Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
0602212435SH126
2021-02-20
730669 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Steel tubes, welded, cross-section other than round - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm * 4.5mm * 5500mm, standard: GB / T 1591-2008, steel materials, used to manufacture the first load . New 100%;Ống thép, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm*4.5mm*5500mm, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, chất liệu bằng thép, dùng để sản xuất đầu tải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
244503
KG
2030
PCE
47705
USD
0602212435SH126
2021-02-20
730669 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Steel tubes, welded, cross-section other than round - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 63.5mm * 5.7mm * 5500mm, standard: GB / T 1591-2008, steel materials, used to manufacture the first load . New 100%;Ống thép, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 63.5mm*5.7mm*5500mm, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, chất liệu bằng thép, dùng để sản xuất đầu tải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
244503
KG
270
PCE
8370
USD
140522ZGNGB0171001094
2022-05-24
721790 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Plastic coated steel wire (Plastic Coated Steel Wire Ties), no brand, size: 0.7mm*13cm, 0.7mm*30cm, materials: steel, accessories used in pentagon. New 100%;Dây thép bọc nhựa (PLASTIC COATED STEEL WIRE TIES), không nhãn hiệu, size: 0.7mm*13cm,0.7mm*30cm, chất liệu: thép, phụ liệu dùng trong ngũ kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
61047
KG
500000
PCE
650
USD