Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
80422112200016200000
2022-04-21
870590 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
112200016753590
2022-05-26
870590 C?NG TY C? PH?N ? T? CHUYêN DùNG TU?N PH??NG HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Water spraying cars (wash) n/ brand: dongfeng (4x2), Model: CSC5112GSS3, Self-weight 4405 kg, KLTB 10600 kg, D/ C Diesel 4DX23-140E5, CS: 105 KW Euro5, Tank 6m3, Tire 8 .25R20, left steering wheel, new 100%, SX 2022;Ô tô xi téc phun nước (rửa đường)N/ hiệu:DONGFENG(4X2), model: CSC5112GSS3, tự trọng 4405 kg, KLTB 10600 kg,d/c diesel 4DX23-140E5,cs:105 kw euro5,bồn 6m3, lốp8.25R20, tay lái bên trái,mới100%,sx 2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
22025
KG
5
PCE
87500
USD
40721112100013600000
2021-07-26
870590 C?NG TY C? PH?N ? T? CHUYêN DùNG TU?N PH??NG HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Cars Tank Fountain (street cleaning) N / Brand: Dongfeng (6X4), model: CSC5250GPSD13, proud 10370 kg, KLTB24000 kg, d / c diesel YC6A290 50, cs: 213kw Euro5, tank 13,5m3, lop11. 00R20, the steering wheel to the left, moi100% sx 2021;Ô tô xi téc phun nước (rửa đường) N/hiệu:DONGFENG(6X4),model:CSC5250GPSD13,tự trọng 10370 kg,KLTB24000 kg,d/c diesel YC6A290 50,cs:213kw euro5,bồn 13,5m3, lốp11.00R20, tay lái bên trái,mới100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10370
KG
1
PCE
41000
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-24
870590 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
120522106723171000
2022-05-24
870590 C?NG TY C? PH?N ? T? TH??NG M?I QU?C T? VI?T HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Car Xi tank spraying Sugar Sugar CHTC, Model CSC5317NSS, CTBX 8X4, Self -respect 13870kg, TTLCT 30000kg, CS276KW diesel engine, tire 12.00R20, single cabin HW76, 16m3, new steering wheel, new 100%, sx2022;Ô tô xi téc phun nước rửa đường hiệu CNHTC, model CSC5317NGSS, ctbx 8x4, tự trọng 13870kg, TTLCT 30000kg, động cơ diesel cs276kw, lốp 12.00R20,cabin đơn HW76, xi téc 16m3,tay lái thuận,mới 100%,sx2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
41610
KG
3
UNIT
163500
USD
180621112100013000000
2021-07-17
870530 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD ISUZU MODEL FIRST AUTOMOBILE ISUZU Model JDF5100GXFPM30; 2 Axis, Thremy Handle, Diesel 4HK1-TC51, CS 141KW TT6100KG TLCT 9975kg, Euro V, DTXL 5193cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu ISUZU model JDF5100GXFPM30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4HK1-TC51,CS 141kw TT6100kg TLCT 9975kg,EURO V,DTXL 5193cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6100
KG
1
UNIT
60000
USD
120821112100014000000
2021-10-09
870530 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Model JDF5080GXFSG30; 2 axis, 3-axis, 3dx23-140e5 diesel engine, CS 105KW TT5630KG TLCT 9400KG, EURO V, DTXL 3857cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu DONGFENG model JDF5080GXFSG30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4DX23-140E5,CS 105kw TT5630kg TLCT 9400kg,EURO V,DTXL 3857cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11260
KG
2
UNIT
84000
USD
N/A
2021-06-07
441210 BOHUA PROPRIATARY LIMITED HUBEI BAOYE TIANCHENG TRADE CO LTD Plywood, veneered panel and similar laminated wood, of bamboo, not containing particle board and without blockboard, laminboard or battenboard (excl. sheets of compressed wood, cellular wood panels, parquet panels or sheets, inlaid wood and sheets identifiable as furniture components);Plywood, veneered panels and similar laminated wood, Of bamboo;PLY WOOD
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
26100
KG
870
MTQ
23540
USD
N/A
2021-06-07
441210 BOHUA PROPRIATARY LIMITED HUBEI BAOYE TIANCHENG TRADE CO LTD Plywood, veneered panel and similar laminated wood, of bamboo, not containing particle board and without blockboard, laminboard or battenboard (excl. sheets of compressed wood, cellular wood panels, parquet panels or sheets, inlaid wood and sheets identifiable as furniture components);Plywood, veneered panels and similar laminated wood, Of bamboo;PLY WOOD
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
26100
KG
870
MTQ
23540
USD
261121CULVNGB2111132
