Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CNCT535897
2022-02-15
460192 FALABELLA RETAIL S A RIC F LAS DEMAS MATERIAS TRENZABLES Y ARTICULOS SIMILARES, DE BAMBU.;CORTINA ENROLLABLE;MEDIDAS 160X165CM;DE BAMBU, EN FORMA DE TIRAS PARALELIZADAS<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
5969
KG
1134
KILOGRAMOS NETOS
3138
USD
CNCT535897
2022-02-15
460192 FALABELLA RETAIL S A RIC F LAS DEMAS MATERIAS TRENZABLES Y ARTICULOS SIMILARES, DE BAMBU.;CORTINA ENROLLABLE;MEDIDAS 150X250CM;DE BAMBU, EN FORMA DE TIRAS PARALELIZADAS<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
5969
KG
3081
KILOGRAMOS NETOS
10064
USD
CNCT535897
2022-02-15
460192 FALABELLA RETAIL S A RIC F LAS DEMAS MATERIAS TRENZABLES Y ARTICULOS SIMILARES, DE BAMBU.;CORTINA ENROLLABLE;MEDIDAS 160X165CM;DE BAMBU, EN FORMA DE TIRAS PARALELIZADAS<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
5969
KG
830
KILOGRAMOS NETOS
3544
USD
CNCT535897
2022-02-15
460192 FALABELLA RETAIL S A RIC F LAS DEMAS MATERIAS TRENZABLES Y ARTICULOS SIMILARES, DE BAMBU.;CORTINA ENROLLABLE;MEDIDAS 120X165CM;DE BAMBU, EN FORMA DE TIRAS PARALELIZADAS<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
5969
KG
625
KILOGRAMOS NETOS
2556
USD
HLCUSHA1910HCTV4
2020-01-09
922070 LANXESS CORP LANXESS LIYANG POLYOLS CO LTD CALCIUM FORMATE SO 311904826 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>CALCIUM FORMATE SO 311904826 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
39142
KG
1520
PCS
0
USD
HLCUSHA1910GYEK4
2020-01-08
922070 LANXESS CORP LANXESS LIYANG POLYOLS CO LTD CALCIUM FORMATE SO 311888523 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>CALCIUM FORMATE SO 311888523 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>CALCIUM FORMATE SO 311888523 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
61602
KG
60
PCS
0
USD
190121OOLU4109963080UWS
2021-01-26
570242 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và X?Y D?NG THANH NGA LIYANG KAIRUI CARPET MANUFACTURING CO LTD Single carpet yarn (BCF) type 1, woven polyester material, size: WxLxT: 50x80x1cm supplier: Liyang Kairui CARPET MANUFACTURING CO., LTD. new 100%.;Thảm trải sàn Single yarn(BCF) loại 1, chất liệu dệt bằng sợi polyester , kích thước: WxLxT:50x80x1cm nhà cung cấp: LIYANG KAIRUI CARPET MANUFACTURING CO.,LTD . hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
11685
KG
4559
MTK
9975
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x4) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x4)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
2000
PCE
4000
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x6) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x6)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
400
PCE
800
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed. St660 iron molding set, (set of upper and lower pieces). new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Bộ kẹp khuôn bằng sắt ST660 ,(bộ gồm:miếng trên và miếng dưới) . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
1
PCE
1200
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed: stainless steel pellets in diameter of 508mm +/- 30mm. new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi:Khuôn ép viên inox đường kính trong 508mm+/-30mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
14
PCE
23100
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 1750x505) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1750x505)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
420
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 253x65x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 253x65x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
448
PCE
1344
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 175x50x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 175x50x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
800
PCE
1600
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 12x418) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1000x418)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
220
USD
EKIS2022040373
2022-06-06
722699 BARCO STAMPING WANG FA STEEL CO LTD GALVANIZED STEEL COILS(HS CODE):72269920<br/>GALVANIZED STEEL COILS(HS CODE):72269920<br/>
CHINA
UNITED STATES
57073
2709, LONG BEACH, CA
35712
KG
9
PKG
0
USD
EKIS2022030062
2022-04-07
722699 BARCO STAMPING WANG FA STEEL CO LTD GALVANIZED STEEL COILS(HS CODE):72269920THIS SHIPMENT CONTAINS HEAT-TREATED SOLID WOOD PACKING MATERIALS AND HAD BEEN FUMIGATED.<br/>GALVANIZED STEEL COILS(HS CODE):72269920THIS SHIPMENT CONTAINS HEAT-TREATED SOLID WOOD PACKING MATERIALS AND HAD BEEN FUMIGATED.<br/>GALVANIZED STEEL COILS(HS CODE):72269920THIS SHIPMENT CONTAINS HEAT-TREATED SOLID WOOD PACKING MATERIALS AND HAD BEEN FUMIGATED.<br/>GALVANIZED STEEL COILS(HS CODE):72269920THIS SHIPMENT CONTAINS HEAT-TREATED SOLID WOOD PACKING MATERIALS AND HAD BEEN FUMIGATED.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57073
2709, LONG BEACH, CA
71501
KG
16
PKG
0
USD
WWLLWLC10821234
2021-11-05
722699 BARCO STAMPING WANG FA STEEL CO LTD GALVANIZED STEEL COILS HS CODE 72269920 THIS D HAS BEEN FUMIGATED<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
18751
KG
4
COL
0
USD