Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CNBW841728
2021-02-20
842810 KONE KENYA LI MITED KONE ELEVATOR CO LTD ELEVATOR (KONE N MONOSPACE) 2 UNITS - PROJECT, VIASHLA COMMERCIAL DEVELOPMENT PO NO KEN-44296461 KEN-44296462 SO NO 1137062019 1137062021
CHINA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
2
u
26482
USD
1402226395690380
2022-02-25
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Synchronous synchronous elevator carrying Kone Brand, 100% new products: Kone N Minispace, 1000 kg load, speed 2.5 m / s, 26 stops;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người hiệu KONE, hàng mới 100% : KONE N Minispace, tải trọng 1000 Kg, tốc độ 2,5 m/s, 26 điểm dừng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36453
KG
1
SET
25611
USD
1402226395682210
2022-02-25
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Synchronous elevator disassembled carrying kone people, 100% new products: Kone n monospace, 450 kg load, speed 1 m / s, 5 stops;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người hiệu KONE, hàng mới 100% : KONE N Monospace, tải trọng 450 Kg, tốc độ 1 m/s, 5 điểm dừng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3978
KG
1
SET
15386
USD
1402226395690380
2022-02-25
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Synchronous synchronous elevator carrying Kone Brand, 100% new products: Kone N Minispace, 1000 kg load, speed 2.5 m / s, 26 stops;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người hiệu KONE, hàng mới 100% : KONE N Minispace, tải trọng 1000 Kg, tốc độ 2,5 m/s, 26 điểm dừng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36453
KG
1
SET
24071
USD
1402226395690380
2022-02-25
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Synchronous synchronous elevator carrying Kone Brand, 100% new products: Kone N Minispace, 1000 kg load, speed 2.5 m / s, 26 stops;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người hiệu KONE, hàng mới 100% : KONE N Minispace, tải trọng 1000 Kg, tốc độ 2,5 m/s, 26 điểm dừng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36453
KG
1
SET
23285
USD
2001226395666630
2022-01-28
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Elevators carrying kone synchronous people, Model Kone S Monospace PW21 / 25-19. Load 1600 kg, speed 2.5m / s, 35 stops (KVI-44495335). 100% new goods.;Thang máy chở người đồng bộ hiệu KONE, model KONE S MONOSPACE PW21/25-19. Tải trọng 1600 kg, tốc độ 2.5m/s, 35 điểm dừng( KVI-44495335).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
30570
KG
1
SET
63114
USD
EXDO6395582494
2021-04-06
843420 DB SCHENKER KONE ELEVATORS CO LTD HOISTING MACHINERY<br/>HOISTING MACHINERY<br/>HOISTING MACHINERY<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2811, OAKLAND, CA
37090
KG
62
PKG
0
USD
6395614155
2021-06-28
842810 KPI ELEVATORS INC
KONE ELEVATORS CO LTD 1X40H CONTAINER SAID TO CONTAIN 18 PACKAGES ONE PIECE OF KONE NMONO ELEVATOR HS 842810 PO NO KPI44411660 SO NO1137113016
CHINA
PHILIPPINES
Port of Cebu
Port of Cebu
6819
KG
18
Piece
21397
USD
6395552882
2020-12-29
842810 KPI ELEVATORS INC
KONE ELEVATORS CO LTD TWO PIECES OF KONE ELEVATOR K3000MINISPACE REAR CWT 1136812161 KPI 43217740 4522992953 00070 K3000MINISPACE REAR CWT 1136812162 KPI 43217741 4522992953 00100
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
29640
KG
2
Piece
79194
USD
CNBW807291
2021-02-24
842810 KONE KENYA LI MITED KONE ELEVATORS CO LTD ELEVATOR (KONE E MONOSPACE) - PROJECT: SNAPFRESH SUPERMARKET RHAPTA ROAD PO NO.KEN-44284813 SO NO.350474014
CHINA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
1
