Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
TQFNTSHAS21J6120
2021-11-12
170600 LAMPLIGHT FARMS INC ZHEJIANG ANJI SANMEI BAMBOO WOOD BAMBOO TORCHSMRS1706<br/>BAMBOO TORCHSMRS1706<br/>BAMBOO TORCHSMRS1706<br/>BAMBOO TORCHSMRS1706<br/>BAMBOO TORCHSMRS1706<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
32068
KG
9208
CTN
0
USD
120122AGL211227375
2022-01-19
441873 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Light outdoor bamboo wall panels have machined surfaces for wall tiles, Code: HS-QH13720-1, KT: 1850x137x20mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Tấm ốp tường bằng tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để ốp tường,mã sp:HS-QH13720-1, kt:1850x137x20mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5270
KG
25
MTK
866
USD
120122AGL211227375
2022-01-19
441873 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Light-colored bamboo wall braces have machined surfaces used for wall braces, Code: HQ-QT6530, KT: 1850x65x30mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Nẹp chân tường bằng tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để nẹp tường,mã sp:HQ-QT6530, kt:1850x65x30mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5270
KG
6
MTK
336
USD
180522XMHPH2050039
2022-06-02
441873 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Bamboo outdoor flooring has been processed to make bamboo floors, code: HS-DW13718, KT: 1850x137x18mm, NSX: Fujian Zhuanghe Bamboo Technology Co., Ltd,.;Tấm lát sàn ngoài trời bằng tre đã gia công bề mặt dùng để làm sàn tre,mã sp:HS-DW13718, kt:1850x137x18mm,NSX:Fujian Zhuanghe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
14158
KG
10011
DM2
3454
USD
120122AGL211227375
2022-01-19
441873 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Light outdoor bamboo bars have machined surfaces for flooring, Code: HQ-GH13730-3700, KT: 3600x65x30mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Thanh tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để lát sàn,mã sp:HQ-GH13730-3700, kt:3600x65x30mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5270
KG
20
MTK
1248
USD
120122AGL211227375
2022-01-19
441873 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Brace Bamboo Bamboo Bamboo Light Color has machined surfaces used for wall splints, Code: HS-QT6530, KT: 1850x65x30mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Nẹp chân tường bằng tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để nẹp tường,mã sp:HS-QT6530, kt:1850x65x30mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5270
KG
6
MTK
329
USD
070121RBS2012E1943
2021-01-14
441891 C?NG TY C? PH?N CND TRELIFE VI?T NAM ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring planks brown outdoor ED18-SG2-5TG-PSR L1850xW137xT18 mm (polished shine wort, made from laminated bamboo fiber molding compound into gravity). New 100%.;Ván lát sàn bằng tre ngoài trời màu nâu ED18-SG2-5TG-PSR L1850xW137xT18 mm (được đánh bóng, soi hèm, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
7896
KG
15
MTR
606
USD
141121LXMCLI211410
2021-11-22
441891 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Light outdoor bamboo bars have machined surfaces for flooring, Code: HQ-GH25020, KT: 1860x250x20mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Thanh tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để lát sàn,mã sp:HQ-GH25020, kt:1860x250x20mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1591
KG
12
MTK
478
USD
070121RBS2012E1943
2021-01-14
441891 C?NG TY C? PH?N CND TRELIFE VI?T NAM ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO LTD Plank bamboo rods, brown EF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm (polished, made from laminated bamboo fiber molding compound into gravity), used for fencing and decorative bulkhead. New 100%;Ván bằng tre dạng thanh, màu nâu EF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm (được đánh bóng, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực), dùng để làm hàng rào và vách ngăn trang trí. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
7896
KG
4
MTR
254
USD
251220RBS2012E1892
2021-01-05
441891 C?NG TY C? PH?N CND TRELIFE VI?T NAM ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO LTD Plank bamboo rods, black XF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm (polished, made from laminated bamboo fiber molding compound into gravity), used for fencing and decorative bulkhead, Page 100 %;Ván bằng tre dạng thanh, màu đen XF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm(được đánh bóng, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực),dùng để làm hàng rào và vách ngăn trang trí , Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5353
KG
1
MTK
36
USD
251220RBS2012E1892
2021-01-05
441891 C?NG TY C? PH?N CND TRELIFE VI?T NAM ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo planks (samples), size: L190 * W137 * T18mm (polished shine wort, made from laminated bamboo fiber molding compound into gravity). New 100%;Ván bằng tre (hàng mẫu), kích thước: L190*W137*T18mm (được đánh bóng, soi hèm, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5353
