Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210521EWS21050344B
2021-06-09
680421 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO KING STRONG DIAMOND APPLIED TECHNOLOGY CO LTD EXCELLENT diamond grindstone with a block of brick polish 1004-200 x140, 100% new (according to the results of layerification analysis No. 221 / TB-KDHQ on September 27, 2016);Đá mài bằng kim cương nhân tạo kết khối dùng đánh bóng mặt gạch 1004-200 x140, mới 100% (Theo kết quả phân tích phân loại số 221/TB-KĐHQ ngày 27/09/2016)
CHINA
VIETNAM
SAN SHUI NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
10080
KG
100
PCE
3200
USD
180220HLTSAFS736696
2020-02-26
680421 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N KING STRONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Đá mài ( có chứa kim cương nhân tạo) đã kết khối 140-YD1000, kích thước: dài 140mm, rộng: 60mm, dùng trong sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%;Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials: Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: Of agglomerated synthetic or natural diamond;磨石,磨石,砂轮等,没有框架,用于磨削,磨削,抛光,修磨或切割,手工磨削或抛光石材及其部件,天然石材,凝聚的天然或人造研磨剂或陶瓷的或没有其他材料的部分:其他磨石,磨石,砂轮等:聚结的合成或天然金刚石
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
0
KG
2160
PCE
6912
USD
180220HLTSAFS736696
2020-02-26
680421 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N KING STRONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Đĩa mài cạnh phải (có chứa kim cương nhân tạo) JM12T-R, đã kết khối, kích thước 250x140mm, dùng để mài gạch Granite. Hàng mới 100%.;Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials: Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: Of agglomerated synthetic or natural diamond;磨石,磨石,砂轮等,没有框架,用于磨削,磨削,抛光,修磨或切割,手工磨削或抛光石材及其部件,天然石材,凝聚的天然或人造研磨剂或陶瓷的或没有其他材料的部分:其他磨石,磨石,砂轮等:聚结的合成或天然金刚石
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
0
KG
80
PCE
3840
USD
221021QDGS21100040
2021-10-28
850140 C?NG TY TNHH S?N XU?T MáY MAY PEGASUS VI?T NAM STRONG H MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD M-7181 # & Motor (Model M5-60-JA2B3-B) and control box (Model TD656-9-BF-2) (with accessories included) (1 phase, 600W capacity, voltage: 200- 240V, frequency: 50-60Hz). Amtd6569B2T0 code. New 100%;M-7181#&Motor (model M5-60-JA2B3-B) và hộp điều khiển (model TD656-9-BF-2) (có phụ kiện đi kèm)(1 pha, công suất 600W, điện áp: 200-240V, tần số: 50-60Hz). Mã AMTD6569B2T0. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
465
KG
15
SET
900
USD
OERT203701K01393
2021-08-27
846420 TWIN MAX TOOLS XIAMEN ZL DIAMOND TECHNOLOGY CO LT POLISHING STONE PADS ORDER NO: PO210412/PO2104213 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGIN G MATERIALS.CFS/CFS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
352
KG
19
CTN
0
USD
2021/211/C-2228502
2021-10-01
847170 PAOLA ALEXANDRA COLQUE VINAYA SZ KING MEMORY TECHNOLOGY CO LIMI MEMORIA KEMBONA; Automatic Data Processing Machines And Units Thereof, Magnetic Or Optical Readers, Machines For Transcribing Data Onto Data Media In Coded Form And Machines For Processing Such Data, Not Elsewhere Specified Or Included, Memory Units
