Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQXMN2990545
2021-01-27
299054 WOLFE SALES CORP MOTIC HONG KONG LIMITED MICRSOCOPES (216 CTNS IN 10 PLYWOOD PALLETS) REMARKS COUNTRY OF ORIGIN P.R. CHINA. THE PALLETS ARE MADE OF PLYWOOD. WE CERTIFY THAT THIS SHIPMENT CONTAINS PLYWOOD PALLETS. KN REF 4358-0378-011.026 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN2990545<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
1601, CHARLESTON, SC
2464
KG
216
CTN
0
USD
BANQXMN2965634
2020-09-09
296563 WOLFE SALES CORP MOTIC HONG KONG LIMITED MICROSCOPES & ACCESSORIES (305 CTNS IN 13 CARDBOARD PALLETS) THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS THE PALLETS ARE MADE OF CARDBOARD THIS SHIPPED GOODS ARE MADE IN PR CHINA KN REF 4358-0378-007.021 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN2965634<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
3460
KG
305
CTN
0
USD
BANQXMN2923216
2020-01-14
292321 WOLFE SALES CORP MOTIC HONG KONG LIMITED MICROSCOPES & ACCESSORIES (181 CTNS IN 8 CARDBOARD PALLETS 117 CTNS) THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS. THIS SHIPPED GOODS ARE MADE IN PR CHINA THE PALLETS ARE MADE OF CARDBOARD KN REF 4358-0378-912.013 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN2923216<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
3180
KG
298
CTN
0
USD
776964201295
2022-06-03
901110 C?NG TY C? PH?N KINH DOANH THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T MOTIC HONG KONG LIMITED Equipment TN: Microscopic microscopy, Model: SMZ-143 N2 Motic Hong Kong, new goods: 100%;Thiết bị TN: Kính hiển vi soi nổi, Model: SMZ-143 N2GG, Gồm phụ kiện: bao gồm thị kính, vật kính, nguồn sáng, ngàm C cố định cho ống kính, adapter 0.4X, 0,35X Hãng sx: Motic Hong Kong, Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
14
KG
1
PCE
837
USD
TRUMXMCL200202L
2020-03-10
901180 MOTIC INSTRUMENTS USA INC MOTIC HONG KONG LTD MICROSCOPES(HS CODE:901180) & MICROSCOPES ACCESSORIES(HS CODE:901190)<br/>MICROSCOPES(HS CODE:901180) & MICROSCOPES ACCESSORIES(HS CODE:901190)<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
13584
KG
1036
CTN
0
USD
HN42Q6UM1GG1W
2020-10-28
520831 BHARAT SILKS M S HANGZHOU GUO XING HONG KONG 100PCT COTTON PRINTED FABRIC QTY:83 YDS, 75 GSM+/- 10% WIDTH 132 CMS COLOR: S21JGPT40 STYLE:100038145 UW3057 PRINT
CHINA
INDIA
NA
BANGALORE ICD (INWFD6)
0
KG
100
SQM
129
USD
2021/211/C-2249470
2021-10-18
701110 COMPANIA TECNICA Y COMERCIAL S R L MOTIC INSTRUMENTS INC VIDRIO MOTIC; Glass Envelopes (Including Bulbs And Tubes), Open, And Glass Parts Thereof, Without Fittings, For Electric Lamps, Cathoderay Tubes Or The Like, For Electrical Lighting
CHINA
BOLIVIA
RICHMOND
VERDE
2
KG
1
CAJA DE CARTON
4
USD
2021/211/C-3125
2021-01-20
901190 TIERGEN S R L MOTIC INSTRUMENTS INC PUNTERO DE CAMPO MARCA:MOTIC INSTRUMENTS,...; Compound Optical Microscopes, Including Those For Photomicrography, Cinephotomicrography Or Microprojection, Parts & Accessories
CHINA
BOLIVIA
VANCOUVER APT
VERDE
1
KG
2
CAJA DE CARTON
8
USD
230622NS/HPH-00706
2022-06-24
392310 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED Plastic container size 400*300*230V mm, used to store products;Thùng nhựa kích thước 400*300*230V mm , dùng để đựng sản phẩm
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
5387
KG
2856
PCE
11367
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-32 378-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-KN07A-01-V;DS-32378-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-01-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
1000
PCE
20
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-39 625-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-07A-55-V;DS-39625-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07A-55-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
85
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-300 302-V # & Iron Core of electromagnetic coil TDS-10AL-47-V;DS-300302-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-10AL-47-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
2800
PCE
487
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-301 046-V # & Iron Core of electromagnetic coil TDS-07K-15-V;DS-301046-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07K-15-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
4000
PCE
220
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-38 505-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-04C-8001-V;DS-38505-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-04C-8001-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
2000
PCE
18
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-37 840-V # & Iron Core of electromagnetic coil TDS-04C-88R-V;DS-37840-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-04C-88R-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
4000
PCE
116
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-39 873-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-07K-11-V;DS-39873-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07K-11-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
393
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-39 873-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-07K-11-V;DS-39873-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07K-11-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
393
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-301 055-V # & Iron Core of electromagnetic coil TDS-07C-HL37-V;DS-301055-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07C-HL37-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
2018
PCE
115
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-32 378-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-KN07A-01-V;DS-32378-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-01-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
