Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
28086041395
2021-08-30
841960 C?NG TY TNHH ??C TR??NG PHáT KETECH SCIENTIFIC INSTRUMENT CO LTD Heating wire for gas analyzers, spare parts cannot be replaced by gas analyzer - SX: SIC P / N: 30.03.99.027194 100% new;Dây gia nhiệt dùng cho máy phân tích khí,phụ tùng không thể thay thế của máy phân tích khí - hãng SX:SIC P/N:30.03.99.027194.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
122
KG
1
PCE
9800
USD
160121GXSAG21014313
2021-01-23
901120 C?NG TY TNHH THI?T B? B D E SHANGHAI SELON SCIENTIFIC INSTRUMENT CO LTD Microscope 2 XSZ-107T model eye for inspiration photomicrography, used in the experiments, 100% new, genuine sx: Selon;Kính hiển vi 2 mắt model XSZ-107T dùng để soi vi ảnh, dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: Selon
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1126
KG
100
PCE
13000
USD
FBL21397
2021-07-29
854320 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP GOODWILL INSTRUMENT CO LTD Pulse generator, Model: AFG-3021 Create standard signals on amplitude, frequency and waveform used in testing and measuring 20MHz frequency range, 250 MSA / S, 1CH. HSX: GW Instek. 100% new;Máy phát xung, model: AFG-3021 tạo ra các tín hiệu chuẩn về biên độ, tần số và dạng sóng dùng trong thử nghiệm và đo lường dải tần số 20MHz, 250 MSa/s, 1CH. HSX: GW Instek. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
89
KG
1
PCE
910
USD
GOAGSHSE106D174A
2021-07-28
106174 OX GROUP RADIANS INSTRUMENT CO LTD S.T.C.: 14 CTNS OX PRO TORPEDO LEVEL 9 /2 28MM NRA #OX-P027625 PO#US3431 SCAC#: G OAG HBL#: SHSE106D174A CFS TO CFS PART O F 1 40HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
159
KG
14
CTN
0
USD
FBL21397
2021-07-29
903020 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP GOODWILL INSTRUMENT CO LTD Machine showing numbers, Model: GDS-1104B (100MHz frequency, 4 channels). HSX: GW Instek. 100% new;Máy hiện sóng số, Model: GDS-1104B (Tần số 100MHz, 4 kênh). HSX: GW Instek. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
89
KG
1
PCE
418
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
160121KMTCHKG4177871
2021-01-18
283510 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, Packing: 500g / bottle, chemical reagent used in laboratories, a New 100%;Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8542
KG
60
UNA
173
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
281221SKLCL2112156
2022-01-06
841319 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Liquid sampling tools Adjustable capacity 0.5-10ul type 8 head, used in biotechnology laboratory, Model: MicroPette Plus, 100% new goods;Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng dung tích điều chỉnh 0.5-10ul loại 8 đầu, dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model: MicroPette Plus, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
13
PCE
1268
USD
281221SKLCL2112156
2022-01-06
841319 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Liquid sampling tools Adjustable 100-1000ul, used in biotechnology laboratories, Model: MicroPette Plus, 100% new products;Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng dung tích điều chỉnh 100-1000ul, dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model: MicroPette Plus, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
55
PCE
1100
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
283720 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Hexacyanoferrate (II) Trihydrate K4Fe (CN) 6.3H2O, CAS Number: 14459-95-1, Packing: 500g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate K4Fe(CN)6.3H2O, CAS số:14459-95-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
40
UNA
220
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
280920 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phosphoric acid H3PO4, CAS Number: 7664-38-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Phosphoric acid H3PO4, CAS số:7664-38-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
1000
UNA
1990
USD
61832335483
2021-06-01
902780 FIL ANASERVE INC
DLAB SCIENTIFIC CO LTD 2PCS ACCURATE 96-X4 QUANTITATIVE PCR, USA PLUG, 200V-240V/ 50HZ/ 60 HZ
CHINA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
80
KG
2
Piece
29000
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
292420 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
300
UNA
537
USD
090821COAU7233251070
2021-08-16
290319 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I HóA CH?T THI?T B? ??I VI?T XILONG SCIENTIFIC CO LTD Experimental chemicals: 1,1,2,2-tetrachlorethane (CAS 79-34-5) C2H2CL4, liquid form, 500ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất thí nghiệm: 1,1,2,2-Tetrachloroethane (CAS 79-34-5) C2H2Cl4,dạng lỏng, 500ml/chai,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
400
UNA
1768
USD
