Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121221SZLY211123050
2022-01-05
841360 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và PH? TùNG ? T? NG? GIA PHáT QUANXING MACHINING GROUP CO LTD Parts of tractor driving systems: Oil pumps for contribute to other rotating piston-type operations, without electric activities: PN: AT16-3623641C94, 100% new goods;Bộ phận của hệ thống lái xe đầu kéo: Bơm dầu trợ lực lái hoạt động kiểu piston quay khác,không hoat động bằng điện: PN: AT16-3623641C94, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
100
PCE
5100
USD
HNLTSZA2004913
2020-12-31
284901 AUSTIN HARDWARE AND SUPPLY PRECISION MACHINING LIMITED CF-C-FRAMECLIP-001 EGR-24159-TM AH L8800 EGC50-SQN-004-01 EGR-24157-TM EGS-FM-E375-130-ZN FAS-3074-60M00601 JPC-0180LA-BB-2738-PL-002 4426 SAL-2386-021 SAL-2386-026-01 EGR 19931-01 TD-2436-A01-AL FAS-3074-51307017 CF-C-CASTCORNER-001 CF-C-CORNERSET-001 CU
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
4843
KG
304
CTN
0
USD
HLCUSHA1910HCTV4
2020-01-09
922070 LANXESS CORP LANXESS LIYANG POLYOLS CO LTD CALCIUM FORMATE SO 311904826 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>CALCIUM FORMATE SO 311904826 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
39142
KG
1520
PCS
0
USD
HLCUSHA1910GYEK4
2020-01-08
922070 LANXESS CORP LANXESS LIYANG POLYOLS CO LTD CALCIUM FORMATE SO 311888523 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>CALCIUM FORMATE SO 311888523 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>CALCIUM FORMATE SO 311888523 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
61602
KG
60
PCS
0
USD
MAEU206200146
2020-11-25
700107 GF MACHINING SOLUTIONS LLC GF MACHINING SOLUTIONS CHANGZHOU VERTICAL MACHINING CENTER 107 .95.00.298(PON0074717) HSM 700 HSCI 107.95.00.299(PON007471 8) HSM 700 HSCI<br/>VERTICAL MACHINING CENTER 107 .95.00.298(PON0074717) HSM 700 HSCI 107.95.00.299(PON007471 8) HSM 700 HSCI<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
2709, LONG BEACH, CA
21330
KG
6
PKG
0
USD
190121OOLU4109963080UWS
2021-01-26
570242 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và X?Y D?NG THANH NGA LIYANG KAIRUI CARPET MANUFACTURING CO LTD Single carpet yarn (BCF) type 1, woven polyester material, size: WxLxT: 50x80x1cm supplier: Liyang Kairui CARPET MANUFACTURING CO., LTD. new 100%.;Thảm trải sàn Single yarn(BCF) loại 1, chất liệu dệt bằng sợi polyester , kích thước: WxLxT:50x80x1cm nhà cung cấp: LIYANG KAIRUI CARPET MANUFACTURING CO.,LTD . hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
11685
KG
4559
MTK
9975
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x4) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x4)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
2000
PCE
4000
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x6) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x6)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
400
PCE
800
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed. St660 iron molding set, (set of upper and lower pieces). new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Bộ kẹp khuôn bằng sắt ST660 ,(bộ gồm:miếng trên và miếng dưới) . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
1
PCE
1200
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed: stainless steel pellets in diameter of 508mm +/- 30mm. new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi:Khuôn ép viên inox đường kính trong 508mm+/-30mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
14
PCE
23100
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 1750x505) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1750x505)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
420
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 253x65x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 253x65x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
448
PCE
1344
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 175x50x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 175x50x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
800
PCE
1600
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 12x418) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1000x418)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
220
USD