Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010422KYN220327131
2022-04-07
940690 C?NG TY TNHH DAROS VI?T NAM LONGZOO TRADING LIMITED The bathroom has glass doors, plastic frames, glass walls, plastic base, plastic main material, massage, with exhaust valve, combined with wet sauna, KT: 1000x1000x380mm, code: DR16-09. Brand: Daros.Moi: 100%;Phòng tắm có cửa kính,khung nhựa, vách kính, đế nhựa,chất liệu chính bằng nhựa,có mát xa, có van vòi xả,kết hợp xông hơi ướt, KT: 1000x1000x380mm, mã: DR16-09. Hiệu: DAROS.Mới: 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4860
KG
1
PCE
450
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 C?NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair body pressed artificial leather has been stuffed, do not rotate, not adjust the height, code: G12, size: 44x42x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G12, kích thước: 44x42x86cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
20
PCE
130
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 C?NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair body pressed artificial leather has been stuffed, do not rotate, do not adjust the height, code: g14, size: 48x41x82cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay,không điều chỉnh độ cao, mã: G14, kích thước: 48x41x82cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
40
PCE
328
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 C?NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron legs, wooden chairs with artificial leather with stuffed leather, do not rotate, do not adjust the height, code: G22, size: 49x49x90 cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G22, kích thước: 49x49x90 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
30
PCE
246
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 C?NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair pressed artificial leather coated has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, code: g37, size: 46x47x85cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G37, kích thước: 46x47x85 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
80
PCE
480
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 C?NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron pecocess, wooden chair with artificial leather coated with stuffed leather, non-rotate, no height adjustment, code: G04, size: 50x41x82cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G04, kích thước: 50x41x82cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
160
PCE
1312
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 C?NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, iron powder coated, wooden chair artificial leather chair has been stuffed, do not rotate, not adjust the height, code: G09, size: 45x48x90cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G09, kích thước: 45x48x90cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
10
PCE
78
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 C?NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; Cafe, powder coated iron, wooden chair body pressed leather with artificial leather has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, Code: G34, Size: 43x44x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G34, kích thước: 43x44x86 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
10
PCE
78
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 C?NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, iron powder coating, wooden chair pressed artificial leather with stuffed leather, non-rotating, no height adjustment, code: g07, size: 48x47x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay,không điều chỉnh độ cao, mã: G07, kích thước: 48x47x86cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
30
PCE
231
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 C?NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, artificial leather chair body wrapped artificial leather has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, code: G30, size: 48x48x89cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G30, kích thước: 48x48x89cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
40
PCE
348
USD
N/A
2021-12-14
741820 HENGDA PROPRIETARY LIMITED TOPWAY TRADING LIMITED Sanitary ware and parts thereof, of copper (excl. cans, boxes and similar containers of heading 7419, and fittings);Sanitary ware and parts thereof;TISSUE BOX
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
547
KG
30
KGM
3788
USD
N/A
2020-12-21
841989 GOMMIER BOTSWANA CANDY TRADING LIMITED Machinery, plant or laboratory equipment, whether or not electrically heated, for the treatment of materials by a process involving a change of temperature such as heating, cooking, roasting, sterilising, pasteurising, steaming, evaporating, vaporising, condensing or cooling, n.e.s. (excl. machinery used for domestic purposes and furnaces, ovens and other equipment of heading 8514);Other machinery, plant and equipment;
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
230
KG
1
EA
7054
USD
2021/701/C-2090802
2021-04-29
871499 JUN PARTS S R L YEMEI TRADING LIMITED CARGA SECA YT5 S/M; Parts And Accessories Of Vehicles Of Headings 87.11 To 87.13, Others
CHINA
BOLIVIA
NANSHA
VERDE
85
KG
100
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
100
USD
2021/701/C-2090802
2021-04-29
871499 JUN PARTS S R L YEMEI TRADING LIMITED EJE TRASERO HJ150 15X280 S/M; Parts And Accessories Of Vehicles Of Headings 87.11 To 87.13, Others
CHINA
BOLIVIA
NANSHA
VERDE
409
KG
1500
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
480
USD
2021/701/C-2090802
2021-04-29
871499 JUN PARTS S R L YEMEI TRADING LIMITED EJE TRASERO WAVE 12X215 S/M; Parts And Accessories Of Vehicles Of Headings 87.11 To 87.13, Others
CHINA
BOLIVIA
NANSHA
VERDE
272
KG
1000
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
320
USD
2021/701/C-2090802
2021-04-29
871499 JUN PARTS S R L YEMEI TRADING LIMITED CARGA SECA 12N9 S/M; Parts And Accessories Of Vehicles Of Headings 87.11 To 87.13, Others
CHINA
BOLIVIA
NANSHA
VERDE
170
KG
200
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
200
USD
2021/701/C-2090802
2021-04-29
871499 JUN PARTS S R L YEMEI TRADING LIMITED TAPA DE TANQUE CBT S/M; Parts And Accessories Of Vehicles Of Headings 87.11 To 87.13, Others
CHINA
BOLIVIA
NANSHA
VERDE
262
KG
700
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
308
USD
2021/701/C-2343532
2021-12-29
854890 COMPANIA DE PLASTICOS ART LTDA TECHMAX TRADING LIMITED GABINETE DE FILTRO ACTIVO TECHMAX TRADING LIMITED; Waste And Scrap Of Primary Cells, Primary Batteries And Electric Accumulators, Spent Primary Cells, Spent Primary Batteries And Spent Electric Accumulators, Electrical Parts Of Machinery Or Apparatus, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, O
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
1179
KG
6
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
36000
USD
HKGBH4627801
2021-09-29
980490 ETS DOSS GLT TRADING LIMITED OTHERS, USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS, UNACCOMPANIED DIPLOMATIC CARGO
CHINA
COATE DE IVOIRE
HONG KONG
ABIDJAN
7830
KG
268
PK
0
USD
HKGBH0030600
2021-09-29
980500 ETS DOSS GLT TRADING LIMITED HOUSEHOLD GOODS & PERSONAL EFFECTS (EXCEPT AUTOMOBILES)
CHINA
COATE DE IVOIRE
HONG KONG
ABIDJAN
7900
KG
371
PK
0
USD
N/A
2020-12-21
840120 GOMMIER BOTSWANA CANDY TRADING LIMITED Machinery and apparatus for isotopic separation and parts thereof, n.e.s. [Euratom];Machinery and apparatus for isotopic separation, and parts thereof;
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
300
KG
6
KGM
7054
USD
N/A
2021-10-28
420292 SIMBAI LINKMARK TRADING LIMITED ;Cases, Bags (insulated food or beverages, toilet, rucksacks,;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
10
KG
17
KGM
659
USD