Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SH1AK2008300
2021-02-11
990103 OMEGA ONLINE LTD JIANGSU DONGCHENG M E TOOLS CO LTD FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS
CHINA
KENYA
SHANGHAI
MOMBASA
26832
KG
1251
CT
0
USD
040221JYDNJ210100451F
2021-02-18
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1310C # & stainless steel, rods, not further worked than cold-formed, circular cross-section, SUS303CU-G, Pi 1.31mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD, a new Item 100%;S520G1310C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.31mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5137
KG
22
KGM
232
USD
040221JYDNJ210100451F
2021-02-18
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1122C # & stainless steel, rods, not further worked than cold-formed, circular cross-section, SUS303CU-G, Pi 1.72mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD, a new Item 100%;S520G1122C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.72mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5137
KG
22
KGM
210
USD
040221JYDNJ210100451F
2021-02-18
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1721C # & stainless steel, rods, not further worked than cold-formed, circular cross-section, SUS303CU-G, Pi 1.76mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD, a new Item 100%;S520G1721C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.76mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5137
KG
3580
KGM
34189
USD
170220JYDSH200202961F
2020-02-27
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1310C#&Thép không gỉ,dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 1.31mm;Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: Of circular cross-section;其他不锈钢棒材和棒材;不锈钢的角度,形状和截面:棒材和棒材,未经冷加工或冷加工处理:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
KGM
222
USD
170220JYDSH200202961F
2020-02-27
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1422C#&Thép không gỉ,dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 1.49mm;Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: Of circular cross-section;其他不锈钢棒材和棒材;不锈钢的角度,形状和截面:棒材和棒材,未经冷加工或冷加工处理:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
340
KGM
3706
USD
170220JYDSH200202961F
2020-02-27
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1101D#&Thép không gỉ,dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 1.15mm;Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: Of circular cross-section;其他不锈钢棒材和棒材;不锈钢的角度,形状和截面:棒材和棒材,未经冷加工或冷加工处理:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
55
KGM
677
USD
140222SITGNBHP876896
2022-02-24
480630 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và XU?T NH?P KH?U BAO Bì TH?NG LONG T?I B?C NINH ARJOWIGGINS QUZHOU SPECIALTY PAPERS CO LTD Can (tracingpaper), type 92g / m2, 914mm size, 6800 meters long use electronic components packaging, row by arjowigins (quzhou) specialty papers co., Ltd Manufacturing, 100% new;Giấy CAN (TRACINGPAPER), loại 92g/m2, khổ 914mm, dài 6800 mét dùng làm bao gói linh kiện điện tử, hàng do ARJOWIGGINS (QUZHOU) SPECIALTY PAPERS CO., LTD sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
16082
KG
15677
KGM
54242
USD