CHINA
BOLIVIA
SHENZHEN
ROJO
1
KG
30
CAJA DE CARTON
540
USD
2021/211/C-2228502
2021-10-01
847170 PAOLA ALEXANDRA COLQUE VINAYA SZ KING MEMORY TECHNOLOGY CO LIMI MEMORIA KEMBONA; Automatic Data Processing Machines And Units Thereof, Magnetic Or Optical Readers, Machines For Transcribing Data Onto Data Media In Coded Form And Machines For Processing Such Data, Not Elsewhere Specified Or Included, Memory Units
CHINA
BOLIVIA
SHENZHEN
ROJO
1
KG
30
CAJA DE CARTON
750
USD
2021/211/C-2228502
2021-10-01
847170 PAOLA ALEXANDRA COLQUE VINAYA SZ KING MEMORY TECHNOLOGY CO LIMI MEMORIA KEMBONA; Automatic Data Processing Machines And Units Thereof, Magnetic Or Optical Readers, Machines For Transcribing Data Onto Data Media In Coded Form And Machines For Processing Such Data, Not Elsewhere Specified Or Included, Memory Units
CHINA
BOLIVIA
SHENZHEN
ROJO
1
KG
30
CAJA DE CARTON
540
USD
2021/211/C-2228502
2021-10-01
847170 PAOLA ALEXANDRA COLQUE VINAYA SZ KING MEMORY TECHNOLOGY CO LIMI MEMORIA KEMBONA; Automatic Data Processing Machines And Units Thereof, Magnetic Or Optical Readers, Machines For Transcribing Data Onto Data Media In Coded Form And Machines For Processing Such Data, Not Elsewhere Specified Or Included, Memory Units
CHINA
BOLIVIA
SHENZHEN
ROJO
1
KG
50
CAJA DE CARTON
200
USD
201-21-049548
2021-02-03
845150 GUSELI LTDA DIAMOND MAQUINAS PARA ENROLLAR, DESENROLLAR, PLEGAR, CORTAR O DENTAR LOS TEJIDOS.MAQUINA CORTADORARC-100
CHINA
CHILE
ZONA FRANCA IQUIQUE
ZONA FRANCA IQUIQUE
1486
KG
10
UNIDADES
450
USD
110322YMLUI240337860
2022-03-24
731414 C?NG TY TNHH QU?C T? BEST BASE QINGDAO KINGKING APPLIED CHEMISTRY CO LTD Other woven knitting sheets, stainless steel, Brands: Longhua, Model: WDX-2201, (grid, used for candle production), Specifications: 1.65x36m, 100% new;Tấm đan dệt thoi khác, bằng thép không gỉ, Nhãn hiệu: LONGHUA, Model: WDX-2201, (dạng lưới, dùng làm băng chuyền sản xuất nến), quy cách: 1.65x36m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14680
KG
36
MTR
62910
USD
100522XMJY22040914
2022-05-24
842330 C?NG TY TNHH YI ZHU HONGKONG STRONG HOLDINGS CO LIMITED Automatic weighing fixed weight model: WSD-16-3 1.5KW /220V, Manufacturer: Bangda Plastic Co., Ltd, Year SX: 4/2022 (used for packaging materials with predetermined weight bags), 100% new goods;Cân tự động trọng lượng cố định Model: WSD-16-3 1.5Kw /220V, Nhà SX: BANGDA Plastic Co.,ltd, Năm SX: 4/2022 (dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
762
KG
2
SET
13660
USD
5242163835
2021-07-23
293790 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M V?NH PHúC CHENGDU SINO STRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Rocuronium Bromid-raw material for testing samples, drug research, NSX; Chengdu Sino-Strong Pharmaceutical Co., Ltd, 26g / bag. 100%;ROCURONIUM BROMID-Nguyên liệu để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc ,NSX;Chengdu Sino-Strong Pharmaceutical Co., Ltd, 26G/ túi.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
