Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SEOGEC2007103SHA
2020-08-10
621030 STONY APPAREL NINGBO XINDALE GARMENT GIRLS 100POLYESTER KNIT HOODIE GIRLS 100C S GIRLS 95VISCOSE 5SPANDEX KNIT ROMPER GIR LS 95VISCOSE 5SPANDEX KNIT TANK LADIE<br/>GIRLS 100POLYESTER KNIT HOODIE GIRLS 100C S GIRLS 95VISCOSE 5SPANDEX KNIT ROMPER GIR LS 95VISCOSE 5SPANDEX KNIT TANK LADIE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
10532
KG
2301
CTN
0
USD
SAKQSLAX2210938
2022-03-03
610462 TURN ON PRODUCTS INC NINGBO XINDALE GARMENT LADIES 100%POLYESTER KNITTED TOP LADIES 95%POLYESTER 5%SPANDEX KNITTED DRESS LADIES 95%POLYESTER 5%SPANDEX KNITTED JUMPSUIT LADIES 95%RAYON 5%SPANDEX KNITTED TOP<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
10504
KG
3296
CTN
56
USD
CHIASEF210722005
2021-08-27
550961 SCHOTT NYC CORP NINGBO XINDEGE GARMENT CO LTD MEN S PULLOVER IN 80% WOOL, 20% NYLON STYLE NAME. SW1611/SW1822/SW2032/SW2101 MEN S CARDIGAN IN 80% WOOL, 20% NYLON STYLE NAME SW2129/F2144/F1522 MEN S CARDIGAN IN 45% NYLON, 30%ACRYLIC,25%WOOL, STYLE NAME SW2014 MEN S CARDGIAN IN 63%COTTON,30%POLYAMIND, 7%YAK STYLE NAME SW2038/SW2135 MEN S CARDIGAN IN 70% WOOL,20 %NYLON,10%ACRYLIC STYLE NAME SW2130<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
7358
KG
564
CTN
0
USD
OOCONINN860858AE
2022-02-26
621120 SUPRA DIST NINGBO BAILUN GARMENT CO LTD 100%NYLON WATER RESISTANT MEN S JACKET 80%COTTON 20%POLYESTER WOMEN S KNITTED FLEECE SWEATSHIRT 100%NYLON WATER RESISTANT WOMEN S JACKET 80%COTTON 20%POLYESTER WOMEN S KNITTED FLEECE JACKET<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
189
KG
16
CTN
0
USD
N/A
2021-05-12
960860 ELECTRONIC CONSULTANTS PROPRIETARY LIMITED ACCESS USA Refills for ball-point pens, comprising the ball-point and ink-reservoir;Refills for ball point pens, comprising the ball point and ink-reservoir;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
3
EA
355
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
3727963411
2022-06-01
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (100% cotton woven fabric, weight over 200g/m2, 54 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
12
KG
8
YDK
34
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics weighing more than 200g / m2, size 42 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 42" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
46
YDK
165
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
130222DGNH2022021032
2022-02-24
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
899
YDK
2742
USD
5316521545
2022-06-07
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 62 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 62" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
21
YDK
139
USD
8411457224
2022-01-07
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabrics from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 56 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
8
YDK
25
USD
7497950946
2021-11-19
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
25
KG
62
YDK
164
USD
70 0250 1870
2021-01-09
600199 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 54 "used as a shoe);CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
1
KG
5
YDK
14
USD
1655189535
2022-06-03
520831 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD KD-VD #& dyed pattern fabric (weaving), 44 "weight lined fabric weighing 50g/m2 for shoes;KD-VD#&Vải dệt vân điểm đã nhuộm (dệt thoi), vải lót khổ 44" trọng lượng 50g/m2 dùng làm giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
2
KG
12
YDK
7
USD
HPS102099
2022-03-16
560410 C?NG TY TNHH T? TH?C CHEER ACCESS LTD Elastic # & Elastic rubber (rubber fiber coated fabric) (15mm);THUN#&Thun (sợi cao su bọc vải) (15MM)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
142
KG
275
YRD
61
USD
250622MDGHCM226097
2022-06-29
845131 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD The machine is a vertical steam (using heat to flatten the skin of the footwear), the Shang Jan brand, the YM-7110-2K model, operating with electricity, the 5kw attack.;Máy là hơi nước dạng đứng (dùng hơi nóng để làm phẳng vết nhăn da giày), hiệu Shang Jan, model YM-7110-2K, hoạt động bằng điện, công suât 5KW.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
10
SET
13650
USD
62 6890 2231
2021-11-06
520832 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD140 # & Van Point of Point 140cm (100% Cotton Dyed Weight 113g / m2);VD140#&Vải vân điểm khổ 140cm (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 113g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
5
YRD
88
USD
6286844255
2021-06-22
520832 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing over 113g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 113g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
13
KG
29
YDK
29
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520832 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
127
YDK
181
USD
190622SHHCM22273186
2022-06-25
520823 C?NG TY TNHH D?T MAY TU?N PHONG DC GARMENT AS TPDC-3 #& 100% cotton, fabric: 57/58 ', 100% new products;TPDC-3#&Vải 100% Cotton, khổ vải: 57/58'', hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
216
KG
1244
MTK
3133
USD
N/A
2021-03-04
620453 THEMBI NTUME MUMBA GAIYI GARMENT Women's or girls' skirts and divided skirts of synthetic fibres (excl. knitted or crocheted and petticoats);Women's or girls' Skirts and divided skirts, Of synthetic fibres;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
1
KG
3
EA
6
USD
NAQAZLAX0894370V
2020-02-13
610640 BOOT BARN INC WINTOP GARMENT WOMEN S MDW CROPPED DNM AMRCNA JKT W RED PAISLEY 99% COTTON 1%SPANDEX WOVEN JACKETS PO#380583 HS CODE:610640<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
589
KG
40
CTN
0
USD
E862158
2021-07-29
730429 RAJENDRA STEEL CENTRE M S STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE GRADE 304H SIMS-STL307027
CHINA
INDIA
Wenzhou
JNPT
0
KG
28354
KGS
75138
USD