102
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-38 624-V # & Iron Core of electromagnetic coil-KN07A TDS-48-V;DS-38624-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-48-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
355
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-38 362-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil-KN07A TDS-8001-V;DS-38362-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-8001-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
70
PCE
1
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-38 624-V # & Iron Core of electromagnetic coil-KN07A TDS-48-V;DS-38624-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-48-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
6000
PCE
426
USD
091221NS/HPH-00523
2021-12-13
741121 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-43105-V # & Transparent Pipes, Zinc Alloy Material and C2700T Copper of Power Coils from TDS-KN07A-01-V;DS-43105-V#&Ống đỡ suốt chỉ, chất liệu bằng hợp kim kẽm và đồng C2700T của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-01-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
18850
KG
5000
PCE
460
USD
091221NS/HPH-00523
2021-12-13
741121 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-301057-V # & bobbin only, zinc alloy material and C2700T copper of power coil from TDS-07C-HL37-V;DS-301057-V#&Ống đỡ suốt chỉ, chất liệu bằng hợp kim kẽm và đồng C2700T của cuộn dây điện từ TDS-07C-HL37-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
18850
KG
2630
PCE
267
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 787-V # & Corrugated iron motion of electromagnetic coil TDS-F12C-31-V;DS-20787-V#&Tấm chuyển động bằng sắt của cuộn dây điện từ TDS-F12C-31-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
20000
PCE
352
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 991-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-F06B-18-V;DS-20991-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-F06B-18-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
20000
PCE
942
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 561-V # & Corrugated iron motion of electromagnetic coil TDS-F06B-45-V;DS-20561-V#&Tấm chuyển động bằng sắt của cuộn dây điện từ TDS-F06B-45-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
8000
PCE
302
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 796-V # & Corrugated iron motion of electromagnetic coil TDS-F12C-27-V;DS-20796-V#&Tấm chuyển động bằng sắt của cuộn dây điện từ TDS-F12C-27-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
20000
PCE
640
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 441-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-K07B-702P-V;DS-20441-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-K07B-702P-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
8000
PCE
683
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-23 031-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-07D-HL01;DS-23031-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-07D-HL01
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
355
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 931-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-10LS-20-V;DS-20931-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-10LS-20-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
403
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20745-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-F12C-31-V;DS-20745-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-F12C-31-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
10000
PCE
473
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-22 205-V # & Body (frame) of iron coils tuTDS-F09A-02-V;DS-22205-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từTDS-F09A-02-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
13000
PCE
437
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 561-V # & Corrugated iron motion of electromagnetic coil TDS-F06B-45-V;DS-20561-V#&Tấm chuyển động bằng sắt của cuộn dây điện từ TDS-F06B-45-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
12000
PCE
454
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 379-V # & Corrugated iron motion of electromagnetic coil TDS-F06B-29-V;DS-20379-V#&Tấm chuyển động bằng sắt của cuộn dây điện từ TDS-F06B-29-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
152
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-23 073-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-F12C-8702-V;DS-23073-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-F12C-8702-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
20000
PCE
906
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20850-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-F12C-19A-V;DS-20850-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-F12C-19A-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
3000
PCE
193
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 709-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-10SL-148-V;DS-20709-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-10SL-148-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
2000
PCE
119
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20745-V # & Body (frame) of iron coils from TDS-F12C-31-V;DS-20745-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ TDS-F12C-31-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
20000
PCE
946
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721221 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-20 825-V # & Body (frame) of iron coils tuTDS-F06B-10-V;DS-20825-V#&Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từTDS-F06B-10-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
9000
PCE
304
USD