u
9472
USD
CNBW773401
2021-02-01
842810 KONE KENYA LI MITED KONE ELEVATORS CO LTD ELEVATOR (KONE N MONOSPACE) 2 UNITS - PROJECT NAME, N76 RIVERSIDE SQUARE PLOT A PO NO KEN-43988806 KEN-43988807 SO NO 1137042758 1137042760
CHINA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
2
u
60536
USD
CNBW841731
2021-02-20
842810 KONE KENYA LI MITED KONE ELEVATORS CO LTD ELEVATOR ( KONE 3000 TRANSYS) - PROJECT KAKAMEGA TEACHING AN D REFFERAL HOSPITAL PO NO KEN-44228688 SO NO 1137033740
CHINA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
1
u
38406
USD
6NH6720
2021-10-18
841451 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE INDUSTRIAL OY Brand elevator parts KONE: Elevator ventilation fan KM50041606, capacity: 25W. New 100%.;Bộ phận thang máy hiệu KONE: Quạt thông gió thang máy KM50041606, công suất: 25W. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
69
KG
8
PCE
154
USD
6395587759
2021-03-15
842840 KPI ELEVATORS INC
KONE INDUSTRIAL OY SOC ESCALATOR TRAVELMASTER 110 ESCALATOR
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7246
KG
1
Piece
20777
USD
1209216395639780
2021-09-22
842840 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE INDUSTRIAL OY Escalator carrying kone synchronous people, Model Kone TravelMaster TM110-100-35_2 / 2_3900 (Code: 44495323). Ladder width 1000mm, 35-degree tilt angle, 3900 mm cruise height, 100% new goods.;Thang cuốn chở người đồng bộ hiệu KONE, model KONE travelmaster TM110-100-35_2/2_3900 ( mã: 44495323). Độ rộng bậc thang 1000mm, góc nghiêng 35 độ, chiều cao hành trình 3900 mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
38442
KG
1
SET
19477
USD
6102568920
2021-05-31
843131 FABRIMETAL S A KONE INDUSTRIAL OY F PARTES DE ASCENSORES, MONTACARGAS O ESCALERAS MECANICAS.FRENOMOD.KM917848G03
CHINA
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
16
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
738
USD
120522JJCSHHPB200411
2022-05-23
842810 C?NG TY TNHH ??U T? H K CANNY ELEVATOR CO LTD Human carrying elevators, Canny brands, Code P1: KLK1/VF, Specifications: Load 630kg, speed of 1.0m/s, 7 floors, 7 stops, 7 doors. Discovering synchronous goods. New 100%.;Thang máy chở người, nhãn hiệu CANNY, mã hiệu P1:KLK1/VF, Thông số kỹ thuật: tải trọng 630kg, vận tốc 1.0m/s, 7 tầng, 7 điểm dừng, 7 cửa. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5280
KG
1
UNIT
13410
USD
MAXSHA2021071
2021-03-16
842840 SM PRIME HOLDINGS INC
HYUNDAI ELEVATOR CO LTD TEN (10) UNITS ESCALATOR (INDOOR INVERTER TYPE) AS PER PROFORMA INVOICE NO. HELCOEF20-SM10-A DATED AUGUST 03, 2020
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
78078
KG
10
Piece
312122
USD
MAXSHA2021014
2021-03-16
842840 SM PRIME HOLDINGS INC
HYUNDAI ELEVATOR CO LTD EIGHT (8) UNITS S-BT TYPE ESCALATOR (INDOOR, NON INVERTER) ES 1-8 AS PER PROFORMA INVOICE NO. HELCOEF20-SM12 DATED NOVEMBER 16, 2020
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
55686
KG
8
Piece
212933
USD
170821MAXSHA2021220
2021-08-27
842840 C?NG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH C?NG VI?T NAM HYUNDAI ELEVATOR CO LTD In-house escalator, Hyundai brand, Model: SBT1200-4600-35, tilt of 30 degrees, 4600mm height, speed 0.5m / s, 100% new;Thang cuốn trong nhà, hiệu Hyundai, Model: SBT1200-4600-35, độ nghiêng 30 độ, độ cao 4600mm, tốc độ 0.5m/s, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21500
KG
4
SET
81400
USD
MAXSHA2021100
2021-06-08
842810 FSPHIL CORP
HYUNDAI ELEVATOR CO LTD ONE ( 1 ) UNIT OF ELEVATOR ( WPF2000 2SD60-4/4 )
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
9480
KG
1
Piece
39231
USD
