Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230522SITTADHP088847
2022-06-01
292151 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P MEGA VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 6PPD Old Room has antioxidant effects, including N- (1,3-Dimethylbutyl) -N-Phenyl-P-Phenylenediamine, CAS 793-24-8, antioxidants used in rubber industry, closed industry 25 kg/bag. 100%.;Chất phòng lão 6PPD có tác dụng chống oxy hóa,gồm N-(1,3-Dimethylbutyl)-N- phenyl-p-phenylenediamine,CAS 793-24-8,chế phẩm chống oxy hóa dùng trong công nghiệp cao su,đóng 25 kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
10808
KG
4
TNE
21240
USD
121121SITTADSG031631
2021-11-22
293030 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Compound containing organic sulfur - TMTM (TS). CAS NO. 97-74-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTM(TS). CAS no. 97-74-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10104
KG
5000
KGM
25970
USD
240522TAOCB22005920
2022-06-03
293030 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Compounds containing organic sulfur-TMTD (Granular) (CAS No. 137-26-8). Rubber promotion, used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTD (GRANULAR) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10104
KG
5000
KGM
15435
USD
061221TAOOHCM1472JHL10
2021-12-14
293410 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contains a unit condensed thiazol ring - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20640
KG
2000
KGM
7546
USD
011121SITTADSG028256
2021-11-11
293410 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contains a unit condensed thiazol ring - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20359
KG
3000
KGM
8967
USD
251120TAOOHCM0291JHL8
2020-12-04
381231 C?NG TY TNHH SUNNY TECH SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Antioxidants and stable rubber - TMQ. Ingredients: polymerized 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline -Cas. 26780-96-1. New 100%. 25kg;Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su - TMQ. Thành phần: Polymerized 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline -Cas. 26780-96-1. Hàng mới 100%. Bao 25kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12228
KG
4200
KGM
7854
USD
311219TAOCB19013218JHL6
2020-01-13
250300 C?NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 5000101#&Lưu huỳnh (trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo), thường dùng trong nhiều ngành công nghiệp- RUBBER CHEMICALS HS OT-20 (gd: 1108/N3.12/TD, ngay: 03/05/12);Sulphur of all kinds, other than sublimed sulphur, precipitated sulphur and colloidal sulphur;各种硫,除了升华硫,沉淀硫和胶体硫
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16000
KGM
22080
USD
KLSQTAOKW2201090
2022-03-10
321205 GITI TIRE MANUFACTURING USA LTD SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 38PKGS(760BAGS) RUBBER ANTIOXIDANT TMQ(P) LINE NO.1 CODE 321205JSS LOT NO.21921122102 DATEOF PRODUCTION:2021.12.21 COUNTRY OF ORIGIN:C HINA ORDER NO.:99030039 PACKED WITH KRAFT PAPER BAG WITH PLASTIC PALLET<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
1601, CHARLESTON, SC
19817
KG
38
PKG
0
USD
KLSQYNYKQ2100712
2021-06-10
160710 KUMHO TIRE GEORGIA INC SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 2PACKAGES(40BAGS) RUBBER ACCELERATOR DZ(DCBS)CODE NO.A160 PO. NO.:7100042642 COUNTRY OF O RIGIN:CHINA PACKED WITH KRAFT PAPER BAG WITH PLASTIC PALLET<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1032
KG
40
BAG
0
USD
KLSQTAOKW2111323
2022-01-08
321403 GITI TIRE MANUFACTURING USA LTD SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD ACCELERATOR MBTS(DM) -20KG/BAG LINE NO.1 CODE321402JSS LOT NO.10221082742/10221101242 DAT E OF PRODUCTION:2021.08.27/2021.10.12 ACCELERATOR DPG(D) -20KG/BAG LINE NO.1 CODE 321403JSS LOT NO.10721100511 DATE OF PRODUCTION:2021.10.05 COUNTRY OF ORIGIN:CHINA ORDER NO.:60011135 PACKED WITH KRAFT PAPER BAG WITH PLASTIC PALLET UN:3077 PG:III CLASS:9<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
16208
KG
800
BAG
0
USD
210621799110337000
2021-07-07
292529 C?NG TY TNHH S?N XU?T L?P XE BRIDGESTONE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD BTMVD0020 # & 1.3-Diphenylguanidine Rubber Vulcanization (C6H5NH) 2C = NH Accelerator DPG (Pellet), used for manufacturing DMCH000008 tires;BTMVD0020#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su 1,3-diphenylguanidine (C6H5NH) 2C=NH ACCELERATOR DPG (PELLET), dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000008
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
10277
KG
2000
KGM
8660
USD
271021OOLU2681953740
2021-11-11
293420 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contained in the structure of 1 loop benzothiazol has not been condensed - TBBS (NS). CAS No. 95-31-8. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm - TBBS (NS). CAS No. 95-31-8. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20640
KG
20000
KGM
69188
USD
011121SITTADSG028256
2021-11-11
293420 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contained in the structure of 1 benzothiazol ring has not been condensed with DCBs (DZ). CAS NO. 4979-32-2. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm DCBS (DZ). CAS no. 4979-32-2. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20359
KG
3000
KGM
17346
USD
HDMUTAOZ36943400
2021-04-16
293030 AMSTER S A SHANDONG SUNSINE F MONO-,DI-O TETRASULFUROS DE TIOURAMA.ACELERADORPOLVO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
12484
KG
3000
KILOGRAMOS NETOS
9450
USD
HDMUTAOZ36943400
2021-04-16
293420 AMSTER S A SHANDONG SUNSINE F COMPUESTOS QUE PRESENTAN ESTRUCTURA CON CICLOS DE BENZOTIAZOL (INCLUSO HALOGENADOS), SIN OTRAS CONDENSACIONES.ACELERADORGRANULAR
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
12484
KG
3600
KILOGRAMOS NETOS
14364
USD