Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160821KYHCMQ2100778
2021-08-27
904221 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN LINYI WOKANG FOOD CO LTD Chili powder has been crushed into powder and packed in airtight packaging Linyi Wokang, 20kg / pack, HSD: 07/2022, NSX: Linyi Wokang Food CO., LTD, 100% new. Inside internal production, no domestic consumption;Bột ớt đã được nghiền thành bột và đóng gói trong bao bì kín khí ghi nhãn Linyi Wokang, 20kg/bao, HSD: 07/2022, Nsx: LINYI WOKANG FOOD CO., LTD, mới 100%. Ng.liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
3000
KGM
19020
USD
061121KYHCMQ2100968
2021-11-23
904221 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MASAN HD LINYI WOKANG FOOD CO LTD Chili powder has been crushed into powder and packed in airtight packaging Linyi Wokang, 20kg / carton, HSD: 10/2022, NSX: Linyi Wokang Food CO., LTD, new 100%. Internal production, domestic without domestic consumption;Bột ớt đã được nghiền thành bột và đóng gói trong bao bì kín khí ghi nhãn Linyi Wokang, 20kg/carton, HSD: 10/2022, Nsx: LINYI WOKANG FOOD CO., LTD, mới 100%. Ng.liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2050
KG
2000
KGM
12680
USD
TA0DH1923700
2021-10-02
200599 TRO KOST GMBH LINYI YUANYUAN FOOD CO LTD OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06., OTHER
CHINA
GERMANY
QINGDAO
HAMBURG
27733
KG
1103
CT
0
USD
TA0DH1923700
2021-10-11
200599 TRO KOST GMBH LINYI YUANYUAN FOOD CO LTD OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06., OTHER
CHINA
GERMANY
QINGDAO
HAMBURG
27733
KG
1103
CT
0
USD
TA0DH1924800
2021-10-07
200599 TO ORDER LINYI YUANYUAN FOOD CO LTD OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06., OTHER
CHINA
BELGIUM
QINGDAO
ANTWERP
27690
KG
1100
CT
0
USD
140522SE22050109
2022-05-24
200870 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U HAI CH? EM LINYI XIN YUYUAN FOOD CO LTD Peach peach soaked in cans of cans, Rich brand (425gr/01 can), 24lone/barrel, manufacturer: LINYI asking for Yuyuan Food Co., Ltd, NSX: October 29, 2021, HSD: October 29, 2024 , NEW 100%.;TRÁI ĐÀO NGÂM NƯỚC ĐƯỜNG ĐÓNG LON, NHÃN HIỆU RICH ( 425Gr/01 LON), 24LON/ THÙNG, NHÀ SẢN XUẤT :Linyi Xin Yuyuan Food Co.,Ltd, NSX:29/10/2021 , HSD : 29/10/2024, HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21400
KG
1000
UNK
11200
USD
140522SE22050109
2022-05-24
200870 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U HAI CH? EM LINYI XIN YUYUAN FOOD CO LTD Peach peach soaked in water cans, Rich brand (825gr/01 can), 12lon/barrel, manufacturer: LINYI asking for Yuyuan Food Co., Ltd, NSX: October 29, 2021, HSD: October 29, 2024 , NEW 100%.;TRÁI ĐÀO NGÂM NƯỚC ĐƯỜNG ĐÓNG LON, NHÃN HIỆU RICH ( 825Gr/01 LON), 12LON/ THÙNG, NHÀ SẢN XUẤT :Linyi Xin Yuyuan Food Co.,Ltd, NSX:29/10/2021 , HSD : 29/10/2024, HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21400
KG
800
UNK
8160
USD
NEYTSOND3227500(H)SZSE20060212
2020-08-06
846031 MADERAS BRAVO LTDA LINYI F AFILADORAS, DE CONTROL NUMERICO, PARA METALES.MAQUINA AFILADORALMG60-500
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
2000
KG
11
UNIDADES
1589
USD
ONEYTA0PW7087700
2021-01-26
441012 ROMANCIA HERMANOS SPA LINYI F TABLEROS DE PARTICULASTABLEROS DE MADERA(OSB)1220X2440X11MM
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
196000
KG
193760
KILOGRAMOS NETOS
96479
USD
NEYTSOND3227500(H)SZSE20060212
2020-08-06
840220 MADERAS BRAVO LTDA LINYI F "CALDERAS DENOMINADAS ""DE AGUA SOBRECALENTADA""."CALDERA DE AGUACLHSO035, BIOMASA
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
2000
KG
473
KILOGRAMOS NETOS
2457
USD
NEYTSOND3227500(H)SZSE20060212
2020-08-06
841932 MADERAS BRAVO LTDA LINYI F SECADORES PARA MADERACALEFACTORCR-09
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
2000
KG
6
UNIDADES
3335
USD
081221COAU7883217180
2021-12-15
840999 C?NG TY TNHH ANH TIN LINYI DAJIU TRADING CO LTD Face shooting fire wheel 143R-II / 541 (100% new products);Mặt chụp mâm lửa động cơ 143R-II/541 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14560
KG
30
PCE
42
USD
TA1PW8294900
2021-09-13
441233 INTEGRADORA FORESTAL MOVA S A DE C V LINYI SHANGGANG WOOD CO LTD OTHER, WITH AT LEAST ONE OUTER PLY OF NONCONIFEROUS WOOD OF THE SPECIES ALDER (ALNUS SPP.), ASH (FRAXINUS SPP.), BEECH (FAGUS SPP.), BIRCH (BETULA SPP.), CHERRY (PRUNUS SPP.), CHESTNUT (CASTANEA SPP.)
