Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110622QDGS22050238
2022-06-27
843150 C?NG TY TNHH C N HOàNG KIM MAANSHAN HEZHAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Excavator parts: Quick couple PC200, used for removing the hammer when replacing the excavator, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc đào: Khớp tháo lắp nhanh (quick couple) PC200,dùng cho việc tháo mở búa khi thay thế gắn vào máy xúc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
26800
KG
6
SET
3000
USD
MEDUT7688483
2021-01-02
080290 ABASTOS GARCIA S A DE C V TIANJIN BEST NUTS IMPORT EXPORT CO PINENUT KERNELS - 8.2382MTS - 330 CARTON(S) PINENUT KERNELS YUNNAN 1100 8.2086MTS - 329 CARTON(S) PINENUT KERNELS MASON 2500 HS CODE:080290 SHIPPED ON BOARD<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
17105
KG
659
CTN
1368464
USD
RSLCSHAC2201003D
2022-02-24
580710 VENUS FASHION INC HANGZHOU BEST SHUNHE IMPORT EXPORT CO LTD LADIES CUT AND SEW DRESS LADIES CUT AND SEW PULLOVER LADIES WOVEN SHIRT LADIES WOVEN BLOUSE THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
1647
KG
122
PCS
0
USD
COSU6260214400(H)CTLQD20047120
2020-05-14
846249 OSSA SISTEMAS CONTRA INCENDIO MAANSHAN F Las demás;PRENSAMAANSHAN-FJ23-16TDEUSO INDUSTRIAL.
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
1440
KG
2
Unidad
4130
USD
281021112100016000000
2021-10-29
846249 C?NG TY CP S?N XU?T Và TH??NG M?I L?NG S?N PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Metal stamping machine, stamping force 14 tons, capacity 1.5kw, voltage: 380V, no numerical control, by Dongguan Yusheng Hardware Machinery Co., Ltd produces 2021. New 100%;Máy đột dập kim loại, lực dập 14 tấn, công suất 1.5KW, điện áp: 380V, không điều khiển số, do Dongguan Yusheng Hardware Machinery Co.,Ltd sản xuất năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
833
KG
1
PCE
1400
USD
61120112000012000000
2020-11-06
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HI?U PHáT GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8350
KG
2059
KGM
2574
USD
101120112000012000000
2020-11-25
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HI?U PHáT GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co., Ltd. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7980
KG
3824
KGM
4780
USD
41120112000011900000
2020-11-04
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HOàNG L?C GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10400
KG
229
KGM
286
USD
31120112000011900000
2020-11-03
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HOàNG L?C GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12800
KG
3960
KGM
4950
USD
92140250932
2020-03-05
460194 C?NG TY TNHH PH? TùNG NúT áO QU?C T? UNITEX VI?T NAM DONGGUAN PENGWANG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD UTX23#&Dây dệt 1.5 Poly;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
0
KG
18500
MTR
884
USD
2.40122112200014E+20
2022-01-25
611529 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Women's pants (thin type) knitted with synthetic fibers, S-XL size, Brand: Fashion, Jiaxin, Style, Chinese characters. 100% new;Quần tất nữ(loại mỏng) dệt kim bằng sợi tổng hợp, size S-XL, hiệu: FASHION, JIAXIN, STYLE, chữ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22850
KG
4500
PCE
900
USD
071220SMFCL20120009
2020-12-23
570330 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I C? ?I?N ??U T? X?Y D?NG VI?T NAM RENQIU DONGTAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Artificial grass Artificial Grass rolls; Size: 2 * 25m * 300 roll, grass height 20mm, so Dongtai Import and Export Renqiu TRADE CO., LTD production, new customers 100%.;Thảm cỏ nhân tạo dạng cuộn Artificial Grass; kích thước: 2*25m*300 cuộn, chiều cao cỏ 20mm, do RENQIU DONGTAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD sản xuất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
GREEN PORT (HP)
20500
KG
15000
MTK
20175
USD
1.40120112000005E+20
2020-01-14
460194 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dây tết bện bằng đay, dạng cuộn, đường kính 0,5-5cm, NSX RI SHENG, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
70
KGM
35
USD
91120112000011990000
2020-11-23
551111 C?NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ.( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29900
KG
190
KGM
536
USD
201120112000012000000
2020-11-20
551111 C?NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ.( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12500
KG
65
KGM
183
USD