Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210921ACCC037995
2021-10-01
860901 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM TITAN CONTAINER A S Cold container 16 Feet Arcticstore with a cooling systemThermo King Magnum Plus, 1 Smartarctic controller, titanium containers, manufacturing in 2021 /. 100% new;Container lạnh 16 feet ArcticStore với 1 hệ thống làm lạnhThermo King Magnum Plus, 1 bộ điều khiển SmartArctic, hãng Titan containers, sx năm 2021/ . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7300
KG
1
PCE
11750
USD
221120SHCHI201147961
2020-11-27
521052 C?NG TY TNHH MAY M?C LU AN ZHANGJIAGANG YUNSHAN IMP AND EXP CO LTD LTVA1019 # & Woven Polyester 63% Cotton 33% 4% Spandex, fabric pattern points, printed, weighing 108 g / m2 57-58 "LKB-SS20-A17 WHITE;LTVA1019#& Vải dệt thoi 63% Cotton 33% Polyester 4% Spandex, vải vân điểm, đã in, trọng lượng 108 g/m2 57-58" LKB-SS20-A17 WHITE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14600
KG
46773
MTR
89055
USD
221120SHCHI201147961
2020-11-27
521052 C?NG TY TNHH MAY M?C LU AN ZHANGJIAGANG YUNSHAN IMP AND EXP CO LTD LTVA1019 # & Woven Polyester 63% Cotton 33% 4% Spandex, fabric pattern points, printed, weighing 108 g / m2 57-58 "LKB-HO20-A4 FLORAL;LTVA1019#& Vải dệt thoi 63% Cotton 33% Polyester 4% Spandex, vải vân điểm, đã in, trọng lượng 108 g/m2 57-58" LKB-HO20-A4 FLORAL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14600
KG
44518
MTR
89637
USD
78433901033
2022-04-08
570310 C?NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca04. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA04 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
206
USD
78433901033
2022-04-08
570310 C?NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca03. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA03 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
1650
USD
78433901033
2022-04-08
570310 C?NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Test in accordance with attached tl. Designed goods on demand. K brand. Code Ca05 (02). 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tliệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. K hiệu. Mã loại CA05 (02). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
5542
USD
030621CCFSHPAHCM2100480
2021-07-09
902720 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T VI?T AN SHANGHAI GRAND STABLE IMPT EXPT TRADING CO LTD Laboratory tools: Sample extraction columns (used in chromatographes), HC-C18, 500mg / 3ml, 50 pieces / box, 100% new, CNW company, stock code 2.CA0853.0001 (CNWBOND HC-18, SPE CARTRIDGE, 500mg, 3ml, 50 / PK);Dụng cụ phòng thí nghiệm: Cột chiết mẫu (dùng trong máy sắc ký), HC-C18, 500mg/3mL, 50 cái/hộp, mới 100%,Hãng CNW,mã hàng 2.CA0853.0001 (CNWBOND HC-18, SPE Cartridge, 500mg, 3mL, 50/pk)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
583
KG
64
UNK
1536
USD