Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311020HG20176SHA02
2020-11-05
722531 C?NG TY C? PH?N KIM KHí NAM H?NG WIN FAITH TRADING LIMITED Bo alloy hot-rolled steel coils, not coated flat-rolled galvanized, painted QC: (2.00mm x 1230mm). BXYI2017-M32 standard. SAE1006B steel grade. Bo levels> / = 0.0008%. New 100%.;Thép hợp kim Bo cán nóng dạng cuộn , cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (2.00mm x 1230mm). Tiêu chuẩn BXYI2017-M32. Mác thép SAE1006B. Hàm lượng Bo >/=0.0008%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUOC TE THI VAI
4846
KG
4846
TNE
2636070
USD
311020HG20176SHA05
2020-11-05
722531 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và X?Y D?NG T?N LONG WIN FAITH TRADING LIMITED Bo alloy hot-rolled steel coils, not coated flat-rolled galvanized, painted QC (2.00mm x 1212mm). BXYI2017-M32 standard, steel grade SAE1006B. Bo levels> / = 0.0008%. New 100%.;Thép hợp kim Bo cán nóng dạng cuộn, cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC (2.00mm x 1212mm). Tiêu chuẩn BXYI2017-M32, mác thép SAE1006B. Hàm lượng Bo>/= 0.0008%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUOC TE THI VAI
4749
KG
4749
TNE
2583230
USD
311020HG20176SHA04
2020-11-05
722531 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và X?Y D?NG T?N LONG WIN FAITH TRADING LIMITED Bo alloy hot-rolled steel coils, not coated flat-rolled galvanized, painted QC (2.00mm x 1230mm). BXYI2017-M32 standard. SAE1006B steel grade. Bo levels> / = 0.0008%. New 100%.;Thép hợp kim Bo cán nóng dạng cuộn, cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC (2.00mm x 1230mm). Tiêu chuẩn BXYI2017-M32. Mác thép SAE1006B. Hàm lượng Bo>/= 0.0008%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUOC TE THI VAI
4616
KG
4616
TNE
2511170
USD
230522HCMCFD01A
2022-06-01
720839 C?NG TY C? PH?N THéP NAM KIM WIN FAITH TRADING LIMITED Hot and non-alloy-rolled steel is rolled with unmatched, unproductive rolls- Standard steel standard: SAE1006 (thick 2.75mm, 1230mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn- Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.75mm, khổ 1230mm)
CHINA
VIETNAM
CAOFEIDIAN PORT
CANG TAN THUAN (HCM)
10264
KG
1019370
KGM
917433
USD
GSSW20SHA4370A
2021-01-18
722530 AMERICAN SCREW DE CHILE LTDA WIN FAITH LOS DEMAS PROD.LAMINADO PLANO, DE ACEROS ALEADOS,ENROLLADOS (LAMINADO CALIENTE)BOBINAS DE ACEROS ALEADOS2.35X1000MM XC
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
321100
KG
29640
KILOGRAMOS NETOS
17029
USD
GSSW20SHA4370A
2021-01-18
722530 AMERICAN SCREW DE CHILE LTDA WIN FAITH LOS DEMAS PROD.LAMINADO PLANO, DE ACEROS ALEADOS,ENROLLADOS (LAMINADO CALIENTE)BOBINAS DE ACEROS ALEADOS7.60X1500MM XC
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
321100
KG
23120
KILOGRAMOS NETOS
12890
USD