Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150721EGLV142102875971
2021-07-29
721499 C?NG TY TNHH ANH NGH?A ANCL GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Non-alloy steel round bar smooth, thick, hot rolled steel S20C steel, 30mm diameter, 6000mm long, 100% new goods;Thép không hợp kim thanh tròn trơn, đặc, cán nóng mác thép S20C, đường kính 30mm, dài 6000mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20705
KG
2035
KGM
2004
USD
300921KMTCSHAI074833CUWS
2021-10-08
730460 C?NG TY TNHH UP Hà T?NH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Seamless steel pipes, 42Crmo alloy steel, circular cross section, non-connected, hot rolled, non-pressure, KT: Non-X thick x long: (114x25x580) mm, to produce tube products or Roller. New 100%;Ống thép liền mạch,bằng thép hợp kim 42CRMO, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, cán nóng,không chịu áp lực,KT: ĐK ngoài x dày x dài:(114x25x580)mm, để sản xuất sản phẩm dạng ống hoặc con lăn.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
38010
KG
97
PCE
4869
USD
250522AGL220529025
2022-06-02
721933 C?NG TY TNHH VI?T DANH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED 10,000703 #& stainless steel 304 (1.0-2.8mm) Stainless Steel coil sus304/2b (2.2x1219xcoil) mm, cold rolled, rolled, wide over 600mm. 50mm. With 100%.;10.000703#&Thép không rỉ 304(1.0-2.8mm)Stainless steel Coil SUS304/2B (2.2x1219xCoil)mm,Cán nguội,dạng cuộn,rộng trên 600mm.Tiêu chuẩn thép JIS G4305.Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
122929
KG
21378
KGM
67982
USD
221121OOLU2684290120UWS
2021-12-14
721650 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P QU?C T? CH?U D??NG GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Non-alloy steel bar, C-shaped, hot rolled, unedated Plating paint, Mark: Q345B, KT: 40x50x32x l (6000-6500) mm, T / C: GB / T 1591-2008. new 100%;Thanh thép không hợp kim, hình chữ C, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác: Q345B, kt: 40x50x32x L(6000-6500) mm, t/c: GB/T 1591-2008. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26056
KG
15610
KGM
21042
USD
061121POBUSHA211000555UWS
2021-11-10
730439 C?NG TY TNHH ZEDER VI?T NAM GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED RTS # & non-alloy steel pipes for manufacturing automotive components, circular cross sections, outer diameter 31.75mm x 17.475mm, cold, unpooped, plated or coated - Steel Tube, 1 kg = 4,33324 meters;RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 31.75mm x 17.475mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 4.33324 MÉT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18406
KG
13901
MTR
6095
USD
050221KMTCTAO5237512
2021-02-18
760711 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T BAO Bì T?N H??NG ATEC NEW MATERIAL INDUSTRY CO LIMITED Aluminum foil, rolls (not recoverable, has rolled no more than 0.2 mm thickness unwrought), size: 0006 mm x 660 mm x 6000 m. New 100%;Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.006 mm x 660 mm x 6000 m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28011
KG
785
KGM
2685
USD
050221KMTCTAO5237512
2021-02-18
760711 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T BAO Bì T?N H??NG ATEC NEW MATERIAL INDUSTRY CO LIMITED Aluminum foil, rolls (not recoverable, has rolled no more than 0.2 mm thickness unwrought), size: 0009 mm x 930 mm x 13000 m. New 100%;Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.009 mm x 930 mm x 13000 m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28011
KG
19553
KGM
58658
USD
050221KMTCTAO5237512
2021-02-18
760711 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T BAO Bì T?N H??NG ATEC NEW MATERIAL INDUSTRY CO LIMITED Aluminum foil, rolls (not recoverable, has rolled no more than 0.2 mm thickness unwrought), size: 0006 mm x 700 mm x 6000 m. New 100%;Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.006 mm x 700 mm x 6000 m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28011
KG
822
KGM
2811
USD
270522218140291
2022-06-01
320649 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?A VI?T úC SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO LIMITED Black sand (Black Sand organic products), carbon content: 60%, 25kg/bag, NSX: Shandong Longda New Material Co, .limited, used in plastic production. New 100%;Cát đen (chế phẩm màu hữu cơ black sand), hàm lượng cacbon: 60%, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LIMITED, dùng trong sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
3000
KGM
5310
USD
281121214462493
2021-12-14
320649 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I ECOPLAST SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO LIMITED Organic, granular, green (green masterbatch) GL2040-1, 25kg / bag, NSX: Shandong Longda New Material Co, .Limited, used in plastic production. New 100%;Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu xanh lá (green masterbatch) GL2040-1, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LIMITED, dùng trong sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
24696
KG
2000
KGM
3970
USD
SH9FZ8510500
2020-11-07
701952 OOO GLASSTEX JIANGXI BO NEW MATERIAL LIMITED COMPANY GLASS FIBRE AND ARTICLE, OF A WIDTH EXCEEDING 30 CM, PLAIN WEAVE, WEIGHING LESS THAN 250 G/M2, OF FILAMENTS MEASURING PER SINGLE YARN NOT MORE THAN 136 TEX
CHINA
CHINA
SHANGHAI
NOVOROSSISYKA
11735
KG
19
PX
0
USD
SH9FZ8510500
2020-11-07
701952 OOO GLASSTEX JIANGXI BO NEW MATERIAL LIMITED COMPANY GLASS FIBRE AND ARTICLE, OF A WIDTH EXCEEDING 30 CM, PLAIN WEAVE, WEIGHING LESS THAN 250 G/M2, OF FILAMENTS MEASURING PER SINGLE YARN NOT MORE THAN 136 TEX
CHINA
CHINA
SHANGHAI
NOVOROSSISYKA
26450
KG
39
PX
0
USD
MALYSHA221801139
2020-01-08
391809 CARPET EXPRESS CHANGZHOU KAISHENG NEW MATERIAL CO LUXURY VINYL TILES,HS:391809<br/>LUXURY VINYL TILES,HS:391809<br/>LUXURY VINYL TILES,HS:391809<br/>LUXURY VINYL TILES,HS:391809<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1703, SAVANNAH, GA
78000
KG
80
PKG
0
USD
MALYSHA221801137
2020-01-24
391809 CARPET EXPRESS CHANGZHOU KAISHENG NEW MATERIAL CO LUXURY VINYL TILES,HS3918090<br/>LUXURY VINYL TILES,HS3918090<br/>LUXURY VINYL TILES,HS3918090<br/>LUXURY VINYL TILES,HS3918090<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1703, SAVANNAH, GA
78000
KG
80
CTN
0
USD
CGLTCNG21100988
2021-12-06
391723 STONEWORKS CHANGZHOU XINOU NEW MATERIAL RIGID VINYL FLOOR RIGID VINYL ACCESSORY<br/>RIGID VINYL FLOOR RIGID VINYL ACCESSORY<br/>RIGID VINYL FLOOR RIGID VINYL ACCESSORY<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
5301, HOUSTON, TX
55650
KG
126
PKG
0
USD