2021-12-14
481160 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N QU?C T? H?NG L?C ZHEJIANG HENGLI COMPOUND MATERIAL CO LTD 1-piece anti-stick paper, 15mic PE, 1 silicon 10mic, white shadow rolls, not printed and letters, KT: 0.1x1000m, Used to make anti-stick, Hengtai, NSX Zhejiang Hengli, 135g / m2, 100% new goods;Giấy chống dính tráng 1lớp PE 15mic,1lớp silicon 10mic dạng cuộn màu trắng bóng,chưa in hình và chữ,KT:0.1x1000m,dùng để làm lớp chống dính,hiệu Hengtai,NSX Zhejiang Hengli,135g/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
20265
KG
12000
MTK
2160
USD
CHSL350399114ZHN
2021-08-02
361348 HSNI LLC YANGJIANG CITY HUIYU TRADE CO CURTIS STONE 7PC KNIFE BLOCK SET HSN PO NUMBER 361348 HSN ITEM NUMBER 740793 LC NUMBER IC2003150HP<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
5807
KG
1166
PKG
0
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 C?NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 C?NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
10921112100000000000
2021-09-02
900490 C?NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Glasses for plastic (dust shields) with plastic, (not glasses, labor protection glasses), Quide, 100% new;Kính đeo người lớn (kính chắn bụi) bằng nhựa, (không phải kính thuốc, kính bảo hộ lao động ), hiệu QUIDE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14250
KG
1200
PCE
600
USD
112000012219923
2020-11-13
560891 C?NG TY C? PH?N TM Và DV XNK NAM Hà DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Net cage farming of seafood, mesh woven from synthetic fibers, iron cage frame, long (0.5-1) m, effective Chinese characters, new 100%;Lồng lưới nuôi thủy hải sản, lưới đan từ sợi tổng hợp, khung lồng bằng sắt, dài( 0.5-1)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27100
KG
500
PCE
1000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-15
843890 C?NG TY TNHH HAI PREMIUM TREATS PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Set of cutting knives, are parts used for fresh meat machines, used in pet food factory, a set of blades, knife shafts, knife buffers, 100% new;Bộ dao cắt, là bộ phận dùng cho máy thái thịt tươi, dùng trong nhà máy sản xuất thức ăn cho thú cưng, một bộ gồm lưỡi dao, trục dao, bộ đệm dao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5975
KG
1
SET
1063
USD
112000006092110
2020-02-27
950710 C?NG TY C? PH?N TM Và DV XNK NAM Hà DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây) dài (3,6-4,5)m, hiệu chữ trung quốc, mới 100%.;Fishing rods, fish-hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy “birds” (other than those of heading 92.08 or 97.05) and similar hunting or shooting requisites: Fishing rods;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
80
PCE
160
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
950710 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (1-3) m, Han Ding brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HAN DING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8250
KG
348
PCE
626
USD
12100014180747
2021-07-26
950710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK NAM PHáT DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (3.6-4.5) m, manufacturer Hebei Zhending Engineering Materials Co., Ltd., 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây) dài (3,6-4,5)m, nhà sản xuất Hebei Zhending Engineering Materials Co., Ltd., mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
23100
KG
800
PCE
1600
USD
112100015463524
2021-09-30
910511 C?NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic + iron-plated desktop clock, battery, with alarm bell, size + africa <20cm. Deli brand. 100% new;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi <20cm. Hiệu Deli. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12820
KG
540
PCE
540
USD
112100015436135
2021-09-29
910511 C?NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic + iron-plated desktop clock, battery, with alarm bell, size + africa <20cm. Deli brand. 100% new;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi <20cm. Hiệu Deli. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10300
KG
560
PCE
560
USD
221121112100016000000
2021-11-23
