Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CHSL349584055WUH
2021-07-07
321390 CLOVER IMAGING GROUP LLC HUBEI DINGLONG CO LTD COLOR CHEMICAL TONER BLACK CYAN MAGENTA YELLOW D71 H52 CARRIER FOR COLOR CHEMICAL TONER ZDF-01<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
1584
KG
159
PKG
0
USD
020721KMTCSHAH636443
2021-10-04
846300 C?NG TY TNHH KHGEARS VI?T NAM YANGZHOU DINGLONG MACHINERY CO LTD Iron powder shaping presses, used for iron powder compression to produce metal products, TECLOON, PDL-20T model, 5.5KW 380V capacity, year of production 2021 (Disassemble synchronous goods according to CTD 1 set = 1day ), 100% new;Máy ép tạo hình bột sắt, dùng để đúc nén bột sắt để sx các sản phẩm kim loại, hiệu TECLOON, model PDL-20T, công suất 5.5KW 380V, năm sx 2021 (hàng đồng bộ tháo rời theo CTDK 1 bộ = 1cái), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
57450
KG
1
SET
35245
USD
020721KMTCSHAH636443
2021-10-04
846300 C?NG TY TNHH KHGEARS VI?T NAM YANGZHOU DINGLONG MACHINERY CO LTD Iron powder shaping presses, used to cast iron powder compression to produce metal products, TECLOON, PDLM-60T model, 15KW 380V capacity, year SX 2021 (Disassemble synchronization according to CTD 1 set = 1- , 100% new;Máy ép tạo hình bột sắt, dùng để đúc nén bột sắt để sx các sản phẩm kim loại, hiệu TECLOON, model PDLM-60T, công suất 15KW 380V, năm sx 2021 (hàng đồng bộ tháo rời theo CTDK 1 bộ = 1cái), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
57450
KG
1
SET
84359
USD
020721KMTCSHAH636443
2021-10-04
846300 C?NG TY TNHH KHGEARS VI?T NAM YANGZHOU DINGLONG MACHINERY CO LTD Iron powder shaping presses, used for iron powder compression to produce metal products, TECLOON, PDL-200T models, 37KW 380V capacity, year SX 2021 (Disassemble synchronous goods according to CTD 1 set = 1day) , 100% new;Máy ép tạo hình bột sắt, dùng để đúc nén bột sắt để sx các sản phẩm kim loại, hiệu TECLOON, model PDL-200T, công suất 37KW 380V, năm sx 2021 (hàng đồng bộ tháo rời theo CTDK 1 bộ = 1cái), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
57450
KG
1
SET
264800
USD
020721KMTCSHAH636443
2021-10-04
846300 C?NG TY TNHH KHGEARS VI?T NAM YANGZHOU DINGLONG MACHINERY CO LTD Iron powder shaping presses, used for iron powder compression to produce metal products, TECLOON, PDL-100T model, capacity of 18.5kw 380V, year SX 2021 (Disassemble synchronous goods according to CTD 1 set = 1day ), 100% new;Máy ép tạo hình bột sắt, dùng để đúc nén bột sắt để sx các sản phẩm kim loại, hiệu TECLOON, model PDL-100T, công suất 18.5KW 380V, năm sx 2021 (hàng đồng bộ tháo rời theo CTDK 1 bộ = 1cái), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
57450
KG
1
SET
135791
USD
2021/301/C-2137398
2021-07-02
841919 SERVICIOS INTEGRALES DE ENERGIA SA LIANYUNGANG TAIYANGYU CO LTD CALENTADOR SUNRAIN; Machinery, Plant Or Laboratory Equipment, Whether Or Not Electrically Heated (Excluding Furnaces, Ovens And Other Equipment Of Heading 85.14), For The Treatment Of Materials By A Process Involving A Change Of Temperature Such As Heating, Cooking, Roasting, Distilling, Rectifying, Sterilising, Pasteurising, Steaming, Drying, Evaporating, Vaporising, Condensing Or Cooling, Other Than Machinery Or Plant Of A Kind Used For Domestic Purposes, Instantaneous Or Storage Water Heaters, Nonelectric, Others
CHINA
BOLIVIA
QINGDAO PT
VERDE
986
KG
8
CAJA DE CARTON
3440
USD
HLCUTA12108FLKS1
2021-11-10
120241 IMPORTADORA CAPRILE LTDA LIANYUNGANG F MANIES O CACAHUATES, CRUDOS, CON CASCARA.MANI SIN TOSTAR NI COCERCON CASCARA,FIBRAS 23%
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
15296
KG
15175
KILOGRAMOS NETOS
31665
USD
QDCS005962
2021-05-18
120241 IMPORTADORA CAPRILE LTDA LIANYUNGANG F MANIES O CACAHUATES, CRUDOS, CON CASCARA.MANI SIN TOSTAR NI COCERCON CASCARA,FIBRAS 23%
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
15120
KG
15000
KILOGRAMOS NETOS
30848
USD
034A536991
2021-02-03
120241 IMPORTADORA CAPRILE LTDA LIANYUNGANG F MANIES O CACAHUATES, CRUDOS, CON CASCARA.MANI SIN TOSTAR NI COCERCON CASCARA,FIBRAS 23%
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
15100
KG
15000
KILOGRAMOS NETOS
25882
USD
ONEYSH1EC0218900(N)S1521030040
2021-04-20
700231 DTD S A LIANYUNGANG F TUBOS, DE CUARZO O DE OTRAS SILICES FUNDIDOS.TUBOSDE CUARZO
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
2276
KG
1139
KILOGRAMOS NETOS
6970
USD
010420YMLUI228335477
2020-04-06
071233 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VINH TH?NG LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO LTD Nấm tuyết khô chưa qua chế biến, ( Đã sấy ) . Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 26/2015/TT - BTC ngày 27/02/2015 );Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Jelly fungi (Tremella spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳菌),果冻真菌(银耳属)和松露:果冻真菌(银耳属)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3310
KGM
8275
USD
150120YMLUI228331660
2020-01-20
071233 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VINH TH?NG LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO LTD Nấm tuyết khô chưa qua chế biến, ( Đã sấy ) . Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 26/2015/TT - BTC ngày 27/02/2015 );Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Jelly fungi (Tremella spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳菌),果冻真菌(银耳属)和松露:果冻真菌(银耳属)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3400
KGM
8500
USD
988-23342620
2020-01-13
292620 C?NG TY TNHH CH?U ??I D??NG ANH EM LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO LTD Hợp chất chức Nitril (Dicyandiamide (DCD) 99.5% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%;Nitrile-function compounds: 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide);腈官能化合物:1-氰基胍(双氰胺)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
500
KGM
2895
USD