CHINA
MEXICO
QINGDAO
MANZANILLO
30460
KG
18
CR
0
USD
160122OOLU2689644990
2022-01-25
843239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NIêN PHáT LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Hole excavators for grain planting hand-held crops used in agriculture, Sakai Brand, Model: AG-52 (the item is not is subject to VAT under OL No. 1677 / BTC-TCT dated January 29, 2016). New 100%;Máy đào lỗ dùng để gieo hạt trồng cây dạng cầm tay dùng trong nông nghiệp, hiệu SAKAI, model: AG-52 (hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo CV số 1677/BTC-TCT ngày 29/01/2016). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14778
KG
100
SET
3800
USD
071021A91BX10385
2021-10-18
843320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P QUê H??NG LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Hand-held grass-cutting machine with gasoline engines used in agricultural production, Vinafarm, VNBC-143 model, capacity: 1.75kw (100% new);Máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng dùng trong sản xuất nông nghiệp, hiệu VINAFARM, Model VNBC-143, công suất: 1.75KW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21520
KG
315
PCE
16317
USD
071021A91BX10385
2021-10-18
843320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P QUê H??NG LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Hand-held grass cutting machine with gasoline engines used in agricultural production, Vinafarm, VNBC-541 model, capacity: 1.75kw (100% new);Máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng dùng trong sản xuất nông nghiệp, hiệu VINAFARM, Model VNBC-541, công suất: 1.75KW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21520
KG
266
PCE
13779
USD
071021A91BX10385
2021-10-18
843320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P QUê H??NG LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Hand-held grass-cutting machine with gasoline engines used in agricultural production, Stillo brand, Model ST-143, capacity: 1.75kw (100% new);Máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng dùng trong sản xuất nông nghiệp, hiệu STILLO, Model ST-143, công suất: 1.75KW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21520
KG
320
PCE
16576
USD
071021A91BX10385
2021-10-18
843320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P QUê H??NG LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Handheld lawn mower works with gasoline engines used in agricultural production, Stillo brand, Model ST-541, capacity: 1.75kw (100% new);Máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng dùng trong sản xuất nông nghiệp, hiệu STILLO, Model ST-541, công suất: 1.75KW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21520
KG
320
PCE
16576
USD
030721COAU7232820700
2021-07-12
843320 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P HòA BìNH LINYI DAJIU TRADING CO LTD Hand-held, gasoline, model: HS-33A, HUSAKI, NSX: Linyi Dajiu Trading Co., Ltd, capacity: 0.9kw, weight: 10kg. MDSD: Used to cut grass in agriculture, 100% new;Máy cắt cỏ cầm tay,chạy xăng, model: HS-33A,nhãn hiệu HUSAKI, NSX:LINYI DAJIU TRADING CO.,LTD,công suất:0.9Kw,trọng lượng: 10kg. MĐSD:dùng để cắt cỏ trong nông nghiệp,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
12790
KG
500
SET
23000
USD
071021A91BX10385
2021-10-18
843320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P QUê H??NG LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Handheld lawn mower works with gasoline engines used in agricultural production, Mitsuyama, Model TL-541, capacity: 1.75kw (100% new);Máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng dùng trong sản xuất nông nghiệp, hiệu MITSUYAMA, Model TL-541, công suất: 1.75KW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21520
KG
382
PCE
19788
USD