Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/101/C-2098710
2021-05-12
847751 MARCO ANTONIO ZAMBRANA EUROMASTER TIRES VULCANIZADORA UYUS; Machinery For Working Rubber Or Plastics Or For The Manufacture Of Products From These Materials, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Of Molding Or Retreading Tires (Pneumatic Rims) Or Molding Or Forming Tubes For Tires
CHINA
BOLIVIA
BALBOA
ROJO
22
KG
1
CAJA DE MADERA
174
USD
2021/101/C-2098710
2021-05-12
903110 MARCO ANTONIO ZAMBRANA EUROMASTER TIRES BALANCEADORA LATSY; Measuring Or Checking Instruments, Appliances And Machines, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Profile Projectors, Electronics
CHINA
BOLIVIA
BALBOA
ROJO
97
KG
1
CAJA DE MADERA
764
USD
100620599950278
2020-06-23
118029 C?NG TY C? PH?N V?T T? M? QU?NG NINH TECHKING TIRES LIMITED Bộ lốp(gồm lốp,săm,yếm)dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),hiệu TECHKING,kích thước vành trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h,loại 16.00R25 ETRTV,mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
60
SET
51000
USD
170620SITGTAHP779138
2020-06-26
118029 C?NG TY C? PH?N V?T T? M? QU?NG NINH TECHKING TIRES LIMITED Bộ lốp(gồm lốp,săm,yếm)dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),hiệu DURATOUGH,kích thước vành trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h,loại 14.00R25 MILD E4,mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
84
SET
47292
USD
010620XBSN002610
2020-06-11
118029 C?NG TY C? PH?N V?T T? M? QU?NG NINH TECHKING TIRES LIMITED Bộ lốp(gồm lốp,săm,yếm)dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),hiệu TECHKING,kích thước vành trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h,loại 16.00R25 ETRTV,mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
0
KG
60
SET
51000
USD
131121ONEYDXBB14848400
2021-12-10
240121 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I HOàNG C?U MAIN KINGDOM INC Cigarette leaves (separated stalks, scientific names: Nicotiana Tabacum, the item is not in CITES List);Lá thuốc lá (đã tách cọng, tên khoa học: Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
42669
KG
39600
KGM
118800
USD
221021ONEYDXBB13954800
2021-12-10
240121 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I HOàNG C?U MAIN KINGDOM INC Cigarette leaves (separated stalks, scientific names: Nicotiana Tabacum, the item is not in CITES List);Lá thuốc lá (đã tách cọng, tên khoa học: Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
42812
KG
39347
KGM
118040
USD