Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231021ASKVHU41320118
2021-10-30
071232 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHúC H?I HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO LTD Dried wood for food, scientific name: Auricularia auricula, ordinary standards (dried only and other than other preliminary processing) 12.96 kg / carton, 660 carton.;Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 12.96 kg/ carton, 660 carton.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
8780
KG
8554
KGM
17108
USD
171121025B742067
2021-11-23
712320 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHúC H?I HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO LTD Dried carpentry used for food, scientific name: Auricularia auricula, ordinary standards (dried only and other than other preliminary processing) 15.5 kg / carton, 100 carton.;Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 15.5 kg/ carton, 100 carton.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12250
KG
1550
KGM
3100
USD
171121025B742067
2021-11-23
712392 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHúC H?I HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO LTD Foot of dry mushrooms used as a food, scientific name: Lentinula Edodes, ordinary preliminary processing (only dried and unused other preliminary processing), 22.5kg / carton, 100 carton.;Chân nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác), 22.5kg/carton, 100 carton.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12250
KG
2250
KGM
9000
USD
EGLV149112929647
2021-12-06
071490 HI GRADE FOODS CO INC GUILIN AIMING ECOLOGICAL AGRICULTURE DEVELOPMENT CO LTD CANNED WATER CHESTNUTS SLICED<br/>CANNED WATER CHESTNUTS SLICED 1788 CTNS CANNED WATER CHESTNUTS SLICED 6/A10 228 CTNS CANNED WATER CHESTNUTS DICED 6/A10 ORDER NO. AM21-010/AM21-011 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
40320
KG
2016
CTN
0
USD
041121SITSKHPG244733A
2021-11-15
071232 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NAM ANH RIWAY YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO LTD Unprocessed dried carpentry, scientific name (Auricularia polytricha), used as a food. NXS: Yichang Tai Sheng Yuan Ecological Agriculture CO., LTD. New 100%.;Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học (Auricularia polytricha), dùng làm thực phẩm. NXS: YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9570
KG
8580
KGM
15444
USD
080721TIAPHU001-002
2021-07-28
841122 C?NG TY C? PH?N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Rotor (including disassembled drivetrain, hub and disassembled fibers) Leather to 1.2 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC due to the year-old HQCK-based HQ. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió:Rotor ( gồm Drivetrain , Hub và Fibers tháo rời ) thuộc mục 1.2 DMMT số 01/DMMT-HQCNC do Chi Cục HQCK Cảng Năm Căn cấp ngày 23/06/2020. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
BEN CANG TH THI VAI
995450
KG
5
SET
4806410
USD
230621OOLU2671472850-01
2021-07-12
841122 C?NG TY C? PH?N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Control system, monitoring and data collection under Section 3 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC dated 06/23/2012 due to the level of the year of the year / SCADA System. New 100%;Một phần của hệ thống tua bin điện gió: Hệ thống điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu thuộc mục 3 DMMT số 01/DMMT-HQCNC ngày 23/06/2020 do Chi Cục HQCKCảng Năm Căn cấp /Scada system. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
686
KG
1
SET
258000
USD
080721TIAPHU001-002
2021-07-28
841122 C?NG TY C? PH?N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Nacelle transmitter chamber and the accompanying synchronous installation accessories under Section 1.1 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC due to the year of the year of the year of the year on June 23, 2020. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió:Buồng máy phát Nacelle và các phụ kiện lắp đặt đồng bộ đi kèm thuộc mục 1.1 DMMT số 01/DMMT-HQCNC do Chi Cục HQCK Cảng Năm Căn cấp ngày 23/06/2020. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
BEN CANG TH THI VAI
995450
KG
5
SET
4496320
USD
230621OOLU2671472850-02
2021-07-12
841122 C?NG TY C? PH?N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Control, monitoring and data collection systems under Section 3 DMMT No. 02 / DMMT-HQCNC dated 24/06/2020 due to the year-level / scada system of HQCK. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió: Hệ thống điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu thuộc mục 3 DMMT số 02/DMMT-HQCNC ngày 24/06/2020 do chi cục HQCK Cảng Năm Căn cấp /Scada system. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
686
KG
1
SET
516000
USD