá chất Magnesium chloride khan, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS7786-30-3
CHINA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
3233
KG
4
UNA
198
USD
FRA27699307
2022-06-29
291241 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Vanillin pure chemicals, for synthesis, laboratory used (100g/bottle) CAS121-33-5;Hoá chất tinh khiết Vanillin, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS121-33-5
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
3
UNA
66
USD
FRA27673814
2021-07-14
291241 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Vanillin pure chemicals, for synthetic, used in laboratory (100g / bottle) CAS121-33-5;Hoá chất tinh khiết Vanillin, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS121-33-5
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1292
KG
8
UNA
156
USD
FRA27694243
2022-04-27
290629 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA 2-phenylethanol chemicals, is a circuit alcohol, for synthesis, used in the laboratory (250ml/bottle) CAS60-12-8;Hoá chất 2-Phenylethanol, là rượu mạch vòng, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS60-12-8
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1123
KG
1
UNA
18
USD
FRA27685964
2021-12-28
293352 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical barbituric acid, is a heterosexual compound containing only nitrogen parity, used for synthesis, used in laboratory (100g / bottle) CAS67-52-7;Hoá chất tinh khiết Barbituric acid, là hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố nitơ, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS67-52-7
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1160
KG
1
UNA
34
USD
FRA27695335
2022-05-11
293352 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Barbituric acid pure chemicals, which are heterozygous compounds that contain nitrogen heterogeneous, used for synthesis, laboratory used (100g/bottle) CAS67-52-7-7;Hoá chất tinh khiết Barbituric acid, là hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố nitơ, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS67-52-7
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1208
KG
3
UNA
125
USD
FRA27695335
2022-05-11
293352 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Barbituric acid pure chemicals, which are heterozygous compounds that contain nitrogen heterogeneous, used for synthesis, used in the laboratory (250g/bottle) CAS67-52-7-7;Hoá chất tinh khiết Barbituric acid, là hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố nitơ, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS67-52-7
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1208
KG
1
UNA
57
USD
FRA27685540
2021-12-22
293352 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical barbituric acid, is a heterosexual compound containing only nitrogen parity, used for synthesis, used in laboratory (100g / bottle) CAS67-52-7;Hoá chất tinh khiết Barbituric acid, là hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố nitơ, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS67-52-7
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1069
KG
2
UNA
68
USD
FRA27674764
2021-07-28
290420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in Nitrobenzene laboratory, 1L / bottle, CAS: 98-95-3, 100% new products, country producer: China;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Nitrobenzene, 1L/chai, CAS: 98-95-3, hàng mới 100%, nước sản xuất: CHINA
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
65
KG
1
PCE
28
USD
FRA27686506
2022-01-13
290420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? VI?T H?NG MERCK KGAA Nitrobenzene (bottle / 100ml) C6H5NO2, CAS: 98-95-3, Laboratory test agent. New 100%;Nitrobenzene (chai/100ml) C6H5NO2, cas: 98-95-3, chất thử dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