KG
5
MTK
25
USD
100322SKLCL2202142
2022-03-19
441891 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD The dark outdoor bamboo cladding has processed the surface for wall tiles, Code: HS-GH10012, KT: 1860x100x12mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Tấm ốp tre ngoài trời màu tối đã gia công bề mặt dùng để ốp tường,mã sp: HS-GH10012, kt:1860x100x12mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3793
KG
2511
DM2
804
USD
100322SKLCL2202142
2022-03-19
441891 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Light outdoor bamboo cladding has machined surfaces for wall tiles, Code: HQ-10012, KT: 1860x100x12mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Tấm ốp tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để ốp tường,mã sp: HQ-10012, kt:1860x100x12mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3793
KG
2511
DM2
829
USD
251220RBS2012E1892
2021-01-05
441891 C?NG TY C? PH?N CND TRELIFE VI?T NAM ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO LTD Plank bamboo rods, brown EF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm (polished, made from laminated bamboo fiber molding compound into gravity), used for fencing and decorative bulkhead, Page 100 %;Ván bằng tre dạng thanh, màu nâu EF30-65-6FT-PSS L1860xW65xT30 mm(được đánh bóng, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực),dùng để làm hàng rào và vách ngăn trang trí , Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5353
KG
99
MTK
6027
USD
100322SKLCL2202142
2022-03-19
441891 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD The dark outdoor bamboo cladding has machined surfaces used for wall tiles, Code: HS-QH13720-2, KT: 1850x137x20mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Tấm ốp tre ngoài trời màu tối đã gia công bề mặt dùng để ốp tường,mã sp: HS-QH13720-2, kt:1850x137x20mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3793
KG
2509
DM2
891
USD
141121LXMHPH211411
2021-11-25
441891 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Light outdoor bamboo bars have machined surfaces for flooring, Code: HQ-GH13730-3700, KT: 3700x137x30mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Thanh tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để lát sàn,mã sp:HQ-GH13730-3700, kt:3700x137x30mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG HAI PHONG
2086
KG
41
MTK
2514
USD
141121LXMCLI211410
2021-11-22
441891 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Light outdoor bamboo boards have machined surfaces for wall tiles, Code: HQ-GH10012, KT: 1860x100x12mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Ván tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để ốp tường,mã sp:HQ-GH10012, kt:1860x100x12mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1591
KG
90
MTK
2881
USD
070121RBS2012E1943
2021-01-14
441891 C?NG TY C? PH?N CND TRELIFE VI?T NAM ZHEJIANG DAOCHENG BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo planks ES12-100-6FT-PSS bars L1860xW100xT12 mm (polished shine wort, made from laminated bamboo fiber molding compound into gravity), to tiles. New 100%;Ván bằng tre dạng thanh ES12-100-6FT-PSS L1860xW100xT12 mm (được đánh bóng, soi hèm, được làm từ các sợi tre ghép thành nhiều lớp ép trọng lực), dùng để ốp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
7896
KG
25
MTR
824
USD
112000007316874
2020-04-20
440921 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO WOOD DEVELOPMENT CO LTD '#&Tấm để hàng bằng tre Bamboo board (đã qua xử lý nhiệt), kích thước: 1860*1000*27mm. Hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
450
PCE
15699
USD
MEDUNH497988
2021-02-26
610899 IND Y COM OMAS LTDA 90 BAMBOO SALTOS CAMA. ALBORNOCES, BATA Y SIMILAR, PUNTO, MUJER O NINA, DEMAS MAT. TEXTILESCALZONOMASTEJIDO DE PUNTO, PARA MUJER
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
20330
KG
32088
UNIDADES
8322
USD
ASFNKYNB2009014
2020-10-22
840690 LUV N CARE ZHEJIANG WEISHENG PLASTIC CO LTD 1PK 8OZ PP PRT BTL (ITEM NO. PO BATCH NO.:1166CS3-72 58733 RH10U) 1PK TN PP 8OZ BTL (ITEM NO. PO BATCH NO.:1158CS6-72 58893 RI05U) 3PK PP 8OZ CONV BTLE (ITEM NO. PO BATCH NO.:1494CS4-48 58732 RH15U) 4PK NO SPILL NIPPLES (ITEM NO. PO BATCH NO.:00922CS6-72
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2002, NEW ORLEANS, LA
4711
KG
678
CTN
0
USD
X5APEOAEA4U4H
2020-01-03
600536 SRF LIMITED M S ZHEJIANG MINGLONG BASE FABRIC UNBLEACHED/UNDYED WARP KNITTED POLYESTER FABRIC FOR INDUSTRIAL USE (RAW MATERIAL FOR MFG FLEX BANNER FABRIC)(CAPTIVE USE
CHINA
INDIA
NA
PATLI ICD (INPTL6)
0
KG
2264
KGS
3030
USD
JD6HCH71QX9S0
2020-01-30
600536 SRF LIMITED M S ZHEJIANG MINGLONG BASE FABRIC UNBLEACHED/UNDYED WARP KNITTED POLYESTER FABRIC FOR INDUSTRIAL USE (RAW MATERIAL FOR MFG FLEX BANNER FABRIC)(CAPTIVE USE
CHINA
INDIA
NA
PATLI ICD (INPTL6)
0
KG
1942
KGS
2510
USD