Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220821HANF21080330
2021-08-30
842620 C?NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD Tower cranes used in construction areas, fixed brackets, Potain MCH175 brands, 45m height, Serial Number: 620178, produced in 2021, 100% new.;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCH175, chiều cao 45m, serial number: 620178, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44397
KG
1
SET
197000
USD
250821HANF21080341
2021-08-30
842620 C?NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD Tower cranes used in the field of construction, fixed brackets, Potain Model MCH175 brands, 45m height, Serial Number: 620266, produced in 2021, 100% new.;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCH175, chiều cao 45m, serial number: 620266, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44397
KG
1
SET
197000
USD
010522HANF22040163
2022-05-09
842620 C?NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD The tower crane is used in the field of construction, climbing type, fixed base, Potain model MCT275 Version BA66A, height 50.4m, Serial Number: 622632, produced in 2022, 100% new;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, loại leo sàn, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCT275 version BA66A,chiều cao 50.4m, serial number: 622632,sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70070
KG
1
SET
215000
USD
300322HANF22030970
2022-04-05
842620 C?NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD The tower crane is used in the field of construction, fixed base, Potain model MCT185 J8 Version P16A, height 47.7m Serial Number: 622387; 622388, produced in 2022, 100% new;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định,hiệu Potain model MCT185 J8 version P16A,chiều cao 47.7m serial number:622387 ;622388,sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
94690
KG
2
SET
280000
USD
(M)ONEYHKGC23503900(N)SDBB2S39
2022-04-20
851419 PELP INTERNACIONAL S A MANITOWOC F LOS DEMÁS;HORNO DE COCCION ACELERADA;ELECTRICO;PARA USO EN RESTAURANTES Y HOTELES<br/><br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
598
KG
2
UNIDADES
11553
USD
SHKK156956899455
2020-05-19
701022 ALDI INC SLUMBERTREK AUSTRALIA PTY LTD BEACH UMBRELLA ALDI PRODUCT CODE 701022<br/>BEACH UMBRELLA ALDI PRODUCT CODE 701022<br/>BEACH UMBRELLA ALDI PRODUCT CODE 701022<br/>BEACH UMBRELLA ALDI PRODUCT CODE 701022<br/>BEACH UMBRELLA ALDI PRODUCT CODE 701022<br/>BEACH UMBRELLA ALDI PRODUCT CODE 70
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
56832
KG
8880
CTN
0
USD
091120CTLQD20113201
2020-11-17
590901 C?NG TY TNHH CMH Hà N?I CLEMCORP AUSTRALIA PTY LTD Silver duct 0700mm x 20m TYPHOON 300, soft textile, for tunnel ventilation system (100pcs x 20m = 2000m). New 100%;Ống thông gió TYPHOON 300 Silver 0700mm x 20m, dệt mềm, dùng cho hệ thống thông gió đường hầm (100pcs x 20m = 2000m). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3091
KG
100
PCE
8747
USD
070122KMTCSHAI632124
2022-01-14
292419 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM SNF AUSTRALIA PTY LTD Acrylamide 30 HST compounds (materials used in polymer manufacturing industry) are 100% new. Code Code: 79-06-1;Hợp chất ACRYLAMIDE 30 HST (Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất polyme ) Hàng mới 100%. Mã CAS: 79-06-1
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19890
KG
18900
KGM
23625
USD
HIT-140930
2020-07-14
848180 ASTILLEROS Y MAEST DE LA ARMA CRANE F Los demás;VALVULACRANE-FTIPO COMPUERTAPARA USO INDUSTRIAL4651/2030
CHINA
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
95
KG
73
Kn
1283
USD