Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250921ESZ2109090
2021-10-04
940321 C?NG TY C? PH?N L?C AN PHáT SHINNING INTERNATIONAL INDUSTRY CO LTD A-800CR stainless steel bathroom cabinet includes: cabinet with stainless steel compartment, size: 800x530x450mm, brand Dada, 100% new;Bộ tủ phòng tắm bằng thép không gỉ A-800CR gồm: Tủ có ngăn bằng thép không gỉ, kích thước: 800x530x450mm, hiệu DADA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
7770
KG
5
SET
275
USD
250921ESZ2109090
2021-10-04
940321 C?NG TY C? PH?N L?C AN PHáT SHINNING INTERNATIONAL INDUSTRY CO LTD A-8618C stainless steel bathroom cabinets include a stainless steel compartment cabinet, size: 800x480x450mm, brand Dada, 100% new;Bộ tủ phòng tắm bằng thép không gỉ A-8618C gồm: Tủ có ngăn bằng thép không gỉ, kích thước: 800x480x450mm, hiệu DADA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
7770
KG
15
SET
1275
USD
250921ESZ2109090
2021-10-04
940321 C?NG TY C? PH?N L?C AN PHáT SHINNING INTERNATIONAL INDUSTRY CO LTD A-1001 stainless steel bathroom mirror cabinet includes: cabinet with stainless steel compartment mounted mirror, size: 1000x700x120mm, brand Dada, 100% new;Bộ tủ gương phòng tắm bằng thép không gỉ A-1001 gồm: Tủ có ngăn bằng thép không gỉ gắn gương, kích thước: 1000x700x120mm, hiệu DADA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
7770
KG
8
SET
128
USD
250921ESZ2109090
2021-10-04
940321 C?NG TY C? PH?N L?C AN PHáT SHINNING INTERNATIONAL INDUSTRY CO LTD HJ-8007 stainless steel bathroom mirror cabinet includes: cabinet with stainless steel compartment mounted mirror, size: 750x800x120mm, brand Dada, 100% new;Bộ tủ gương phòng tắm bằng thép không gỉ HJ-8007 gồm: Tủ có ngăn bằng thép không gỉ gắn gương, kích thước: 750x800x120mm, hiệu DADA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
7770
KG
5
SET
65
USD
250921ESZ2109090
2021-10-04
940321 C?NG TY C? PH?N L?C AN PHáT SHINNING INTERNATIONAL INDUSTRY CO LTD A-800G stainless steel bathroom cabinets include a stainless steel compartment with a socket, size: 800x520x450mm, brand Dada, 100% new;Bộ tủ chậu phòng tắm bằng thép không gỉ A-800G gồm: Tủ có ngăn bằng thép không gỉ gắn chậu, kích thước: 800x520x450mm, hiệu DADA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
7770
KG
4
SET
280
USD
041221ESZ2111096
2021-12-14
940389 C?NG TY C? PH?N L?C AN PHáT SHINNING INTERNATIONAL INDUSTRY CO LTD Cabinets for artificial stone bathrooms M8-100 include: Cabinets with artificial stone compartments with pots, KT cabinets: 970x510x800mm, Dada brand, 100% new;Bộ tủ dùng cho phòng tắm bằng đá nhân tạo M8-100 gồm: Tủ có ngăn bằng đá nhân tạo gắn chậu, KT tủ: 970x510x800mm, hiệu DADA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3372
KG
12
SET
3192
USD
041221ESZ2111096
2021-12-14
940389 C?NG TY C? PH?N L?C AN PHáT SHINNING INTERNATIONAL INDUSTRY CO LTD Cabinets for artificial stone bathrooms M6-80 include: Cabinets with artificial stone compartments with pots, KT cabinets: 790x510x800mm, brand Dada, 100% new;Bộ tủ dùng cho phòng tắm bằng đá nhân tạo M6-80 gồm: Tủ có ngăn bằng đá nhân tạo gắn chậu, KT tủ: 790x510x800mm, hiệu DADA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3372
KG
5
SET
1235
USD
181220CANCB20011125
2020-12-28
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemical potassium chlorate (KCLO3). 25 KG / BAG. Uses used as fertilizer, CAS number: 3811-04-9, MLS report: CT060009652020. New 100%;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060009652020. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
16200
USD
280422KMTCNNS0298241
2022-05-24
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemical: Potassium chlorate (KCLO3). 25 kg/bag. Used in industry, CAS number: 3811-04-9, declaration number: CT060016832022. New 100%.;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng trong công nghiệp, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo:CT060016832022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
9450
USD
130121CANCB21000305
2021-01-28
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemical potassium chlorate (KCLO3). 25 KG / BAG. Uses used as fertilizer, CAS number: 3811-04-9, MLS report: CT060009652020 and CT060011232021. New 100%;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060009652020 và CT060011232021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
81324
KG
81
TNE
24300
USD
160721HDMUCANA21152000
2021-08-31
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemicals: Potassium Chlorate (KCLO3). 25 kg / bag. Used used as fertilizer, CAS number: 3811-04-9, declared number: CT060012992021;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060012992021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
16200
USD
260521CANCB21004915
2021-06-08
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemicals: Potassium Chlorate (KCLO3). 25 kg / bag. Uses used as fertilizer, CAS: 3811-04-9, Declared number: CT060012822021;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060012822021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52
TNE
16120
USD