Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270522SITGDFSGQ00016
2022-06-01
550951 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM JIANGSU YUEDA COTTON SPINNING CO LTD Soi059 #& synthetic fiber fibers are mainly prepared or single with staple fibers to regenerate 50% polyester, 50% Modal S-Twist, JCF T50/M50 30SKS, effective: No, used to produce fabric. 100% new;SOI059#&Sợi từ xơ staple tổng hợp được pha chế chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo 50% Polyester, 50% Modal S-Twist, JCF T50/M50 30sKS, hiệu: không, dùng để sản xuất vải. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17622
KG
2045
KGM
8955
USD
270522SITGDFSGQ00016
2022-06-01
520622 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM JIANGSU YUEDA COTTON SPINNING CO LTD Soi018 #& 40% Viscore, 60% Cotton 16sk, single fiber made from thorough fiber, spending number of meters 27.09, no, using fabric production. 100% new;SOI018#&Sợi 40% viscore, 60% cotton 16sk, sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 27.09, hiệu không, dùng sản xuất vải. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17622
KG
1089
KGM
5215
USD
BANQSHA8379513
2021-04-01
830300 SA CONSUMER PRODUCTS INC JIANGSU WANLONG SPECIAL CONTAINERS SA55-12MY SAFE;SA59-32MD SAFE; SA-HO10 SAFE;SA-HO30 SAFE HS-CODE 830300<br/>SA55-24MY SAFE HS-CODE 830300 AUTO NVOCC BANQSHA8379513 . KANSAS CITY,MO, 64153 USA<br/>SA55-12MY SAFE;SA59-48MA SAFE;SA-HO10 SAFE HS-CODE 830300<br/>SA55-04MY SAFE;SA59-32MD SAFE;SA59-48MA SAFE HS-CODE 830300<br/>SA55-24MY SAFE; SA59-48MA SAFE HS-CODE 830300<br/>SA59-48MA SAFE; SA-HO30 SAFE GROUP A HS-CODE 830300<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3001, SEATTLE, WA
82358
KG
524
CTN
0
USD
040221JYDNJ210100451F
2021-02-18
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1310C # & stainless steel, rods, not further worked than cold-formed, circular cross-section, SUS303CU-G, Pi 1.31mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD, a new Item 100%;S520G1310C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.31mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5137
KG
22
KGM
232
USD
040221JYDNJ210100451F
2021-02-18
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1122C # & stainless steel, rods, not further worked than cold-formed, circular cross-section, SUS303CU-G, Pi 1.72mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD, a new Item 100%;S520G1122C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.72mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5137
KG
22
KGM
210
USD
040221JYDNJ210100451F
2021-02-18
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1721C # & stainless steel, rods, not further worked than cold-formed, circular cross-section, SUS303CU-G, Pi 1.76mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD, a new Item 100%;S520G1721C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.76mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5137
KG
3580
KGM
34189
USD
170220JYDSH200202961F
2020-02-27
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1310C#&Thép không gỉ,dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 1.31mm;Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: Of circular cross-section;其他不锈钢棒材和棒材;不锈钢的角度,形状和截面:棒材和棒材,未经冷加工或冷加工处理:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
KGM
222
USD
170220JYDSH200202961F
2020-02-27
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1422C#&Thép không gỉ,dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 1.49mm;Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: Of circular cross-section;其他不锈钢棒材和棒材;不锈钢的角度,形状和截面:棒材和棒材,未经冷加工或冷加工处理:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
340
KGM
3706
USD
170220JYDSH200202961F
2020-02-27
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1101D#&Thép không gỉ,dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 1.15mm;Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: Of circular cross-section;其他不锈钢棒材和棒材;不锈钢的角度,形状和截面:棒材和棒材,未经冷加工或冷加工处理:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
55
KGM
677
USD
180522SHEXD2205030
2022-05-23
551020 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45001144_So from Staple Renewat 60/1 NM Worsted Spun 44PCT Merino Wool 19.0M SW 43PCT CLY 13PCT PA6FIL R/W; New 100% new;A45001144_Sợi từ xơ staple tái tạo 60/1 NM WORSTED SPUN 44PCT MERINO WOOL 19.0M SW 43PCT CLY 13PCT PA6FIL R/W;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
15793
KG
1195
KGM
34414
USD
SHEAA2201021
2022-01-11
551020 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45001144_ Fiber from Staple Renewable 60/1 Nm Worsted Spun 44PCT Merino Wool 19.0m SW 43PCT Tencel 13PCT PA6FIL (Coromandel Beta W) R / W; 100% new;A45001144_Sợi từ xơ staple tái tạo 60/1 NM WORSTED SPUN 44PCT MERINO WOOL 19.0M SW 43PCT TENCEL 13PCT PA6FIL(COROMANDEL BETA W) R/W;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1926