1
BAG
5
USD
221021ASHVH1R1211836-02
2021-10-30
720926 C?NG TY TNHH GREENWORKS VI?T NAM BINHAI STEEL STRONG TRADING CO LTD M0100091-00 # & Non-alloy Cold Rolling Plate, Flat, Unlarced Plating Plating, Used to produce Garden equipment, Size: 1.5mm x 790mm x 840mm, 100% new goods;M0100091-00#&Thép tấm cán nguội không hợp kim, đã cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, dùng để sản xuất thiết bị làm vườn, kích thước: 1.5mm x 790mm x 840mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
36415
KG
36250
KGM
41398
USD
80322216754161
2022-03-16
720926 C?NG TY TNHH GREENWORKS VI?T NAM BINHAI STEEL STRONG TRADING CO LTD M0100091-00 # & Non-alloy Cold Rolling Plate, Flat, Unlarced Plating Plating, Used to produce Garden equipment, Size: 1.5mm x 790mm x 840mm, 100% new goods;M0100091-00#&Thép tấm cán nguội không hợp kim, đã cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, dùng để sản xuất thiết bị làm vườn, kích thước: 1.5mm x 790mm x 840mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
27484
KG
1153
KGM
1337
USD
950914231884
2021-07-23
710221 C?NG TY TNHH WIDIA SHINKI VI?T NAM SF DIAMOND CO LTD 6921584 # & Piece of artificial diamond PCD (Polycrystalline Diamond), 4.0 mm wide, 5.0 mm long, 0.35x 0.8mm thickness, PCD 5 micrometers density, raw material to produce knife nose.;6921584#&Miếng kim cương nhân tạo PCD ( polycrystalline diamond ) , rộng 4.0 mm , dài 5.0 mm, độ dày 0.35x 0.8mm , mật độ hạt Pcd 5 micromet , nguyên liệu để sản xuất mũi dao .
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
5
KG
1000
PCE
1820
USD
SF1007447789314
2020-02-27
710221 C?NG TY TNHH WIDIA SHINKI VI?T NAM SF DIAMOND CO LTD R00084#&Miếng kim cương nhân tạo PCD ( polycrystalline diamond ) , rộng 3.0 mm , dài 10.0 mm, độ dày 0.35x 0.8mm , mật độ hạt Pcd 5 micromet , nguyên liệu để sản xuất mũi dao .;Diamonds, whether or not worked, but not mounted or set: Industrial: Unworked or simply sawn, cleaved or bruted;钻石,无论是否工作,但未安装或设置:工业:未经加工或仅锯割,劈开或擦伤
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
700
PCE
1855
USD
130236719374
2020-01-13
710221 C?NG TY TNHH WIDIA SHINKI VI?T NAM SF DIAMOND CO LTD R00197#&Miếng kim cương nhân tạo PCD ( polycrystalline diamond ) , rộng 4.0 mm , dài 6.0 mm, độ dày 0.35x 1.2mm , mật độ hạt Pcd 5 micromet , nguyên liệu để sản xuất mũi dao;Diamonds, whether or not worked, but not mounted or set: Industrial: Unworked or simply sawn, cleaved or bruted;钻石,无论是否工作,但未安装或设置:工业:未经加工或仅锯割,劈开或擦伤
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
0
KG
1000
PCE
1990
USD
950914233751
2021-09-22
710221 C?NG TY TNHH WIDIA SHINKI VI?T NAM SF DIAMOND CO LTD 6921572 # & pieces of artificial diamonds PCD (Polycrystalline Diamond) ,, Unworked, 3.2 mm wide, 10.5 mm long, 0.35x 0.8mm thickness, PCD bead density 5 micrometers, raw materials to produce knife nose.;6921572#&Miếng kim cương nhân tạo PCD ( polycrystalline diamond ),, chưa gia công, rộng 3.2 mm , dài 10.5 mm, độ dày 0.35x 0.8mm , mật độ hạt Pcd 5 micromet , nguyên liệu để sản xuất mũi dao .
