Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ELZLSZLAX2000174
2020-02-08
230610 ZINNTEX LLC GUANG ZHOU JI FENG GARMENT CO LTD LADIES WOVEN SKIRT OF 98% COTTON 2%SPANDEX PO#1018485/1018483/1018484 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
3700
KG
284
CTN
0
USD
NAQAZH1812777
2022-03-05
843359 BUY GLOBAL INC SUI FUNG HK LTD TNC FIELD MESSENGER BAG<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
6188
KG
550
CTN
0
USD
(M)EGLV142156531277(H)SHJLSP21
2021-11-19
650100 EDITH GIOVANA JORQUERA ROJAS ZHOU ZHOU F CASCOS SIN FORMA NI ACABADO, PLATOS (DISCOS) Y BANDAS (CILINDROS), AUNQUE ESTEN CORTADOS EN EL SENTIDO DE LA ALTURA, DEL FIELTRO PARA SOMBREROSCAMPANAS DE FIELTRODE LANA
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
150
KG
140
KILOGRAMOS NETOS
4802
USD
N/A
2020-05-26
581091 JUDITH WAME SHENJIA LIAN Embroidery of cotton on a textile fabric ground, in the piece, in strips or in motifs (excl. embroidery without visible ground) : Lace embroidery;Lace embroidery, Of cotton;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
5
KG
500
KGM
15
USD
XMN12MNL20TIF881
2020-12-29
871499 TOBIRAMA ENTERPRISES
ZHOU TRADING CO LTD 1012 PKGS. (13,156 PCS.) MUDGUARDS - BRAND: XINTIAN - MODEL NO.: XF6-421
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
10000
KG
13156
Piece
5385
USD
XMN01MNL21TIF894
2021-01-04
871495 TOBIRAMA ENTERPRISES
ZHOU TRADING CO LTD 1002 PKGS. (13,026 PCS.) SADDLE - BRAND: NOIW - MODEL NO.: SKE53-4
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
10000
KG
13026
Piece
8390
USD
N/A
2021-10-20
620429 CHUN ZHANG ZHOU LEI ;CHILDRENS DRESS/ CHILDRENS CLOTHES
CHINA
FIJI
Hong Kong
Suva
1
KG
5
NUMBER OF ITEMS
11
USD
IEGLQ75I6JUNLOAR
2020-09-15
320416 SHIRLEY JOYCE ZHOU BINGSHUAI STRANGER THINGS SEASON 3 POSTERS 13<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
N/A
2021-06-01
611020 BOTSWANA POSTAL MAIL EXCHANGE CENTER HANXIN ZHOU Jerseys, pullovers, cardigans, waistcoats and similar articles, of cotton, knitted or crocheted (excl. wadded waistcoats);Jerseys, pullovers, cardigans, waistcoats and similar articles,;
CHINA
BOTSWANA
Poso House
Poso House
1
KG
1
EA
10
USD
IEGLB3CB34KE0XAI
2020-08-10
251120 KIM CRINELLA ZHOU HONGBIN NATURAL JADE FACIAL GOUACHE SCRATCH<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
SHZ3386095
2021-01-29
940161 MEUBLE DECO LIAN YU TRADING CO Upholstered seats with wooden frames (excl. convertible int
CHINA
MAYOTTE
SHEKOU
LONGONI
11900
KG
76
PACKAGE(S)
0
USD
241120112000012000000
2020-11-24
580640 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG LIAN ING TRADING CO LTD 6 # & Tapes sticky hooks polyester textile fibers can only warp without weft linked together by adhesive (bolducs), 100mm, New 100%;6#&Băng móc dính bằng vải dệt từ sợi polyester chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) , 100mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6079
KG
166
YRD
104
USD
1.011211121e+020
2021-11-10
580640 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG LIAN ING TRADING CO LTD 6 # & adhesive tape with woven fabric from Polyester yarn with only patter yarns without weft links with adhesives (bolducs), 100mm, 100% new goods;6#&Băng móc dính bằng vải dệt từ sợi polyester chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) , 100mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2817
KG
908
YRD
587
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
411310 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG LIAN ING TRADING CO LTD 109 # & Leather goats are located (has been processed after attaching) (not on the category please CITES), 100% new goods;109#&Da dê đã thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) (không thuộc danh mục xin Cites), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11278
KG
50
FTK
68
USD
N/A
2021-05-05
910700 NICO KAONE KENNEKAE PENGXIANG LIAN DIANZI CO LTD Time switches with clock or watch movement or with synchronous motor;Time switches with clock or watch movement or with synchronous motor;
CHINA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
3
KG
8
EA
109
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
430219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG LIAN ING TRADING CO LTD 89 # & skin fleece Leather (has been processed, directly used as raw materials, fur skin not on the category please CITES), 100% new goods;89#&Da lông cừu đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, da lông không thuộc danh mục xin Cites), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11278
KG
36
FTK
43
USD
181121112100016000000
2021-11-19
430219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG LIAN ING TRADING CO LTD 89 # & skin fleece Leather (has been processed, directly used as raw materials, fur skin not on the category please CITES), 100% new goods;89#&Da lông cừu đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, da lông không thuộc danh mục xin Cites), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10122
KG
527
FTK
628
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
