Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160222TPI2202101WL
2022-02-25
392119 C?NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM ZHEJIANG WANLI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD IXPE foam foam membrane rolls.Model 15015K4-181.5, use damping / storage plates SPC when transporting 0.63 * 0.63 * 0.182 (m), 1.5mm thick .100%.;Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn.Model 15015K4-181.5 ,dùng giảm chấn/bảo quản tấm sàn SPC khi vận chuyển 0.63*0.63*0.182(m), dày 1.5mm .mới100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14330
KG
9365
MTK
3670
USD
160222TPI2202101WL
2022-02-25
392119 C?NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM ZHEJIANG WANLI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD IXPE foam foam membrane rolls.Model 10010k1-179, use damping / storage plates SPC when transporting 0.63 * 0.63 * 0.18 (m), 1mm thick .100%.;Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn.Model 10010K1-179 ,dùng giảm chấn/bảo quản tấm sàn SPC khi vận chuyển 0.63*0.63*0.18(m), dày 1mm .mới100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14330
KG
32489
MTK
12632
USD
160222TPI2202101WL
2022-02-25
392119 C?NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM ZHEJIANG WANLI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD IXPE foam foam membrane rolls.model 10010k4-181.5, use damping / storage plates SPC when transporting 0.63 * 0.63 * 0.182 (m), 1mm thick .100%.;Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn.Model 10010K4-181.5 ,dùng giảm chấn/bảo quản tấm sàn SPC khi vận chuyển 0.63*0.63*0.182(m), dày 1mm .mới100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14330
KG
15028
MTK
5843
USD
160222TPI2202101WL
2022-02-25
392119 C?NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM ZHEJIANG WANLI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD IXPE foam foam membrane coil.Model 10015K4-181.5, use damping / storage plates SPC when transporting 0.63 * 0.63 * 0.182 (m), 1.5mm thick .100%.;Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn.Model 10015K4-181.5 ,dùng giảm chấn/bảo quản tấm sàn SPC khi vận chuyển 0.63*0.63*0.182(m), dày 1.5mm .mới100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14330
KG
10128
MTK
5935
USD
DWCHSA2203151782
2022-03-29
711620 ASHONTI WASHINGTON MR ZHENG FIGURINES AND MINIATURES,3926.40.0090<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
1
KG
1
PCS
14
USD
DWCHSA2203152355
2022-03-29
711620 SAVANAH PARKER MR ZHENG FIGURINES AND MINIATURES,3926.40.0090<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
1
KG
1
PCS
5
USD
IBRN37KOZN3CFJ04
2021-05-26
621149 ROBBIE BROCK ZHENG HUA SHIRT TOP APPAREL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
DWCHSA2203150388
2022-03-29
820600 IAN OSBORNE MR ZHENG TOOL BOX,8205.51.1500<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
1
KG
1
PCS
25
USD
DWCHSA2203150414
2022-03-29
820600 DALBERTO REYNOSO AP MR ZHENG SHUT OFF VALVE,8205.40.0000<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
1
KG
1
PCS
10
USD
241221COAU7236082260
2022-01-26
401120 C?NG TY C? PH?N L?P H?NG PHáT HEFEI WANLI TIRE CO LIMITED Tires for non-tongs, without Sunny (width no more than 450mm) Type: 12R22.5 ES688 18PR. 100% new;Lốp ô tô tải loại không săm , không yếm hiệu SUNNY ( chiều rộng không quá 450mm ) loại : 12R22.5 ES688 18PR . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG TAN VU - HP
18810
KG
20
PCE
1160
USD
241221COAU7236082260
2022-01-26
401120 C?NG TY C? PH?N L?P H?NG PHáT HEFEI WANLI TIRE CO LIMITED Car tires with tubes with tubes, with Milever button (width no more than 450mm) Type: 11.00R20 SAP06 18PR. 100% new;Lốp ô tô tải loại có săm , có yếm hiệu MILEVER ( chiều rộng không quá 450mm ) loại : 11.00R20 SAP06 18PR . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG TAN VU - HP
18810
KG
10
SET
667
USD
170222115C501321
2022-04-01
401120 C?NG TY C? PH?N L?P H?NG PHáT HEFEI WANLI TIRE CO LIMITED The truck tire has a tube, with a Milever bib (width not more than 450mm) Type: 10.00R20 sam05x 18PR. 100% new;Lốp ô tô tải loại có săm , có yếm hiệu MILEVER ( chiều rộng không quá 450mm ) loại : 10.00R20 SAM05X 18PR . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG XANH VIP
17911
KG
10
SET
610
USD
IEGLXJ65NA5IUPUE
2020-09-15
220430 RANIA NAJJAR ZHENG ZI LONG CHILDREN ADDITION AND SUBTRACTION<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
205469993
2020-12-15
440799 KENGI MARKETING
ZHENG YUAN SUARL OKOUME SAWN TIMBER
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
22789
KG
47
Cubic metre
5602
USD