Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
30027500
2022-01-13
200390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
14749002
2021-12-09
200391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14742956
2021-12-09
200391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
N/A
2020-02-05
847130 SEG HOLDCO LLC APS GROUP NZ LTD - PORTABLE AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINES, WEIGHING NOT MORE THAN 10 KG, C..;LAPTOP
CHINA
FIJI
Auckland
Lautoka
5
KG
1
NUMBER OF ITEMS
205
USD
150522AMIGF220179512A
2022-05-24
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T CHARGEURS WOOL NZ LTD Bow fleece that has been well brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, used directly as garment materials, natural dark colors 18.9mic, 100% new, number Lot TC50956B;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 18.9MIC, mới 100%, số lô TC50956B
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9350
KG
9930
KGM
204057
USD
SWLVSWLBOM012091
2022-04-30
722240 TOP STEEL LLC CHANDAN STEEL LTD STAINLESS STEEL ANGLES ( HRAP )<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
19813
KG
33
BDL
0
USD
SWLVSWLBOM009400
2021-11-08
722240 TOP STEEL LLC CHANDAN STEEL LTD STAINLESS STEEL ANGLES ( HRAP )<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
19795
KG
34
BDL
0
USD
SWLVSWLBOM011097
2022-03-07
722240 TOP STEEL LLC CHANDAN STEEL LTD STAINLESS STEEL ANGLES ( HRAP )<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2709, LONG BEACH, CA
19926
KG
34
BDL
0
USD
MEDUX2565331
2022-01-27
845522 CV ACEROS CHILE S A STEEL F LAMINADORES PARA METALES, PARA LAMINAR EN FRIO.MAQUINA LAMINADORAENFRIO PARA PERFILES
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
36580
KG
1
UNIDADES
160496
USD
BJ-20220204001-HHC
2022-05-30
720925 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? QU?C T? B S Q GNEE STEEL PTE LTD Steel non -alloy sheet, cold rolled, no roll, (not: plated, covered, painted, coated) CR1/DC01 type, KT: thickness 3.0*width 1250*length 2500mm, used in car manufacturing, mechanical engineering create. 100% new;Thép tấm không hợp kim, cán nguội, không cuộn, (chưa: mạ, phủ, sơn, tráng) loại CR1/DC01, KT: dày 3.0*rộng 1250*dài 2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7726
KG
74
KGM
110
USD
11263990662
2022-06-01
720925 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U NAM VI?T GNEE STEEL PTE LTD Flat-rolled steel sheet, not over-processing, goods: S550MC-PO, KT: Thickness3.0mm* Width 660mm* Length1250mm. HSX: baoshan Iron & Steel Co., Ltd. New 100%;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, mã hàng: S550MC-PO, KT: Thickness3.0mm* width 660mm* length1250MM. HSX: BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
789
KG
194
KGM
431
USD
071120CULSHA20024389
2020-11-18
721634 C?NG TY C? PH?N C? KHí BìNH TRI?U GNEE STEEL PTE LTD HEB100-20 # & Steel H - HEB100 (6 * 10 * 12 * 12000) MM, HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355JR. New 100%;HEB100-20#&Thép hình H - HEB100 (6*10*12*12000)MM, cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355JR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23643
KG
735
KGM
804
USD
071120CULSHA20024389
2020-11-18
721634 C?NG TY C? PH?N C? KHí BìNH TRI?U GNEE STEEL PTE LTD HEB260-20 # & Steel H - HEB260 (10 * 17.5 * 24 * 10000) MM, HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355JR. New 100%;HEB260-20#&Thép hình H - HEB260 (10*17.5*24*10000)MM, cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355JR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23643
KG
1860
KGM
2243
USD
071120CULSHA20024389
2020-11-18