KG
153
KGM
4331
USD
190120SHEXD2001110
2020-01-30
551020 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45000977_Sợi từ xơ staple tái tạo 70% Tencel 30% Merino Wool 68/1 NM Y80646 1N0133, NIMBUS 0064(Mới 100%);Yarn (other than sewing thread) of artificial staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair;非零售用人造纤维短纤纱(非缝纫线):主要或单独与羊毛或动物毛混纺的其他纱线
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1335
KGM
30907
USD
281120SHEXD2011154
2020-12-03
551020 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45001144_Soi staple fibers 44% Merino Wool renewable 19M S / W 43% Tencel 13% Nylon 60/1 NM Y80544 (COROMANDEL BETA W) R / W; New 100%;A45001144_Sợi từ xơ staple tái tạo 44% Merino Wool 19M S/W 43% Tencel 13% Nylon 60/1 NM Y80544(COROMANDEL BETA W) R/W;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
14593
KG
3848
KGM
102358
USD
220222SHEXD2202026
2022-02-26
551020 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45001144_ Fiber from Staple Renewal 60/1 NM Worsted Spun 44PCT Merino Wool 19.0m SW 43PCT CY 13PCT PA6FIL; 100% new;A45001144_Sợi từ xơ staple tái tạo 60/1 NM WORSTED SPUN 44PCT MERINO WOOL 19.0M SW 43PCT CLY 13PCT PA6FIL;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15827
KG
2833
KGM
80316
USD
191220SHEXD2012112
2020-12-26
551020 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45001144_Soi staple fibers 44% Merino Wool renewable 19M S / W 43% Tencel 13% Nylon 60/1 NM Y80544 (COROMANDEL BETA W) R / W; New 100%;A45001144_Sợi từ xơ staple tái tạo 44% Merino Wool 19M S/W 43% Tencel 13% Nylon 60/1 NM Y80544(COROMANDEL BETA W) R/W;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
12898
KG
320
KGM
7922
USD
772471584329
2020-12-29
551020 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A50912201_Soi from artificial staple fibers mixed mainly with wool 50% Wool 50% Tencel (80/1 NM WORSTED spun merino WOOL 50%, 50% Tencel 17.2 M), new 100%;A50912201_Sợi từ xơ staple tái tạo pha chủ yếu với lông cừu 50% Wool 50%Tencel (80/1 NM WORSTED SPUN 50% MERINO WOOL, 50% TENCEL 17.2 M), mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HA NOI
26
KG
11
KGM
285
USD
772471584329
2020-12-29
551020 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A50912200_Soi from artificial staple fibers mixed mainly with wool 50% Wool 50% Tencel (80/1 NM WORSTED spun merino WOOL 50%, 50% Tencel 17.2 M), new 100%;A50912200_Sợi từ xơ staple tái tạo pha chủ yếu với lông cừu 50% Wool 50%Tencel (80/1 NM WORSTED SPUN 50% MERINO WOOL, 50% TENCEL 17.2 M), mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HA NOI
26
KG
11
KGM
281
USD
HNLTTJ20A02599
2020-10-12
530110 AMERICAN EFIRD LLC A E HENGMEI SPINNING CO LTD 100 PERCENT SPUN POLYESATER GREIGE YARN RAW WHITE THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57017, XINGANG
1601, CHARLESTON, SC
15245
KG
32
PKG
0
USD
HNLTTJ20A01162
2020-07-14
530110 AMERICAN EFIRD LLC A E HENGMEI SPINNING CO LTD 100 PERCENT SPUN POLYESTER GREIGE YARN RAW WHITE THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
15245
KG
32
PKG
0
USD
210220SHEXD2002037A
2020-02-26
510710 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45000001_Sợi len lông cừu chải kỹ 100% Merino Wool 36/1 NM Y8018 R/W (Mới 100%);Yarn of combed wool, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of wool;未经零售的精梳羊毛纱线:含羊毛重量的85%或以上
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3506
KGM
100439
USD
SHEAA2002021
2020-02-27
510710 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45001033__Sợi len lông cừu chải kỹ 100% Merino Wool NM WORSTED SPUN 100PCT MERINO WOOL 19.5M S/W 50/1 NM Y80689(CHUSETTS) 8N3399, GREY HTR 2263 (Mới 100%);Yarn of combed wool, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of wool;未经零售的精梳羊毛纱线:含羊毛重量的85%或以上
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
211
KGM
6859
USD
181221YMLUI235195119
2022-01-05
550922 C?NG TY TNHH CH? MAY AMERICAN EFIRD VI?T NAM A E HENGMEI SPINNING CO LTD Fiber from 5 single fibers, 100% staple polyester staple, white, roll form, not packed for retail-r Perma spun-240. 100% new;Sợi xe từ 5 sợi đơn, 100% xơ staple polyeste,màu trắng,dạng cuộn,chưa đóng gói để bán lẻ- R PERMA SPUN-240.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17002
KG
109
KGM
272
USD
220622SHEXD2206163
2022-06-27
510720 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD A45001168_ Wool wool brush 60/1 NM Worsted Spun 56PCT Merino Wool 18.9M SW 44PCT PES R/W, used for weaving; 100% new;A45001168_Sợi len lông cừu chải kỹ 60/1 NM WORSTED SPUN 56PCT MERINO WOOL 18.9M SW 44PCT PES R/W ,dùng để dệt vải;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
15881
KG
4028
KGM
96599
USD