XPHJF22VQTMIB
2020-05-11
842840 OMEGA ELEVATORS CANNY ELEVATOR CO LTD ESCALATOR PARTS-STEP/100K/ALUMINIUM/GREY/#75 STEP ROLLER/INDORE/C TYPE/WITH SECURITY FRAME
CHINA
INDIA
NA
AHEMDABAD ICD (INSBI6)
0
KG
10
NOS
800
USD
070921KMTCSHAH994428AUWS
2021-09-17
842810 C?NG TY TNHH THANG MáY SUNNY VI?T NAM SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO LTD Fujihd Living Room Elevator, Manufacturer Hengda Fuji Elevator, 800 kg tonnage; speed 1.75 m / s; 21 stops, origin China, 100% new products.;Thang máy tải khách hiệu FUJIHD, nhà sản xuất HENGDA FUJI ELEVATOR, trọng tải 800 kg; vận tốc 1.75 m/s; 21 điểm dừng, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
36112
KG
1
UNIT
17290
USD
271221CNSZH0000005710
2022-01-06
842810 CTY TNHH SCHINDLER VI?T NAM SCHINDLER CHINA ELEVATOR CO LTD Synchronous elevators disassemble people, Schindler brand, 100% new, Model S5500MMR, 1350 kg load, speed 2 m / s; 16 stops. VNM0011651356;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người, hiệu Schindler , mới 100% , Model S5500MMR, tải trọng 1350 kg, tốc độ 2 m/s; 16 điểm dừng. VNM0011651356
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70677
KG
1
UNIT
26865
USD
271221CNSZH0000005710
2022-01-06
842810 CTY TNHH SCHINDLER VI?T NAM SCHINDLER CHINA ELEVATOR CO LTD Synchronous elevator removes people, Schindler brand, 100% new, S5500mmr model, 1150 kg load, speed 2 m / s; 16 stops. VNM0011651358;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người, hiệu Schindler , mới 100% , Model S5500MMR, tải trọng 1150 kg, tốc độ 2 m/s; 16 điểm dừng. VNM0011651358
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70677
KG
1
UNIT
24894
USD
BANQSHA8063096
2020-08-10
843131 CLINTON ESC SCHINDLER ELEVATOR SCHINDLER CHINA ELEVATOR CO LTD ESCALATOR PARTS MATERIAL NO. ESC50626984 50626764,ESCSMH405291 ESCSML50623665, ESCSVD50600944, ESCSVD50600943, ESCSML50623571, 50627194,50563630 50563631,ESCDMH405045 50645251,ESCSMH50623483 ESCNAA249754,ESCSML244068 HS-CODE 843131<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1501, WILMINGTON, NC
1404
KG
3
PKG
0
USD
11032238430323300
2022-04-05
842840 CHI NHáNH C?NG TY TNHH THANG MáY OTIS VI?T NAM T?I Hà N?I OTIS ELEVATOR MANUFACTURING CO LTD Otis brand synchronization, model: Link, speed: 0.5m/s, Journey: 3.6 m, Tilt: 30 degrees, width of steps: 1000mm. New 100%;Thang cuốn đồng bộ chở người hiệu OTIS, model: Link , tốc độ: 0.5m/s, hành trình: 3.6 M, độ nghiêng: 30 độ, chiều rộng bậc thang: 1000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13086
KG
1
SET
18964
USD
9112138430295150
2021-12-06
842840 CHI NHáNH C?NG TY TNHH THANG MáY OTIS VI?T NAM T?I Hà N?I OTIS ELEVATOR MANUFACTURING CO LTD Synchronous escalator carrying OTIS, Model: Link: Link, Speed: 0.5m / s, Journey: 4 m, Tilt: 35 degrees, ladder width: 1000mm. New 100%;Thang cuốn đồng bộ chở người hiệu OTIS, model: Link , tốc độ: 0.5m/s, hành trình: 4 M, độ nghiêng: 35 độ, chiều rộng bậc thang: 1000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
15106
KG
2
SET
42922
USD
201021HACK210990827
2021-11-04
853120 C?NG TY TNHH THANG MáY THYSSENKRUPP VI?T NAM TK ELEVATOR CHINA CO LTD Part No: 1000022321; LCD display board 5.7 inch, (mounted in the elevator cabin, displays the floor of the ladder, displaying the ladder on or down). Brand TK Elevator. Use for elevators. New 100%;Part no:1000022321 ;Bảng hiển thị LCD 5.7 inch, (lắp trong cabin thang máy, hiển thị tầng của thang, hiển thị chiều thang lên hoặc xuông). Hiệu TK Elevator .Dùng cho thang máy . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
89
KG
3
PCE
527
USD