Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200422WZHCY220436-03
2022-04-25
480210 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Manual paper made 54*38cm (creating shoes, producing shoes, new goods 100%) - Section 22;Giấy thủ công làm rập 54*38cm ( tạo hình mẫu giày, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 22
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35006
KG
200
PCE
94
USD
081221WZHCY211207-02
2021-12-15
551529 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD The 58 '' woven fabric (85% terylene + 15% cotton, from synthetic staple fiber, shoe production, 100% new goods) - Section 7;Vải dệt thoi khổ 58'' (85% terylene + 15% cotton, từ xơ staple tổng hợp, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 7
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
29987
KG
20
YRD
31
USD
270522WZHCY220519-05
2022-06-01
520919 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD 56 '' 'woven fabric (100% cotton, 230g/m, dyed, not bleached, producing shoes, 100% new goods) - Section 158;Vải dệt thoi khổ 56'' ( 100% cotton, 230g/m, có nhuộm, không tẩy, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 158
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
54218
KG
5
YRD
11
USD
200422WZHCY220436-02
2022-04-25
520919 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Fabric woven 54 '' (100% cotton, 260g/m2, dyed, not bleached, producing shoes, 100% new goods) - Section 81;Vải dệt thoi khổ 54'' (100% cotton, 260g/m2, có nhuộm, không tẩy, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 81
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35006
KG
15
YRD
57
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-25
830810 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL19 #& shoelaces (set = pieces) (Basic metal of painted products) - Section 63;NPL19#&Khoen xỏ dây giày (bộ=cái) (kim loại cơ bản thành phẩm đã sơn) - mục 63
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
7680
SET
229
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-25
830810 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL19 #& shoelaces (set = pieces) (Basic metal of painted products) - Section 62;NPL19#&Khoen xỏ dây giày (bộ=cái) (kim loại cơ bản thành phẩm đã sơn) - mục 62
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
1920
SET
16
USD
160821WZHCY210816-04
2021-09-03
392190 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL80A # & Melting plastic pads (non-porous, reinforced) (= 281 Yard Suffering 54 '', Thermoplastic) - Section 32;NPL80A#&Miếng nhựa nóng chảy lót giày (không xốp, đã được gia cố) (= 281 YARD khổ 54'', thermoplastic) - mục 32
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
25864
KG
352
MTK
4605
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
551519 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL96 #& fabric of all kinds of size 44 "(woven fabric from fiber staple) (= 845 yard size 36") - Section 135;NPL96#&Vải các loại khổ 44" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp) (= 845 yard khổ 36") - mục 135
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
691
YRD
2224
USD
170622WZHCY220623-01
2022-06-24
551519 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL96 #& fabric of all kinds of size 44 "(woven fabric from fiber staple) (= 18 yard 54 '') - Section 62;NPL96#&Vải các loại khổ 44" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp) (= 18 yard khổ 54'') - mục 62
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
22
YRD
100
USD
N/A
2020-06-05
680291 SPACE INTERIORS PROPRIETARY LIMITED DANYANG TRADING COMPANY Marble, travertine and alabaster, in any form (excl. tiles, cubes and similar articles of subheading 6802.10, imitation jewellery, clocks, lamps and lighting fittings and parts thereof, buttons, original sculptures and statuary, setts, curbstones and flagstones);Marble, travertine and alabaster;
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
8
KG
1
KGM
6178
USD
N/A
2020-08-05
680291 SPACE INTERIORS PROPRIETARY LIMITED DANYANG TRADING COMPANY Marble, travertine and alabaster, in any form (excl. tiles, cubes and similar articles of subheading 6802.10, imitation jewellery, clocks, lamps and lighting fittings and parts thereof, buttons, original sculptures and statuary, setts, curbstones and flag;Marble, travertine and alabaster;
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
8
KG
1
KGM
6350
USD
774171083540
2021-07-15
293220 C?NG TY TNHH PH? GIA TH?C PH?M VI?T NAM FEIER TRADING COMPANY Sodium dehydroacetate food additives (E26) - White Bigment, preservatives used in avocado, cheese, CAS # 64039-28-7, Brand: Jiutai, Enterprise entry, 100% new;Phụ gia thực phẩm Sodium dehydroacetate (E26)- White Bigment, chất bảo quản dùng trong ngành bơ, phomat, CAS# 64039-28-7, hiệu: Jiutai, hàng nhập mẫu nghiên cứu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
10
USD
N/A
2020-06-05
854140 SPACE INTERIORS PROPRIETARY LIMITED DANYANG TRADING COMPANY Photosensitive semiconductor devices, incl. photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes (excl. photovoltaic generators) : Light emitting diodes;Light emitting diodes;
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
200
KG
10
EA
6178
USD
110621XBDHPG21060026
2021-06-22
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create the image, CPTextile Emulson emulsion (1 set = 1 kg + 1 package diazo), 1 = 1.2 kg, 50gallon = 200kg cas no: 79-07-2; 55965-84-9 Manufacturer: MAC DERMID. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương Emulson CPTextile (1 bộ = 1 kg + 1 gói diazo), 1 bộ = 1,2 kg,50gallon = 200kg cas no:79-07-2; 55965-84-9 Hãng sản xuất: MAC DERMID. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2026
KG
2
UNL
3140
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype CD-125.50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype CD-125,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
4
PAIL
2620
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Autohaze, 1kg/box, 6 shot/carton, NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Autohaze, 1kg/hộp,6 hôp/carton,NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
300
KGM
1050
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK1-Hardener, 1kg/box, 24 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK1-Hardener,1kg/hộp, 24 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.HiệuAutotype.Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
100
KGM
713
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK-501.5kg/box, 4 pattern/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK-501,5kg/hộp,4hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
500
KGM
1860
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype LP-100,50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype LP-100,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
2
PAIL
2068
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations for creating images, sensitive emulsion Oota DM-II, 900g/box, 15 boxes/carton (PCE = Box), NSX: Oota New Material.Cas No: 25213-24-5; 9003-20-20 -7; 7732-18-5. Oota. 100% new;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy OOTA DM-II,900g/hộp,15 hộp/carton(pce=hộp),NSX:OOTA New Material.Cas no:25213-24-5;9003-20-7;7732-18-5.Hiệu OOTA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
1005
PCE
1608
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype plus 7000.1kg/box, 6 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype PLUS 7000,1kg/hộp,6 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
912
KGM
6475
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Tex-PC, 50gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: Macdermid.Cas NO: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Tex-PC,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
3
PAIL
2115
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype MA+MB, 6SET/Pedica, 1Set = 1 vialmA+1 vialmb.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype MA+MB,6set/kiện,1set=1 lọMA+1 lọMB.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
240
SET
600
USD
060721SITGWUSGM00845
2021-07-26
550922 C?NG TY TNHH HER KUANG BOHONG TRADING COMPANY Fiber from staple fiber 100% polyester 60/3 (no brand);Sợi xe từ xơ staple 100% polyester 60/3 (không nhãn hiệu)
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
24559
KG
9625
KGM
32148
USD
HKGB53930800
2021-05-14
853521 CT GROUP LOGISTICS LTD ISHUDEVI TRADING COMPANY ELECTRICAL APPARATUS FOR SWITCHING OR PROTECTING ELECTRICAL CIRCUITS, OR FOR MAKING CONNECTIONS TO OR IN ELECTRICAL CIRCUITS (FOR EXAMPLE, SWITCHES, FUSES, LIGHTNING ARRESTERS, VOLTAGE LIMITERS, SURGE
CHINA
GHANA
NANSHA
TEMA
17924
KG
749
CT
0
USD