Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071121JJCSHSGK162361
2021-11-18
390931 C?NG TY TNHH C?NG NGH? KTP COVESTRO HONG KONG LIMITED Desmodur 44V 20 L (diphenylmethane-diisocyanate, used to produce insulation foam, 250kg / drum, CAS: 9016-87-9, 100% new);DESMODUR 44 V 20 L(Diphenylmethane-diisocyanate, dùng để sản xuất xốp cách nhiệt, 250kg/drum, số CAS: 9016-87-9 , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21749
KG
20
TNE
49000
USD
281221JJCSHSGK162944
2022-01-06
390931 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG COVESTRO HONG KONG LIMITED Diphenylmethane-diisocyanate chemicals (Desmodur 44V 20 L), Plastic manufacturing materials, 250 kg / barrel, CAS code: 9016-87-9, 100% new goods;Hóa chất diphenylmethane-diisocyanate (DESMODUR 44 V 20 L), nguyên liệu sản xuất thuộc ngành nhựa, 250 kg/thùng, mã CAS: 9016-87-9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21749
KG
20
TNE
52000
USD
041221EGLV142156228078
2021-12-13
391190 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I VI?T ??C COVESTRO HONG KONG LIMITED Liquid polyisocyanate compounds used in paint production: Desmodur IL 1451 three (215 kg / drums), CAS Code: 528598-79-0, Chemical declaration certificate: HC2021064384 Date: 09/12/2021;Hợp chất nhựa polyisocyanate dạng lỏng dùng trong sản xuất sơn : DESMODUR IL 1451 BA ( 215 KG/DRUMS ), mã cas: 528598-79-0,giấy xác nhận khai báo hóa chất:HC2021064384 ngày:09/12/2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18949
KG
17200
KGM
38700
USD
HN42Q6UM1GG1W
2020-10-28
520831 BHARAT SILKS M S HANGZHOU GUO XING HONG KONG 100PCT COTTON PRINTED FABRIC QTY:83 YDS, 75 GSM+/- 10% WIDTH 132 CMS COLOR: S21JGPT40 STYLE:100038145 UW3057 PRINT
CHINA
INDIA
NA
BANGALORE ICD (INWFD6)
0
KG
100
SQM
129
USD
230622NS/HPH-00706
2022-06-24
392310 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED Plastic container size 400*300*230V mm, used to store products;Thùng nhựa kích thước 400*300*230V mm , dùng để đựng sản phẩm
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
5387
KG
2856
PCE
11367
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-32 378-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-KN07A-01-V;DS-32378-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-01-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
1000
PCE
20
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-39 625-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-07A-55-V;DS-39625-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07A-55-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
85
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-300 302-V # & Iron Core of electromagnetic coil TDS-10AL-47-V;DS-300302-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-10AL-47-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
2800
PCE
487
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-301 046-V # & Iron Core of electromagnetic coil TDS-07K-15-V;DS-301046-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07K-15-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
4000
PCE
220
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-38 505-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-04C-8001-V;DS-38505-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-04C-8001-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
2000
PCE
18
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-37 840-V # & Iron Core of electromagnetic coil TDS-04C-88R-V;DS-37840-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-04C-88R-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
4000
PCE
116
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-39 873-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-07K-11-V;DS-39873-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07K-11-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
393
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-39 873-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-07K-11-V;DS-39873-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07K-11-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
393
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-301 055-V # & Iron Core of electromagnetic coil TDS-07C-HL37-V;DS-301055-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07C-HL37-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
2018
PCE
115
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-32 378-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil TDS-KN07A-01-V;DS-32378-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-01-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
102
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-38 624-V # & Iron Core of electromagnetic coil-KN07A TDS-48-V;DS-38624-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-48-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
5000
PCE
355
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-38 362-V # & Fasteners support iron core of the electromagnetic coil-KN07A TDS-8001-V;DS-38362-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-8001-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
70
PCE
1
USD
031120HKG0002642
2020-11-05
721511 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-38 624-V # & Iron Core of electromagnetic coil-KN07A TDS-48-V;DS-38624-V#&Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-48-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
14038
KG
6000
PCE
426
USD
091221NS/HPH-00523
2021-12-13
741121 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-43105-V # & Transparent Pipes, Zinc Alloy Material and C2700T Copper of Power Coils from TDS-KN07A-01-V;DS-43105-V#&Ống đỡ suốt chỉ, chất liệu bằng hợp kim kẽm và đồng C2700T của cuộn dây điện từ TDS-KN07A-01-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
18850
KG
5000
PCE
460
USD
091221NS/HPH-00523
2021-12-13
741121 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED DS-301057-V # & bobbin only, zinc alloy material and C2700T copper of power coil from TDS-07C-HL37-V;DS-301057-V#&Ống đỡ suốt chỉ, chất liệu bằng hợp kim kẽm và đồng C2700T của cuộn dây điện từ TDS-07C-HL37-V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
18850
KG
2630
PCE
267
USD