320
KG
1
UNA
19
USD
FRA27676766
2021-09-06
290420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Nitrobenzene for Synthesis (C6H5NO2), 1 L / Bottle, Batch: S7999870, HSD: 31.07.25, CAS: 98-95-3;Hóa chất thí nghiệm: Nitrobenzene for synthesis (C6H5NO2), 1 L/chai, Batch: S7999870, HSD: 31.07.25, CAS : 98-95-3
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
548
KG
1
UNA
27
USD
(M)MEDUNZ870027(H)NGX60340065
2021-06-30
847030 IND Y COM OMAS LTDA F F LAS DEMAS CALCULADORAS, EXCEPTO ELECTRONICAS.CALCULADORAZ.DE BOLSILLO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
12821
KG
360
UNIDADES
415
USD
(M)6292993240(H)GOSZX210228388
2021-04-14
851430 BOZZO S A F F LOS DEMAS HORNOS ELECTRICOS INDUSTRIALES O DE LABORATORIO.HORNO DE CONVECCIONH.K.ELECTRICO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
10390
KG
216
UNIDADES
45332
USD
(M)6294626490(H)GOSZX210329066
2021-04-28
851430 BOZZO S A F F LOS DEMAS HORNOS ELECTRICOS INDUSTRIALES O DE LABORATORIO.HORNO DE CONVECCIONH.K.ELECTRICO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
10920
KG
84
UNIDADES
18311
USD
(M)6294626490(H)GOSZX210329066
2021-04-28
851430 BOZZO S A F F LOS DEMAS HORNOS ELECTRICOS INDUSTRIALES O DE LABORATORIO.HORNO DE CONVECCIONH.K.ELECTRICO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
10920
KG
20
UNIDADES
6838
USD
COSU6885386920
2021-11-09
610829 IND Y COM OMAS LTDA F F BRAGAS, DE PUNTO, PARA MUJERES O NINAS, DE LAS DEMAS MATERIAS TEXTILES.CALZON DE MUJERZ.90% BAMBU 10% ELASTANO
CHINA
CHILE
COSTA DEL PACIFICO
SAN ANTONIO
14023
KG
13140
UNIDADES
3710
USD
(M)913160854(H)DLSH21090723
2021-11-10
610829 IND Y COM OMAS LTDA F F BRAGAS, DE PUNTO, PARA MUJERES O NINAS, DE LAS DEMAS MATERIAS TEXTILES.CALZON DE MUJERZ.90% BAMBU 10% ELASTANO
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
9954
KG
22608
UNIDADES
8526
USD
COSU6885386920
2021-11-09
610829 IND Y COM OMAS LTDA F F BRAGAS, DE PUNTO, PARA MUJERES O NINAS, DE LAS DEMAS MATERIAS TEXTILES.CALZON DE MUJERZ.90% BAMBU 10% ELASTANO
CHINA
CHILE
COSTA DEL PACIFICO
SAN ANTONIO
14023
KG
13476
UNIDADES
8986
USD
ONEYSH1AKG772900
2022-02-03
420232 IND Y COM OMAS LTDA F F ARTICULOS DE BOLSILLO O DE BOLSO DE MANO, CON SUPERFICIE EXTERIOR PLASTICO;BILLETEROZ.;CON LA SUPERFICIE EXTERIOR DE HOJAS DE PLASTICO;ARTICULO DE BOLSILLO O BOLSO DE MANO<br/><br/>
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
6704
KG
365
KILOGRAMOS NETOS
3682
USD
ONEYSH1AKG772900
2022-02-03
420232 IND Y COM OMAS LTDA F F ARTICULOS DE BOLSILLO O DE BOLSO DE MANO, CON SUPERFICIE EXTERIOR PLASTICO;BILLETEROZ.;CON LA SUPERFICIE EXTERIOR DE HOJAS DE PLASTICO;ARTICULO DE BOLSILLO O BOLSO DE MANO<br/><br/>
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
6704
KG
999
KILOGRAMOS NETOS
10086
USD
QDWE242981
2022-04-19
291631 MACRO FOOD S A F F BENZOATO DE SODIO.;BENZOATO DE SODIO;POLVO GRADO TECNICO;PARA USO EN INDUSTRIA DE ALIMENTOS.<br/><br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
26976
KG
1000
KILOGRAMOS NETOS
3180
USD
MEDUNP432481
2022-01-27
570292 IND Y COM OMAS LTDA F F LAS DEMAS ALFOMBRA Y REVEST. SIN ATERCIOPELAR CONFECCIONADOS, DE MAT. TEX. SINT O ARTALFOMBRAZ.DE MATERIA TEXTIL
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
6333
KG
1200
METROS CUADRADO
6053
USD
(M)B2421800(H)ONEYNB1B2421800K
2021-05-06
961590 BIJOU CHILE SPA F F HORQUILLASVINCHAN.Y.TEXTIL
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
752
KG
396
KILOGRAMOS NETOS
7841
USD
001ARG49504460
2020-06-26
293299 IND ALIMENTOS DOS EN UNO S A I F F F Eucaliptol; (1,8-Epoxi-p-mentano);EUCALIPTOLI.F.F.-FLIQUIDOUSO COMO SABORIZANTE EN INDUSTRIA DE ALIMENTOSAR001923
CHINA
CHILE
AMéRICA LATINA ARGENTINA,BUENOS AIRES
