Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
AWFDHXS21060060A
2021-08-25
621131 MYSTIC INC HAINING HUANCHENG IMPORT EXPORT 40 CTNS OF WOMENS POLYESTER WOVEN JACKET; 1002 PCS OF LADY S JACKET(HANGING GARMENTS); 223PCS OF WOMENS POLYESTER WOVEN JACKET(HANGING GARMENTS)<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1703, SAVANNAH, GA
1813
KG
1265
PKG
0
USD
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.09) m, plu 614 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.09)m, mã hàng 614 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
280
MTK
294
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 906 items for doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 906 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
223
MTK
299
USD
151120SMFCL20110356
2020-11-25
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.06) m, plu 608 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.06)m, mã hàng 608 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
76500
KG
560
MTK
588
USD
180121SMFCL21010269
2021-01-25
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.03x3x0.02) m, plu ML06 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML06 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
102000
KG
560
MTK
112
USD
041221JJCTCHPE105791
2021-12-15
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x2.95x0,009) M, ECO902 stock code for floor tiles. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x2.95x0.009)m, mã hàng ECO902 dùng làm ốp sàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
25500
KG
361
MTK
415
USD
210721JJCSHHPE102842
2021-07-31
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (Plastics and additives), KT (0.03x3x0,002) M, ML16 code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.002)m, mã hàng ML16 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
880
MTK
176
USD
300621JJCSHHPE102723
2021-07-10
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.03x3x0.02) M, ML17 stock code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML17 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
840
MTK
168
USD
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.1x3x0.05) m, plu ML15 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.1x3x0.05)m, mã hàng ML15 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
2376
MTK
1663
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 907 code for doing doors, walls, ceilings, desks. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 907 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
216
MTK
289
USD
061121JJCSHHPK162295
2021-11-19
600537 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M HAINING ANGDA IMP EXP CO LTD Vertical knitted lining fabric: TM000 100% Polyeste 62/64 ", (80-100g / m2), using PVC coated fabric production, 100% new products;Vải lót dệt kim đan dọc:TM000 100% Polyeste 62/64", (80-100g/m2), dùng sản xuất vải tráng PVC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
12792
KG
3306
MTR
1587
USD
CANV40118501
2020-01-14
690721 OES CONSTRUCTION PTE LTD FOSHAN SHENGTENG TRADING CO LTD CERAMIC TILES; FLAGS AND PAVING, HEARTH OR WALL TILES OTHER THAN THOSE OF SUBHEADINGS 6907.30 AND 6907.40, OF A WATER ABSORPTION COEFFICIENT BY WEIGHT NOT OVER 0.5%
CHINA
CHINA
HONG KONG
SINGAPORE
29550
KG
912
CT
0
USD
260320027A536430-01
2020-03-30
560229 C?NG TY TNHH HAPPY FURNITURE VI?T NAM HAINING HAPPY IMPORT AND EXPORT CO LTD 029#&Nỉ chống ma sát,dùng để sản xuất ghế Sofa, hàng mới 100%;Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated: Of other textile materials;毛毡,不论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:其他毛毡,未浸渍,涂布,覆盖或层压:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
399
MTK
118
USD
SDZHSE22040541
2022-06-09
540269 WALT USA LLC HAINING FUEN IMPORT EXPORT CO LTD COVERED SPANDEX YARN HS CODE:540269 SPUN P OLYESTER(RECYCLED) HS CODE:550921 POLYESTE R YARN HS CODE:540220 RECYCLED POLYESTER H S CODE:540220 NYLON YARN HS CODE:540261 CA RTON HS CODE:481910 POLYBAG HS CODE:392321 BAND HSCODE:482110 HOOK HS CODE:392390 CONTENT TAG HS CODE:482110<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
11830
KG
1381
PKG
0
USD
HDMUQSWB8733973
2020-11-24
600129 VENTARA CORP HAINING SIYECAO IMPORT EXPORT CO LTD SHIPPER S LOAD, COUNT & SEAL (400P KGS) CY / CY KNITTED FABRIC FREIGHT COLLECT<br/>SHIPPER S LOAD, COUNT & SEAL (400P KGS) CY / CY KNITTED FABRIC FREIGHT COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
7983
KG
400
PKG
0
USD