Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x4) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x4)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
2000
PCE
4000
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x6) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x6)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
400
PCE
800
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed. St660 iron molding set, (set of upper and lower pieces). new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Bộ kẹp khuôn bằng sắt ST660 ,(bộ gồm:miếng trên và miếng dưới) . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
1
PCE
1200
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed: stainless steel pellets in diameter of 508mm +/- 30mm. new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi:Khuôn ép viên inox đường kính trong 508mm+/-30mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
14
PCE
23100
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 1750x505) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1750x505)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
420
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 253x65x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 253x65x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
448
PCE
1344
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 175x50x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 175x50x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
800
PCE
1600
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 12x418) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1000x418)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
220
USD
261121DAGSGN1147526V
2021-12-17
701710 C?NG TY TNHH SHINWON CASTECH VI?T NAM SHINWON DALIAN CASTING MACHINERY CO LTD Vacuum doshes, glass from melted silicon dioxide, used sandal hygroscopic (used in factory laboratory), 1.5-liter capacity, 100% new / Glass desiccator;Bình hút ẩm chân không, bằng thủy tinh từ dioxit silic nấu chảy, dùng hút ẩm cát (sử dụng trong phòng thí nghiệm của nhà máy), dung tích 1.5 lít, mới 100%/ Glass desiccator
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
275
KG
1
PCE
17
USD
PSHRQYSE21070161
2021-08-25
600523 LEONARD A FEINBERG INC ZHEJIANG ZHONGDA XINLI TRADE CO LTD 60%COTTON 40%POLYESTER ,LADIES CVC FLEECE E MBROIDERY KNIT CARDIGAN,D/B LAYER NECK BUTTONS FRONT 57%RAYON39%POLYESETER 4%SPANDEX,LADIES BRUSHED KNIT DRESS LONG SLEEVES IN MARLED COLOR<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
7242
KG
1991
CTN
0
USD
HLCUSHA1910HCTV4
2020-01-09
922070 LANXESS CORP LANXESS LIYANG POLYOLS CO LTD CALCIUM FORMATE SO 311904826 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>CALCIUM FORMATE SO 311904826 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
39142
KG
1520
PCS
0
USD
HLCUSHA1910GYEK4
2020-01-08
922070 LANXESS CORP LANXESS LIYANG POLYOLS CO LTD CALCIUM FORMATE SO 311888523 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>CALCIUM FORMATE SO 311888523 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>CALCIUM FORMATE SO 311888523 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
61602
KG
60
PCS
0
USD