2021/211/C-32643
2021-07-08
842119 MARTHA ZEBALLOS LABOCENTRO DLAB SCIENTIFIC CO LTD CENTRIFUGA D3024, USA PLUG, 220V/50HZ/60HZ; Centrifuges, Including Centrifugal Dryers, Filtering Or Purifying Machinery And Apparatus For Liquids Or Gases, From Laboratory
CHINA
BOLIVIA
BEIJING (PEKING)
VERDE
40
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1060
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
291422 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Cyclohexanone CH2 (CH2) 4CO, CAS Number: 108-94-1, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Cyclohexanone CH2(CH2)4CO, CAS số: 108-94-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
800
UNA
2176
USD
170921S00132343
2021-10-01
842120 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?T T? KHOA H?C QU?C T? DLAB SCIENTIFIC CO LTD Centrifugal.Model D1008 (220V, 50Hz, 20W). Use to centrifugal samples in laboratory solutions. / Manufacturer: DLAB Scientific CO., LTD. 100% new;Máy ly tâm.Model D1008(220V,50Hz,20W).Dùng để ly tâm mẫu dung dịch trong phòng thí nghiệm.Hiệu/Hãng sản xuất:DLAB SCIENTIFIC CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
622
KG
60
PCE
3729
USD
281221SKLCL2112156
2022-01-06
847982 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Test model for biotechnology laboratory, Model: MS-H280-PRO, (01 set = 01 pcs), 100% new goods;Máy khuấy mẫu thử dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model : MS-H280-Pro, ( 01 bộ = 01 cái ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
5
SET
488
USD
281221SKLCL2112156
2022-01-06
842119 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Centrifuge for Biotechnology Laboratory, Model: DM0412P, (01 set = 01 pcs), 100% new goods;Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model : DM0412P, ( 01 bộ = 01 cái ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
2
SET
500
USD
200522SKLCL2204212
2022-06-02
842119 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR DLAB SCIENTIFIC CO LTD Centrifugal machine used in the biotechnology laboratory, model: D1524R, (01 set = 01 piece), 100% new goods;Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, Model : D1524R, ( 01 bộ = 01 cái ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
91
KG
1
SET
1965
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
283220 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium pyrosulfite Na2S2O5 , CAS số: 7681-57-4,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Sulphites; thiosulphates: Other sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:其他亚硫酸盐
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
UNA
386
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
282740 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
400
UNA
628
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
292159 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Urea H2Nconh2, CAS Number: 57-13-6, Packing: 500g / bottle, Pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Urea H2NCONH2, CAS số:57-13-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
300
UNA
384
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
150422COAU7237892490
2022-04-20
290722 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Hydroquinone C6H6O2, CAS Number: 123-31-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Hydroquinone C6H6O2 , CAS số:123-31-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9800
KG
200
UNA
1280
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
170200 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, đóng gói: 500g /chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
100
UNA
215
USD
061120COAU7227263290
2020-11-25
170200 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS:57-50-1, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
PTSC DINH VU
9414
KG
200
UNA
430
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
291530 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Zinc Acetate Dihydrate ZN (CH3COO) .2H2O, CAS Number: 5970-45-6, Packing: 500g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Zinc acetate dihydrate Zn(CH3COO).2H2O, CAS số:5970-45-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
100
UNA
247
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291813 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Sodium tartrate tetrahydrate C4H4KNaO6.4H2O, CAS số: 6381-59-5,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Salts and esters of tartaric acid;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有醇官能团但不具有其他氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:酒石酸的盐和酯
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
UNA
352
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