910511 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, alarm bell, size + Africa <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12505
KG
600
PCE
600
USD
181021100027089000
2021-10-19
910511 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, alarm bell, size + Africa <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13578
KG
1000
PCE
1000
USD
112100015836957
2021-10-18
910511 C?NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, with alarm bell, size + Africa <20cm. Deli brand. 100% new;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi <20cm. Hiệu Deli. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11840
KG
1060
PCE
1060
USD
112200018450170
2022-06-27
821193 C?NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic rolling knives, stainless steel blades, long (10 - <20) cm, shuiguo brand, 100% new;Dao gọt hoa quả cán nhựa, lưỡi bằng thép không gỉ, dài (10 - <20)cm, hiệu Shuiguo, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12600
KG
600
PCE
120
USD
21121112100016200000
2021-11-03
961700 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Vacuum heat holder with stainless steel + plastic, 500ml capacity (not available: electricity, battery), Shanlu brand, 100% new;Bình giữ nhiệt chân không bằng inox + nhựa, dung tích 500ml (không dùng: điện, pin), hiệu Shanlu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7444
KG
560
PCE
868
USD
10921112100000000000
2021-09-01
842542 C?NG TY TNHH C? KHí M? TR?NH CH?U DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Bangs (hydraulic jacks), symbols F180 / 120x375-832, in iron, for ZFY5000 / 16/18, size (120x375) mm, Zhengzhou brand, 100% new;Kích thăng bằng (kích thủy lực) ,ký hiệu F180/120x375-832, bằng sắt, dùng cho giàn chống ZFY5000/16/28, kích thước (120x375)mm, hiệu Zhengzhou, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2980
KG
5
PCE
5750
USD
112100017388882
2021-12-13
940510 C?NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD 4-shadow type hanging lights, using a linked LED chip, 220V - (10 - 60) W, (do not use your welfare, not lights), MK brand, 100% new;Đèn treo dây thả loại 4 bóng, dùng chíp led gắn liền, 220V - (10 - 60)W, (không sử dụng đui, không phải đèn rọi), hiệu MK, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12540
KG
5
PCE
38
USD
112100016160390
2021-10-29
481890 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper used to pack flowers decorate colors (no: fragrance, not wrinkled, print printing letters, food packaging), size [(70-80) x (40-50)] cm, wy brand, new 100%;Giấy dùng để gói hoa trang trí các màu (không: mùi thơm, không nhăn, in hình in chữ, bao gói thực phẩm), kích thước [(70-80)x(40-50)]cm, hiệu WY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14750
KG
680
KGM
544
USD
1.011211121e+020
2021-11-10
821420 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plating iron nails, long (4 - <10) cm, NSX: Foshan Bolicheer Import and Export Co., Ltd, 100% new;Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4 - <10)cm, NSX: Foshan Bolicheer Import And Export Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7530
KG
2600
PCE
650
USD
112000006887010
2020-03-30
961519 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XNK V?N T?I PHúC AN DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa + sợi tổng hợp. Hiệu chữ trung quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
20
KGM
20
USD
112200018449943
2022-06-27
851311 C?NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD 220V electric charging lights, using led bulbs, diors, type <6V, from (1 - 3) W, with head strap. Symbol: 1019, Guangshun brand, 100% new;Đèn xạc điện 220V vỏ nhựa, dùng bóng LED, đi ốt, loại <6V, từ (1 - 3)W, có dây đeo đầu. Ký hiệu: 1019, Hiệu Guangshun, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12032
KG
520
PCE
104
USD
112200018449603
2022-06-27
851311 C?NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD 220V electric charging lights, using led bulbs, diors, type <6V, from (1 - 3) W, with head strap. Symbol: 1019, Guangshun brand, 100% new;Đèn xạc điện 220V vỏ nhựa, dùng bóng LED, đi ốt, loại <6V, từ (1 - 3)W, có dây đeo đầu. Ký hiệu: 1019, Hiệu Guangshun, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12355
KG
120
PCE
24
USD
112100016144822
