Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PYMNWUX211442321
2022-02-09
900630 TEREX SOUTH DAKOTA INC HANGZHOU HENGLI METAL PROCESSING AERIAL WORK PLATFORM ASSEMBLY PLATES<br/>AERIAL WORK PLATFORM ASSEMBLY PLATES<br/>AERIAL WORK PLATFORM ASSEMBLY PLATES<br/>AERIAL WORK PLATFORM ASSEMBLY PLATES<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
65557
KG
43
PKG
0
USD
PYRDWUX210352179
2021-05-06
900630 TEREX SOUTH DAKOTA INC HANGZHOU HENGLI METAL PROCESSING AERIAL WORK PLATFORM ASSEMBLY PLATES<br/>AERIAL WORK PLATFORM ASSEMBLY PLATES<br/>AERIAL WORK PLATFORM ASSEMBLY PLATES<br/>AERIAL WORK PLATFORM ASSEMBLY PLATES<br/>AERIAL WORK PLATFORM ASSEMBLY PLATES<br/>AERIAL WORK PLATFORM ASSEMBLY PLATES<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3001, SEATTLE, WA
94939
KG
61
CTN
0
USD
140622219068153
2022-06-27
732621 C?NG TY C? PH?N VINA HARDWARES TIANJIN JIN XIN SHENG LONG METAL PRODUCTS CO LTD Banded wire steel wire, brandless, size: 1.5mm x1.58mm, glued into board, used to produce pin, 100%new. (96 pk banded wire);BANDED WIRE dây thép, không nhãn hiệu, size: 1.5mm x1.58mm, được dán keo thành bảng, dùng sản xuất ghim bấm, mới 100%.( 96 PK BANDED WIRE )
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
51551
KG
51269
KGM
69213
USD
201020KMTCXGG1750956
2020-11-05
721721 C?NG TY C? PH?N VINA HARDWARES TIANJIN JIN XIN SHENG LONG METAL PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel wire, has galvanized, not the brand, size: 1.5mm x1.58mmx600,000mm, mounted together into strips with glue, used for production of staples, a new 100%. (240 PK GAVALNIZED IRON WIRE );dây thép không hợp kim, đã mạ kẽm, không nhãn hiệu, size: 1.5mm x1.58mmx600,000mm, được gắn kết với nhau thành dải bằng keo, dùng sản xuất ghim kẹp, mới 100%.( 240 PK GAVALNIZED IRON WIRE )
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
155520
KG
150756
KGM
132665
USD
OSU6299186090(H)SWOSHA21040523
2021-08-05
852871 PACIFICO CABLE SPA HENGLI F APARATOS RECEPTORES DE TELEVISION, INCL CON APARATO RECEPTOR DE RADIODIFUSION O GRABACION O REPRODUCCION DE SONIDO O IMAGEN INCORPORADO, NO CONCEBIDOS PARA INCORPORAR UN DISP DE VISUALIZACIONDECODIFICADOR168H1
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
18725
KG
35000
UNIDADES
301742
USD
230622YMLUI226165747
2022-06-28
830243 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN úC ??C L?I AODELI METAL PRODUCTS CO LTD The 3 -storey box slider - Concealed Slide, size 14 ", Aodeli brand, 1 set of 2 pieces, made of iron used to attach to the cabinet drawer. 100%new goods.;Thanh trượt hộp 3 tầng kèm khóa - Concealed Slide, kích thước 14" , nhãn hiệu Aodeli, 1 bộ gồm 2 cái, làm bằng sắt dùng để gắn vào ngăn kéo tủ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25829
KG
16640
SET
69888
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 65A, thick 5,16mm-long 6m / tube-ASTMA 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 65A,dộ dày 5,16mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1262
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 50A, 3.91mm thickness-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 50A,dộ dày 3,91mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
240
MTR
1061
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 40A, 3,68mm thick-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 40A,dộ dày 3,68mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
592
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 80A, 5.49mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas (không ren)-đường kính trong 80A,dộ dày 5,49mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1651
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 15A, 2.55mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 15A,dộ dày 4,55mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
300
MTR
408
USD