292144 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Diphenylamine Sulfonic Acid Sodium Salt C12H10nna3s, CAS Number: 6152-67-6, Packing: 25g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Diphenylamine sulfonic acid sodium salt C12H10NNaO3S, CAS số: 6152-67-6, đóng gói: 25g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
100
UNA
614
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
282010 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Manganese dioxide MnO2, CAS number: 1313-13-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Manganese dioxide MnO2, CAS số:1313-13-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
400
UNA
904
USD
99914221970
2021-07-27
902730 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N T? TARRY VI?T NAM JIANGSU SKYRAY INSTRUMENT CO LTD X-ray fluorescent spectrophotometer (XRF) to measure hazardous substances (RoHS + HF), Model EDX2800B. SkyRay Instrument, produced by Jiangsu Skyray Instrument Company. New 100%;Máy quang phổ huỳnh quang tia X (XRF) để đo lường các chất độc hại (ROHS + HF), model EDX2800B. Hiệu Skyray instrument, do công ty Jiangsu Skyray Instrument sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
61
KG
1
PCE
21700
USD
2021/701/C-2314754
2021-12-07
848060 TECNICAS CP BOLIVIA SAC SRL ZHEJIANG TUGONG INSTRUMENT CO LTD CAJA DE ALUMINIO YF ZHEJIANG TUGONG; Moulding Boxes For Metal Foundry, Mould Bases, Moulding Patterns, Moulds For Metal (Other Than Ingot Moulds), Metal Carbides, Glass, Mineral Materials, Rubber Or Plastics, Molds For Mineral Matter
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
45
KG
200
CR-CAJA DE MADERA
160
USD
200122SHHPG22224013
2022-01-26
902710 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? C?NG NGHI?P HOá CH?T M?I TR??NG MECIE HUNAN SENSHANG INSTRUMENT CO LTD Equipment for exhaust gas monitoring for measuring and analyzing HF gas emissions in factory chimneys, AC220V, Model: SS-300-HF, SX: Hunan Senshang Instrument Co.Ltd, 100% new products;Thiết bị quan trắc khí thải dùng để đo và phân tích lượng khí thải HF ở ống khói trong nhà máy, AC220V, model: SS-300-HF, nhà SX: Hunan Senshang Instrument Co.Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
224
KG
1
PCE
12500
USD
1ZA463X10495991944
2021-06-14
901580 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P ETECH VI?T NAM DONGGUAN XINTAI INSTRUMENT CO LTD Tachometer, HT-9829 wind flow, air speed Measuring range: 0:10 ~ 25.00m / s (0.3 ~ 90.0km / h), flow measurement range: 0 ~ 9999m3 / min, using measurements in the environment , no electrical activity, which sx: Xintai Instrument, the new 100%;Máy đo tốc độ,lưu lượng gió HT-9829,Dải đo tốc độ không khí:0.10~25.00m/s (0.3~90.0km/h),Dải đo lưu lượng: 0~9999m3/min,dùng đo trong môi trường, không hđ bằng điện,hãng sx: Xintai Instrument,mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
21
KG
2
PCE
96
USD
2021/701/C-2314754
2021-12-07
842381 TECNICAS CP BOLIVIA SAC SRL ZHEJIANG TUGONG INSTRUMENT CO LTD BALANZA PARA LODO YF ZHEJIANG TUGONG; Weighing Machinery (Excluding Balances Of A Sensitivity Of 5 Cg Or Better), Including Weight Operated Counting Or Checking Machines, Weighing Machine Weights Of All Kinds, With A Capacity Less Than Or Equal To 30 Kg
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
170
KG
10
CR-CAJA DE MADERA
600
USD
BANQSHA8335136
2021-03-03
901510 BLACK DECKER POWER TOOLS NORTHWEST INSTRUMENT SHANGHAI CO LTD BLADE HS-CODE 90151000 NO S.W.P.M. FOREIGN TRADE ZONE A C STANLEY BLACK&DECKER CY TO DOOR T S MODE VIA TRUCK BULLET 1 CY DOOR BY ALL TRUCK AUTO NVOCC BANQSHA8354086<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1703, SAVANNAH, GA
435
KG
3
PKG
0
USD
BANQSHA7897872
2020-03-04
901520 BLACK DECKER POWER TOOLS NORTHWEST INSTRUMENT SHANGHAI CO LTD THEODOLITE HS-CODE 901520 40 HQ IS SUBSTITUTED 40GP A C STANLEY BLACK&DECKER FIX-Z19396HK EC FOREIGN TRADE ZONE THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY SOLID WOOD PACKING MATERIALS AUTO NVOCC BANQSHA7897872<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
3566
KG
19
PKG
0
USD
2021/701/C-2024622
2021-02-08
902480 TECNICAS CP BOLIVIA SAC SRL ZHEJIANG TUGONG INSTRUMENT CO LTD MARTILLO DE PRUEBA TUGONG; Machines And Appliances For Testing The Hardness, Strength, Compressibility, Elasticity Or Other Mechanical Properties Of Materials (For Example, Metals, Wood, Textiles, Paper, Plastics), Other Machinery
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
14
KG
5
CAJA DE MADERA
400
USD
2021/701/C-2314754
2021-12-07
902480 TECNICAS CP BOLIVIA SAC SRL ZHEJIANG TUGONG INSTRUMENT CO LTD PRUEBA DE HORMIGON DIGITAL YF ZHEJIANG TUGONG; Machines And Appliances For Testing The Hardness, Strength, Compressibility, Elasticity Or Other Mechanical Properties Of Materials (For Example, Metals, Wood, Textiles, Paper, Plastics), Other Machinery
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
170
KG
1
CR-CAJA DE MADERA
600
USD