Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241020QDGS20090290
2020-11-05
721320 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Carbon steel round bar shape characteristics, not further worked than hot-rolled, circular cross-section, material SS400, D100mm diameter, length 3000mm. New 100%;Thép carbon ở dạng thanh tròn đặc, chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, vật liệu SS400, đường kính D100mm, chiều dài 3000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
6805
KGM
4308
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
721651 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD V-shaped carbon steel, size V100x100x12mm, not further worked than hot-rolled, steel grade SS400, 0.14% carbon component. New 100%;Thép carbon dạng chữ V, kích thước V100x100x12mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, thành phần carbon 0,14%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
678
KGM
429
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
720855 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Flat-rolled carbon steel plate, not further worked than hot-rolled, not in coils, width 1500mm, thickness 2mm, length 6000mm, steel grade SS400. New 100%;Thép tấm carbon được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng 1500mm, chiều dày 2mm, chiều dài 6000mm, mác thép SS400. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
284
KGM
209
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
720855 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Flat-rolled carbon steel plate, not further worked than hot-rolled, not in coils, width 1500mm, thickness 1.5mm, length 6000mm, steel grade SS400. New 100%;Thép tấm carbon được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng 1500mm, chiều dày 1.5mm, chiều dài 6000mm, mác thép SS400. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
640
KGM
471
USD
041120AMIGL200473182A
2020-11-16
890791 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T PLG SHANDONG XINCHENG PIPE CO LTD Float tube to lift the cables used to scan the stream canal barges scraping, plastic material, orange, dimensions: inner diameter: 75mm outer diameter: 300MM, Length: 580 mm, 100% new goods;Phao ống để nâng dây cáp sử dụng cho xà lan nạo quét luồng rạch, Chất liệu bằng nhựa, màu cam, Kích thước: đường kính trong: 75mm đường kính ngoài: 300MM, Chiều dài: 580 mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
15
SET
960
USD
NEYTSOND3227500(H)SZSE20060212
2020-08-06
846031 MADERAS BRAVO LTDA LINYI F AFILADORAS, DE CONTROL NUMERICO, PARA METALES.MAQUINA AFILADORALMG60-500
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
2000
KG
11
UNIDADES
1589
USD
ONEYTA0PW7087700
2021-01-26
441012 ROMANCIA HERMANOS SPA LINYI F TABLEROS DE PARTICULASTABLEROS DE MADERA(OSB)1220X2440X11MM
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
196000
KG
193760
KILOGRAMOS NETOS
96479
USD
NEYTSOND3227500(H)SZSE20060212
2020-08-06
840220 MADERAS BRAVO LTDA LINYI F "CALDERAS DENOMINADAS ""DE AGUA SOBRECALENTADA""."CALDERA DE AGUACLHSO035, BIOMASA
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
2000
KG
473
KILOGRAMOS NETOS
2457
USD
NEYTSOND3227500(H)SZSE20060212
2020-08-06
841932 MADERAS BRAVO LTDA LINYI F SECADORES PARA MADERACALEFACTORCR-09
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
2000
KG
6
UNIDADES
3335
USD
081221COAU7883217180
2021-12-15
840999 C?NG TY TNHH ANH TIN LINYI DAJIU TRADING CO LTD Face shooting fire wheel 143R-II / 541 (100% new products);Mặt chụp mâm lửa động cơ 143R-II/541 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14560
KG
30
PCE
42
USD
TA1PW8294900
2021-09-13
441233 INTEGRADORA FORESTAL MOVA S A DE C V LINYI SHANGGANG WOOD CO LTD OTHER, WITH AT LEAST ONE OUTER PLY OF NONCONIFEROUS WOOD OF THE SPECIES ALDER (ALNUS SPP.), ASH (FRAXINUS SPP.), BEECH (FAGUS SPP.), BIRCH (BETULA SPP.), CHERRY (PRUNUS SPP.), CHESTNUT (CASTANEA SPP.)
CHINA
MEXICO
QINGDAO
MANZANILLO
30460
KG
18
CR
0
USD
160122OOLU2689644990
2022-01-25
843239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NIêN PHáT LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Hole excavators for grain planting hand-held crops used in agriculture, Sakai Brand, Model: AG-52 (the item is not is subject to VAT under OL No. 1677 / BTC-TCT dated January 29, 2016). New 100%;Máy đào lỗ dùng để gieo hạt trồng cây dạng cầm tay dùng trong nông nghiệp, hiệu SAKAI, model: AG-52 (hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo CV số 1677/BTC-TCT ngày 29/01/2016). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14778
KG
100
SET
3800
USD
071021A91BX10385
2021-10-18
843320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P QUê H??NG LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Hand-held grass-cutting machine with gasoline engines used in agricultural production, Vinafarm, VNBC-143 model, capacity: 1.75kw (100% new);Máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng dùng trong sản xuất nông nghiệp, hiệu VINAFARM, Model VNBC-143, công suất: 1.75KW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21520
KG
315
PCE
16317
USD
071021A91BX10385
2021-10-18
843320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P QUê H??NG LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Hand-held grass cutting machine with gasoline engines used in agricultural production, Vinafarm, VNBC-541 model, capacity: 1.75kw (100% new);Máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng dùng trong sản xuất nông nghiệp, hiệu VINAFARM, Model VNBC-541, công suất: 1.75KW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21520
KG
266
PCE
13779
USD
071021A91BX10385
2021-10-18
843320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P QUê H??NG LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Hand-held grass-cutting machine with gasoline engines used in agricultural production, Stillo brand, Model ST-143, capacity: 1.75kw (100% new);Máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng dùng trong sản xuất nông nghiệp, hiệu STILLO, Model ST-143, công suất: 1.75KW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21520
KG
320
PCE
16576
USD
071021A91BX10385
2021-10-18
843320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P QUê H??NG LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Handheld lawn mower works with gasoline engines used in agricultural production, Stillo brand, Model ST-541, capacity: 1.75kw (100% new);Máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng dùng trong sản xuất nông nghiệp, hiệu STILLO, Model ST-541, công suất: 1.75KW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21520
KG
320
PCE
16576
USD
030721COAU7232820700
2021-07-12
843320 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P HòA BìNH LINYI DAJIU TRADING CO LTD Hand-held, gasoline, model: HS-33A, HUSAKI, NSX: Linyi Dajiu Trading Co., Ltd, capacity: 0.9kw, weight: 10kg. MDSD: Used to cut grass in agriculture, 100% new;Máy cắt cỏ cầm tay,chạy xăng, model: HS-33A,nhãn hiệu HUSAKI, NSX:LINYI DAJIU TRADING CO.,LTD,công suất:0.9Kw,trọng lượng: 10kg. MĐSD:dùng để cắt cỏ trong nông nghiệp,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
12790
KG
500
SET
23000
USD
071021A91BX10385
2021-10-18
843320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P QUê H??NG LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Handheld lawn mower works with gasoline engines used in agricultural production, Mitsuyama, Model TL-541, capacity: 1.75kw (100% new);Máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng dùng trong sản xuất nông nghiệp, hiệu MITSUYAMA, Model TL-541, công suất: 1.75KW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21520
KG
382
PCE
19788
USD