2021-10-29
830250 C?NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Prices of wall towels in stainless steel toilets, long (50-80) cm, yuteng brand. 100% new;Giá vắt khăn gắn tường trong nhà vệ sinh bằng thép không gỉ, dài (50 - 80)cm, Hiệu Yuteng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12330
KG
12
PCE
18
USD
112200014949674
2022-02-24
560811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK NAM PHáT DONGXING CITY HUAYE TRADE CO LTD Fishing nets from artificial textile materials, incomplete, (lack: buoys, lead, eyeglasses) Eye size (2-15) cm, sheet form, Manufacturer Gu'an District Qugou Town Haishan Fishing Tackle Factory, 100% new;Lưới đánh cá từ vật liệu dệt nhân tạo, chưa hoàn chỉnh, (thiếu : Phao, chì, dây giềng) cỡ mắt (2-15)cm, dạng tấm, nhà sản xuất Gu'an District Qugou Town Haishan Fishing Tackle Factory, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15600
KG
4560
KGM
13224
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
401692 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Pencil bleaching for students with soft, non-porous vulcanized rubber, size (1.5-5) cm, Deli brand, 100% new;Tẩy bút chì dùng cho học sinh bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, cỡ (1.5-5)cm, hiệu DELI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
680
KGM
816
USD
112200014188612
2022-01-21
701310 C?NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Glass ceramic washbasin set, size [(> 80-120) x (40-60) x (30-50)] cm, with frame with frame, size [(70 x 50) - (<110 x 95)] cm, thick <5mm and the rack. Mchenler, Wanmei. 100% new;Bộ chậu rửa mặt bằng gốm thủy tinh, kích thước [(>80-120) x (40-60) x (30-50)]cm, có gương soi có khung, cỡ [(70 x 50) - (<110 x 95)]cm, dày <5mm và giá đỡ. Hiệu Mchenler, Wanmei. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11580
KG
10
SET
250
USD
112100013927675
2021-07-15
701310 C?NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Glass ceramic washbasin set, size [(> 80-120) x (40-60) x (30-50)] cm, with frame with frame, size [(70 x 50) - (<110 x 95)] Cm, thick <5mm and rack. Mchenler, Wanmei Brand. 100% new;Bộ chậu rửa mặt bằng gốm thủy tinh, kích thước [(>80-120) x (40-60) x (30-50)]cm, có gương soi có khung, cỡ [(70 x 50) - (<110 x 95)]cm, dày <5mm và giá đỡ. Hiệu Mchenler, Wanmei. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9520
KG
10
SET
250
USD
112100013674982
2021-07-06
392010 C?NG TY TNHH TM D?CH V? HTQ DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Hard plastic sheet made from ethylene polymer, size [(50-200) x (15-45)] cm, thick 0.5cm, used to produce frames, foshan, anifu, 100% new;Tấm nhựa cứng làm từ polyme etylen, kích thước[(50-200)x(15-45)]cm, dày 0.5cm, dùng để sản xuất gọng kính, hiệu Foshan, Anifu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9830
KG
1250
KGM
5000
USD
20622112200017700000
2022-06-02
821300 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Shids Cut the player of students with plated iron + plastic, long (10 - <15) cm, tiwa brand, 100% new;Kéo cắt thủ công học sinh bằng sắt mạ + nhựa, dài (10 - <15)cm, hiệu TIWA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
4500
PCE
900
USD
112100016274348
2021-11-03
853990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Accessories for compact bulbs, Plating iron LED shadows + Plastics: Swirling, African (1.4-2.7) Cm, Weilinsheng Brand, Yongming Gongsi, Dingchenzhaoming, 100% new;Phụ kiện sản xuất bóng đèn compact, bóng led bằng sắt mạ + nhựa: vỏ đui xoáy, phi (1.4-2.7)cm, hiệu WEILINSHENG, YONGMING GONGSI, DingChenZhaoMing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15280
KG
180
KGM
324
USD
30522112200016800000
2022-05-04
841630 C?NG TY TNHH HóA C?NG NGHI?P TRI?N B?NG DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Cast cast iron kiln, bar, used for organic heat furnace using coal, 1-floor type including 08 registers, size 30cm wide, long (125-250) cm weight of 770kg, 100% new;Bộ ghi lò nung bằng gang đúc, dạng thanh, dùng cho lò nung nhiệt hữu cơ dùng than đốt, loại 1 tầng gồm 08 thanh ghi, kích thước bản rộng 30cm, dài (125-250)cm trọng lượng 770kg, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3650
KG
1
SET
1800
USD