Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SHPT16077337
2022-01-11
820530 BYER CALIFORNIA SHAOXING CITY KEQIAO DISTRICT FABRIC 100 PCT RAYON FABRIC 92 PCT POLYESTER 8 PCT SPANDEX FABRIC 98 PCT POLYESTER 2 PCT SPANDEX FABRIC 100 PCT POLYESTER<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
2267
KG
85
CTN
45340
USD
TTOGSZSEA2205001
2022-06-13
851660 STARFRIT USA INC FOSHAN CITY SHUNDE DISTRICT HUIERJI STARFRIT HOT DOG STEAMER - PODPO# FPU-93454PAI SKU# 024730-001-0000HS CODE: 85166090<br/>STARFRIT HOT DOG STEAMER - PODPO# FPU-93454PAI SKU# 024730-001-0000HS CODE: 85166090<br/>STARFRIT HOT DOG STEAMER - PODPO# FPU-93454PAI SKU# 024730-001-0000HS CODE: 85166090<br/>STARFRIT HOT DOG STEAMER - PODPO# FPU-93454PAI SKU# 024730-001-0000HS CODE: 85166090<br/>STARFRIT HOT DOG STEAMER - PODPO# FPU-93454PAI SKU# 024730-001-0000HS CODE: 85166090<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
41300
KG
1968
BOX
0
USD
SITGRISG007281
2021-07-21
441233 C?NG TY TNHH JING BO VI?T NAM LINYI CITY YISHENG WOOD INDUSTRY CO LTD JBVE01 # & Plywood (Plywood), Size: 9mm x 1220mm x 2440mm. (NPL used in wood product production);JBVE01#&Ván ép (PLYWOOD), Size: 9mm x 1220mm x 2440mm.Ván được ép 3-11 lớp, lớp ngoài cùng ép gỗ dương. (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ)
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
55
MTQ
22825
USD
112100016529164
2021-11-12
392331 C?NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Plastic cosmetic jars, 10ml capacity, (yet: printing labels, printing letters, printing), no sprays, no lid, Meisheng brand, 100% new.;Lọ rỗng đựng mỹ phẩm bằng nhựa, dung tích 10ml,(chưa: in nhãn mác, in chữ, in hình), không có vòi xịt, không có nắp, hiệu MEISHENG, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIHOU
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
5700
KG
10000
PCE
300
USD
112100016166896
2021-10-29
961700 C?NG TY TNHH PHúC MINH MC FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD The vacuum bottle retains stainless steel heat, stainless steel + plastic, 500ml capacity (not used electricity, battery), Chunchen brand, 100% new.;Bình chân không giữ nhiệt ruột bằng thép không gỉ, vỏ bằng thép không gỉ + nhựa, dung tích 500ml (không dùng điện, pin), hiệu CHUNCHEN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10
KG
200
PCE
310
USD
112000012365305
2020-11-19
640419 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I XNK TRUNG TíN QN FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Shoe size regular adult (35-44) (not shoes: sports, tennis, basketball, fitness, exercise) fabrics, soles of rubber, plastic, fabric uppers, QP Brand , FDR, PiecesDAI, new 100%;Giầy người lớn loại thường cỡ (35-44) (không phải giầy: thể thao, tennis, bóng rổ, thể dục, luyện tập) chất liệu vải, đế bằng cao su, nhựa tổng hợp, mũ giầy bằng vải, hiệu QP, FDR, CAIDAI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIHOU
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
10300
KG
400
PR
1600
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
481890 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U GOLDEN SUN FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Paper used to pack decorative flowers colors (no: fragrance, fragrance, print, print, food packaging), size (70-80) CMX (40-50) cm, brand Fengxi, 100% new .;Giấy dùng để gói hoa trang trí các màu (không: mùi thơm, nhă, in hình, in chữ, bao gói thực phẩm), kích thước (70-80)cmx(40-50)cm, hiệu Fengxi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16263
KG
300
KGM
240
USD
MAEU10632136G
2022-05-19
841451 WAL MART CANADA CORP FOSHAN CITY SHUNDE DISTRICT JIAHE INDUSTRIAL CO LTD 675 CARTONS 16 BLACK STAND FAN P.O. NO. 5300561037 ITE M NO. 31039916 HTS CODE: 84 14519010 DESTINATION: VIDC WE ST VENDOR DECLARE: "NO W OOD PACKAGING CONTAINED WITHI N SHIPMENT." GLN NO.: 0681131000000 DEPT NO.: 00011 CARGO IN TRANSIT TO CANADA<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
7843
KG
675
CTN
0
USD
MAEU10632197G
2022-05-19
841451 WAL MART CANADA CORP FOSHAN CITY SHUNDE DISTRICT JIAHE INDUSTRIAL CO LTD 1199 CARTONS 12 BLACK TABLE FAN P.O. NO. 5300561545 IT EM NO. 31210253 HTS CODE: 8 414511000 DESTINATION: VANCOU VER, CANADA VENDOR DECLARE: & QUOT;NO WOOD PACKAGING CONTAI NED WITHIN SHIPMENT." GLN NO.: 0681131000000 DEPT N O.: 00011 CARGO IN TRANSIT TO CANADA<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
7446
KG
1199
CTN
0
USD
112100013708655
2021-07-07
860712 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N PH??NG LU?N FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Tang navigation shaft used in ZBT 2x150 / 140 control system of 8 ton electric train running by battery (used in mining), NSX: Hengshui Hongyu Electronic Equipment Co., Ltd, 100% new; Trục tang chuyển hướng dùng trong hệ thống điều khiển ZBT 2x150/140 của tàu điện 8 tấn chạy bằng ắc quy(dùng trong khai thác mỏ), Nsx:Hengshui Hongyu Electronic Equipment Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2000
KG
20
PCE
7400
USD
112000007333270
2020-04-21
860712 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I THáI L?M FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Trục tang chuyển hướng dùng trong hệ thống điều khiển ZBT 2x150/140 của tàu điện 8 tấn chạy bằng ắc quy(dùng trong khai thác mỏ) hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other bogies and bissel-bogies;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,双离合器,车桥和车轮及其零部件:其他转向架和双转向架
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
20
PCE
7400
USD
112000007333270
2020-04-21
860712 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I THáI L?M FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Trục tang chuyển hướng dùng trong hệ thống điều khiển ZBT 2x150/140 của tàu điện 8 tấn chạy bằng ắc quy(dùng trong khai thác mỏ) hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other bogies and bissel-bogies;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,双离合器,车桥和车轮及其零部件:其他转向架和双转向架
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
20
PCE
7400
USD