Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121059
2022-06-01
853630 C?NG TY TNHH THERMTROL VSIP SENSATA TECHNOLOGIES HOLLAND B V P 0001 #& Thermal switch used to connect the wires to the dentist, width: 10.4 mm long 20mm, 4.52mm thick, used in electric current 300-400V, 7 AM025A5-XXX-9C;P0001#&Công tắc nhiệt loai dùng để nối các đoạn dây điện lại với nha , rộng :10.4 mm dài 20mm ,dày 4.52mm ,dùng trong dòng điện 300-400V,7AM025A5-XXX-9C
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
134
KG
5000
PCE
650
USD
121059
2022-06-01
853630 C?NG TY TNHH THERMTROL VSIP SENSATA TECHNOLOGIES HOLLAND B V P 0001 #& Thermal switch used to connect the wires to the dentist, width: 10.4 mm long 20mm, 4.52mm thick, used in electric current 300-400V, 7 AM025A5-XXX-9C;P0001#&Công tắc nhiệt loai dùng để nối các đoạn dây điện lại với nha , rộng :10.4 mm dài 20mm ,dày 4.52mm ,dùng trong dòng điện 300-400V,7AM025A5-XXX-9C
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
134
KG
10000
PCE
1300
USD
121059
2022-06-01
853630 C?NG TY TNHH THERMTROL VSIP SENSATA TECHNOLOGIES HOLLAND B V P 0001 #& Thermal switch used to connect the wires to the dentist, width: 10.4 mm long 20mm, 4.52mm thick, used in electricity 300-400V, 7 AM214A5-XXX-5C;P0001#&Công tắc nhiệt loai dùng để nối các đoạn dây điện lại với nha , rộng :10.4 mm dài 20mm ,dày 4.52mm ,dùng trong dòng điện 300-400V,7AM214A5-XXX-5C
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
134
KG
5000
PCE
650
USD
121059
2022-06-01
853630 C?NG TY TNHH THERMTROL VSIP SENSATA TECHNOLOGIES HOLLAND B V P 0001 #& Thermal switch used to connect the wires to the dentist, width: 10.4 mm long 20mm, 4.52mm thick, used in electricity 300-400V, 7 AM214A5-XXX-6C;P0001#&Công tắc nhiệt loai dùng để nối các đoạn dây điện lại với nha , rộng :10.4 mm dài 20mm ,dày 4.52mm ,dùng trong dòng điện 300-400V,7AM214A5-XXX-6C
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
134
KG
5000
PCE
650
USD
Y9NQYQKJPJFIF
2020-03-07
520632 ARVIND LIMITED FLOCUS BV COTTON YARN FL-DH-ORCK-10825 80% ORGANIC COTTON 20% KAPOK 10S
CHINA
INDIA
NA
AHEMDABAD AIR ACC (INAMD4)
0
KG
100
KGS
1336
USD
TA9RP3105700
2020-07-06
292390 ADAMA CHILE SA AAKO BV QUATERNARY AMMONIUM SALTS & HYDROXIDES, N.O.S.
CHINA
CHINA
QINGDAO
SANANTONIO
17255
KG
600
BG
0
USD
TA9RP3105700
2020-07-06
292390 ADAMA CHILE SA AAKO BV QUATERNARY AMMONIUM SALTS & HYDROXIDES, N.O.S.
CHINA
CHINA
QINGDAO
SANANTONIO
17255
KG
600
BG
0
USD
2021/701/C-2181371
2021-08-20
854190 UNIPARTES SRL POS SERVICE HOLLAND TRADING CO LTD RECTIFICADOR PSH; Diodes, Transistors And Similar Semiconductor Devices, Photosensitive Semiconductor Devices, Including Photovoltaic Cells Whether Or Not Assembled In Modules Or Made Up Into Panels, Light Emitting Diodes, Mounted Piezoelectric Crystals, Parts
CHINA
BOLIVIA
SANSHAN
VERDE
13
KG
40
CAJA DE CARTON
127
USD
2021/701/C-2238896
2021-10-12
851150 UNIPARTES SRL POS SERVICE HOLLAND TRADING CO LT ALTERNADOR HINO PSH; Electrical Ignition Or Starting Equipment Of A Kind Used For Sparkignition Or Compressionignition Internal Combustion Engines (For Example, Ignition Magnetos, Magnetodynamos, Ignition Coils, Sparking Plugs And Glow Plugs, Starter Motors), Generators (For
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
10
KG
16
CAJA DE CARTON
592
USD
2021/701/C-2132886
2021-06-26
491000 UNIPARTES SRL POS SERVICE HOLLAND TRADING CO LT CALENDARIO DE ARRANQUES PSH; Printed Calendars Of Any Kind, Including Calendar Blocks , Printed Calendars Of Any Kind, Including Calendar Blocks
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
5
KG
3
CAJA DE CARTON
15
USD
17251870895
2022-01-21
282510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in hydroxylamine hydrochloride food samples CAS 5470-11-1 code 270102500,250g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hydroxylamine Hydrochloride CAS 5470-11-1 Mã hàng 270102500,250g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
237
KG
10
UNA
258
USD
17247582570
2021-07-10
293359 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-methylpiperazine, 156910050, 99% [5gr] / bottle, used for laboratories. New 100%. Code CAS: 109-01-3;Hóa chất :1-Methylpiperazine,156910050, 99%[5GR]/Chai, dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Mã CAS: 109-01-3
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
259
KG
5
UNA
76
USD
17250918195
2021-11-04
293311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in the 4-aminoantipyrine CAS food sample: 83-07-8 Code: 103155000 500g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Mã hàng: 103155000 500g/chai hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
2
UNA
243
USD
17247582544
2021-07-08
293311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in 4-aminoantipyrine food samples CAS 83-07-8 Code 103155000,500g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS 83-07-8 Mã hàng 103155000,500G/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
338
KG
2
UNA
243
USD
17250918490
2021-11-10
291429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in food samples 5.5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Code 116150250.25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 5,5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Mã hàng 116150250,25g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
2
UNA
32
USD