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
4
KG
500
PCE
1475
USD
950914231884
2021-07-23
710221 C?NG TY TNHH WIDIA SHINKI VI?T NAM SF DIAMOND CO LTD 6921569 # & Piece of Artificial Diamond PCD (Polycrystalline Diamond), 2.5 mm wide, 5.8 mm long, 0.35x 0.8mm thickness, PCD 5 micrometers density, raw material to produce knife nose.;6921569#&Miếng kim cương nhân tạo PCD ( polycrystalline diamond ) , rộng 2.5 mm , dài 5.8 mm, độ dày 0.35x 0.8mm , mật độ hạt Pcd 5 micromet , nguyên liệu để sản xuất mũi dao .
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
5
KG
500
PCE
600
USD
9.5091423566e+011
2021-11-11
710221 C?NG TY TNHH WIDIA SHINKI VI?T NAM SF DIAMOND CO LTD 6970480 # & artificial diamond pieces of PCD (polycrystalline diamond), not processed, wide 11 mm, 3.6 mm long, 0.35x 0.8mm thickness, R50 angle, PCD 5 micrometers density, raw material to produce knife nose .;6970480#&Miếng kim cương nhân tạo PCD ( polycrystalline diamond ), chưa gia công, rộng 11 mm , dài 3.6 mm, độ dày 0.35x 0.8mm ,góc R50, mật độ hạt Pcd 5 micromet , nguyên liệu để sản xuất mũi dao .
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
800
PCE
2760
USD
579397639303
2022-04-26
710221 C?NG TY TNHH KENNAMETAL VI?T NAM SF DIAMOND CO LTD 6921561 #& PCD artificial diamond pieces (Polycrystalline diamond), not processed, 3.2 mm wide, 10.0 mm long, 0.35x 0.8mm thickness, 5 micrometers PCD grain density, raw materials to produce knives.;6921561#&Miếng kim cương nhân tạo PCD ( polycrystalline diamond ), chưa gia công, rộng 3.2 mm , dài 10.0 mm, độ dày 0.35x 0.8mm , mật độ hạt Pcd 5 micromet , nguyên liệu để sản xuất mũi dao .
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1000
PCE
2830
USD
130236721102
2020-03-27
710221 C?NG TY TNHH WIDIA SHINKI VI?T NAM SF DIAMOND CO LTD R00084#&Miếng kim cương nhân tạo PCD ( polycrystalline diamond ) , rộng 3.0 mm , dài 10.0 mm, độ dày 0.35x 0.8mm , mật độ hạt Pcd 5 micromet , nguyên liệu để sản xuất mũi dao .;Diamonds, whether or not worked, but not mounted or set: Industrial: Unworked or simply sawn, cleaved or bruted;钻石,无论是否工作,但未安装或设置:工业:未经加工或仅锯割,劈开或擦伤
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
0
KG
700
PCE
1855
USD
SF1007447789314
2020-02-27
710221 C?NG TY TNHH WIDIA SHINKI VI?T NAM SF DIAMOND CO LTD R00074#&Miếng kim cương nhân tạo PCD ( polycrystalline diamond ) , rộng 3.2 mm , dài 10.0 mm, độ dày 0.35x 0.8mm , mật độ hạt Pcd 5 micromet , nguyên liệu để sản xuất mũi dao;Diamonds, whether or not worked, but not mounted or set: Industrial: Unworked or simply sawn, cleaved or bruted;钻石,无论是否工作,但未安装或设置:工业:未经加工或仅锯割,劈开或擦伤
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
900
PCE
2547
USD
SF1007447789314
2020-02-27
710221 C?NG TY TNHH WIDIA SHINKI VI?T NAM SF DIAMOND CO LTD R00080#&Miếng kim cương nhân tạo PCD ( polycrystalline diamond ) , rộng 6 mm , dài 5.5 mm, độ dày 0.5x 1.6mm , mật độ hạt Pcd 5 micromet , nguyên liệu để sản xuất mũi dao .;Diamonds, whether or not worked, but not mounted or set: Industrial: Unworked or simply sawn, cleaved or bruted;钻石,无论是否工作,但未安装或设置:工业:未经加工或仅锯割,劈开或擦伤
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
100
PCE
233
USD