CHILE AVANZADAS O PASOS FRONTERIZOS,LOS LIBERTADORES
105
KG
80
Kn
4411
USD
ZSN0346753B
2020-09-25
030752 WALMART CHILE SA F D F F PULPOS (OCTOPUS MIMUS)PULPOCORTADOS EN TROZOS
CHINA
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
6
KG
5
KILOGRAMOS NETOS
27
USD
(M)SHZ2807102(H)HCAN005727
2020-04-17
760421 WINTEC SOCIEDAD ANONIMA F S F F Perfiles huecos;PERFILES HUECOSF.S.F.-FDE ALEACION DE ALUMINIOPARA FABRICACION DE VENTANAS Y PUERTAS
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
9935
KG
9866
Kn
27593
USD
ONEYTA1DC2503500
2021-10-13
071010 WATT S S A Q F S F F PAPAS (PATATAS)CONGELADAS
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
150830
KG
12000
KILOGRAMOS NETOS
17400
USD
HLCUTA12102DBZL6
2021-04-23
071010 WATT S S A Q F S F F PAPAS (PATATAS)CUBO
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
147500
KG
12000
KILOGRAMOS NETOS
11400
USD
SUDUN1TAO036424A
2021-11-22
071040 WATT S S A N F F C F CHOCLO(MAIZ DULCE)COB CORN 2.5 A
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN VICENTE
100000
KG
96000
KILOGRAMOS NETOS
154560
USD
(M)HBG1593612(H)BOW-0042-01/22
2022-02-11
291242 DUAS RODAS CHILE SPA F L F ETILVAINILLINA (ALDEHIDO ETILPROTOCATEQUICO).;ETILVAINILLINA;S0404529;EN POLVO<br/>PARA USO EN LA ELABORACION DE PRODUCTOS ALIMENTICIOS<br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS. ECUADOR
SAN ANTONIO
648
KG
300
KILOGRAMOS NETOS
12838
USD
OG201TJ027
2021-12-15
721041 PRODALAM S A S F F PROD. LAMINADOS HIERRO O ACERO, ANCHO 600 MM., CINCADOS OTRO MODO, ONDULADOS.LAMINAS DE ACEROGALVANIZADO, ONDULADO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
320920
KG
309130
KILOGRAMOS NETOS
469384
USD
UN1KXM014673X(H)XMGSAI735042V
2021-10-01
847910 CHRISTENSEN COMERCIAL S A F X F MAQUINAS Y APARATOS PARA OBRAS PUBLICAS, CONSTRUCCION O TRABAJOS ANALOGOSPLANAELECTRICA
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN VICENTE
4407
KG
1
UNIDADES
4078
USD
M)COSU6885487730(H)WLC10925447
2021-11-19
830520 PRODALAM S A S F F GRAPAS EN BANDAS O TIRAS, DE METALES COMUNES.GRAPAS EN EN TIRASDE ACERO
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
49628
KG
4350
KILOGRAMOS NETOS
9307
USD
EAVCP2110466-1
2021-11-02
292429 IND ALIMENTOS DOS EN UNO S A S A F F LOS DEMAS COMPUESTOS CON FUNCION CARBOXIAMIDA, COMPUESTOS CON FUNCION AMIDA DEL ACIDO CARBONICOMENTOL CARBOXIAMDAENPOLVO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.BRASIL
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
138
KG
125
KILOGRAMOS NETOS
11790
USD
(M)MEDUIG468867(H)SDB01S355030
2022-02-03
854142 PRODALAM S A F S F CÉLULAS FOTOVOLTAICAS SIN ENSAMBLAR EN MÓDULOS NI PANELES;FOTOCELDAS;ELECTRICA;DISPOSITIVO SEMICONDUCTOR FOTOSENCIBLE-SIN ENSAMBLAR EN MODULOS NI PANELES<br/><br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.PORTUGAL
CORONEL
84
KG
18
UNIDADES
823
USD
HLCUNG12110WAJH1
2022-03-31
551321 INTEXA LTDA C F F TEJIDOS TENIDOS,DE FIBRAS DISCONTINUAS POLIESTER DE LIGAMENTO TAFETAN.;TEJIDOS DE FIBRAS SINTETICAS;80% POLIESTER 20% ALGODON;DISCONTINUAS, TENIDAS, LIGAMENTO TAFETAN, PESO 97 GR/M2,PARA CONFECCION DE PRENDASDE VESTIR<br/><br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
20567
KG
2889
KILOGRAMOS NETOS
16954
USD
UN1KXM014673X(H)XMGSAI735042V
2021-10-01
846410 CHRISTENSEN COMERCIAL S A F X F MAQUINAS DE ASERRAR PARA TRABAJAR PIEDRA, CERAMICA, HORMIGON, AMIANTOCEMENTO, VIDRIO EN FRIO O MAT MINERALES SIMILARESMAQUINA DE ASERRARDE METAL COMUN
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN VICENTE
4407
KG
2
UNIDADES
2472
USD
(M)MEDUN7598182(H)SDB63S321257
2020-07-17
691110 HGV TELECOMUNICACIONES LTDA H F F Los demás;TAZONH.F.-FBLANCODE PORCELANA, USO DOMESTICOCC19290
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,CORONEL
17998
KG
935
Kn
3379
USD