410799 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG LIAN ING TRADING CO LTD 107 # & cowhide has been (added after attachment) (not on the category please cites), 100% new goods;107#&Da bò đã thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) (không thuộc danh mục xin Cites), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11278
KG
34714
FTK
41160
USD
11121112100016200000
2021-11-01
844230 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG LIAN ING TRADING CO LTD Mm103 # & high-frequency printer to print logo, labels with thermal technology, model AI-C11-688L, 220 / 380V, 50Hz, aiteck, disassemble synchronous goods including body and frequency boxes, used to produce Footwear, year SX 2021, new100%;MM103#&Máy in cao tần để in logo,nhãn mác bằng công nghệ nhiệt,Model AI-C11-688L, 220/380V,50HZ,hiệu AITECK, hàng đồng bộ tháo rời gồm thân máy và hộp tần số,dùng để sx giầy dép,năm sx 2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
850
KG
1
SET
201
USD
260721112100014000000
2021-07-27
560314 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG LIAN ING TRADING CO LTD 41 # & non-woven fabric from artificial filament 100% polyester unatuted, coated, grade 36 "* 33y (816 g / m2), 100% new goods;41#&Vải không dệt từ sợi filament nhân tạo 100% polyester chưa ngâm tẩm, tráng phủ , ép lớp 36" * 33Y ( 816 G/M2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11194
KG
28
MTK
33
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
580791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG LIAN ING TRADING CO LTD 39 # & stamps from textile materials, non-embroidered size 45 * 18mm -82 * 25mm, 100% new goods;39#&Tem nhãn từ vật liệu dệt dạng chiếc, không thêu kích thước 45*18MM -82*25MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11278
KG
65779
PCE
1182
USD
N/A
2021-04-02
320740 LINDIE MAHOMED LIXIAN FENG Glass frit and other glass in the form of powder, granules or flakes;Glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
1
KG
15
KGM
64
USD
N/A
2022-04-13
620442 TEBOGO LEBEKWE QUAN ZHOU INNOVATOR CO LTD Women's or girls' dresses of cotton (excl. knitted or crocheted and petticoats);Women's or girls' Dresses, Of cotton;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
EA
19
USD
N/A
2022-05-04
620311 GAONYADIWE TSHWENYEGO YE HENG LIAN Men's or boys' suits of wool or fine animal hair (excl. knitted or crocheted, tracksuits, ski suits and swimwear);Men's or boys' Suits, Of wool or fine animal hair;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
EA
121
USD
IEGLP94VU301OQN8
2020-09-15
590490 JASMINE LEIB CHEN QIU LIAN FLOOR COVERING<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
081120TCHOCSE2011018D
2020-11-26
380691 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (with KQGD 1172 / N3.13 / declaration TD 9869 / NSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13995
KG
2400
KGM
10464
USD
081121002BA16061-04
2021-11-09
380691 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU FENG TAY ENTERPRISES CO LTD 10702 # & derivatives of COLOPHAN to produce bowel, TP main Rosin Ester - 60NS / R60 diethylene glycol;10702#&Dẫn xuất của colophan để sản xuất ruột banh, TP chính rosin ester - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14755
KG
400
KGM
2216
USD
081120TCHOCSE2011018D
2020-11-26
150791 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL080 # & Beverages inedible vegetable oil (100% new) - SBO-50 Soybean OIL MASTER BATCH (similar KQGD 0477 / N3.12 / TD date of declaration 10/03/2012 1755 / NK / production of exported goods );NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%) - SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH (tương tự KQGD 0477/N3.12/TD ngày 10/03/2012 của tờ khai 1755/NK/SXXK)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13995
KG
1125
KGM
2531
USD
081120TCHOCSE2011018C
2020-11-19
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
2400
KGM
10440
USD
301020TCHOCSE2010064B
2020-11-14
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
28938
KG
4800
KGM
20880
USD
181020TCHOCSE2010042B
2020-11-02
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14808
KG
1200
KGM
5220
USD
011120TCHOCSE2011005A
2020-11-14
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
1200
KGM
5220
USD
281220TCHOCSE2012068I
2021-01-04
380690 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (with KQGD 1172 / N3.13 / declaration TD 9869 / NSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14274
KG
2400
KGM
10464
USD
160621TCHOCSE2106044B
2021-06-22
380690 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (with KQGD 1172 / N3.13 / declaration TD 9869 / NSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12936
KG
2400
KGM
10464
USD
2306222HCC8EO0073039-07
2022-06-27
842132 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The steam filter of the elastic test machine (100%relaxation) - NX1SDGC300 Air Conditioning Unit - 1 set = 1 piece;Bộ lọc hơi của máy thử độ đàn hồi ( hàng nới 100%) - NX1SDGC300 AIR CONDITIONING UNIT - 1 bộ = 1 cái
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29433
KG
4
SET
149
USD