721634 C?NG TY C? PH?N C? KHí BìNH TRI?U GNEE STEEL PTE LTD HEA220-20 # & Steel H - HEA220 (7 * 11 * 18 * 12000) MM, HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355JR. New 100%;HEA220-20#&Thép hình H - HEA220 (7*11*18*12000)MM, cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355JR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23643
KG
8484
KGM
9103
USD
170121033B500367
2021-01-28
722511 T?NG C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N VI?T NAM CORE STEEL CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering oriented rolls. Use as core transformers. Brand 23SQGD075 (0.23mm x 940-1000mm x coil), a New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng dạng cuộn có định hướng. Dùng làm lõi máy biến thế. Hiệu 23SQGD075 (0.23mm x 940-1000mm x cuộn), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
50173
KG
50
TNE
101553
USD
6MI597ECZE3TS
2020-12-24
720825 LARSEN TOUBRO LIMITED QILU STEEL PTE LTD (HR) CARBON STEEL PLATES-SPEC:SA-516M (GR.485) SIZE:T:126MM X W;1590MM X L:6502MM (QTY:4 PCS)
CHINA
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
41
MTS
35747
USD
IXIK6GJCSRI13
2021-01-23
720825 LARSEN TOUBRO LIMITED QILU STEEL PTE LTD (HR) CARBON STEEL PLATES-SPEC:SA-537M CL.2 SIZE:T:82MM X W;2660MM X L:12015MM (QTY:4 PCS)
CHINA
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
82
MTS
75544
USD
6MI597ECZE3TS
2020-12-24
720825 LARSEN TOUBRO LIMITED QILU STEEL PTE LTD (HR) CARBON STEEL PLATES-SPEC:SA-516M (GR.485) SIZE:T:121MM X W;2122MM X L:6613MM (QTY:4 PCS)
CHINA
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
53
MTS
46598
USD
271021NSCHPH21100035
2021-11-01
740940 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANOI YOU STEEL YOU STEEL CO LTD Copper alloy - Nickel rolled flat roll C7025 TM04 0.2mm thick 280mm (cu 96.717%, ZN: 0.014%, FE: 0.01%, PB: 0.001%, SI: 0.54%, MG: 0.138% Ni: 2.58%) . New 100%;Hợp kim đồng - niken cán phẳng dạng cuộn C7025 TM04 dày 0.2mm rộng 280mm (Cu 96.717%, Zn: 0.014%, Fe: 0.01%, Pb: 0.001%, Si: 0.54%, Mg: 0.138% Ni: 2.58%). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11888
KG
1821
KGM
26946
USD
290921CCFTJHPG2100026
2021-10-19
730451 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? PHúC KHANG BESTAR STEEL CO LTD African steel pipe 57x4mm, SA213-T91, 6M / Tube, used to conduct water / gas, 100% new, manufacturer: Besttar Steel;Thép ống phi 57x4mm, SA213-T91, 6m/ống, dùng để dẫn nước / khí , mới 100%, hãng sx: BESTTAR STEEL
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TAN VU - HP
3142
KG
102
MTR
2429
USD
171121EGLV148100687882
2021-12-13
480441 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Kraft paper insulated, unbleached, rolled, quantitative 160g / m2, size 0.26mm x 1280mm. 100% new;Giấy kraft cách điện, chưa tẩy trắng, dạng cuộn,có định lượng 160g/m2, kích thước 0.26mm x 1280mm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24722
KG
12744
KGM
16057
USD
020721SITGTASG882866
2021-07-26
721061 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY NU STEEL PTE LTD Aluminum galvanized steel sheet steel, not covered with paint, with carbon content below 0.6%, size 0.26mmx1200mm. New 100%.;Thép lá dạng cuộn mạ nhôm kẽm,chưa được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.26MMX1200MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
162512
KG
144354
KGM
101337
USD
220122COAU7236241560
2022-02-10
730512 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?T THéP KIM NGA T J JOHO STEEL CO LTD Non-alloy steel pipeline, welding in Doc, 559mm diameter, thick 7.92mm, 6000mm long, circular cross section. Standard ASTM A53 Grade A, size 550A. New 100%;Ống dẫn dầu bằng thép không hợp kim,hàn theo chiều doc,đường kính 559mm,dày 7.92mm,dài 6000mm,mặt cắt hình tròn.Tiêu chuẩn ASTM A53 Grade A,Size 550A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80790
KG
52
PCE
37752
USD