Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HDMUQSWB4064156
2020-05-30
292249 SAMSUNG ELECTRONICS AMERICA INC K TRONICS SU ZHOU TECHNOLOGY CO LTD SHIPPER S LOAD, COUNT & SEAL (360CTNS) CY / DR COPY NON-NEGOTIABLE B/L RELEASE PROCEDURES SAMSUNG MONITOR MODEL: LS24R650FDNXZA +215200, P.R. CHINA O/B SAMSUNG ELECTRONICS CO.,LTD TEL:+0512-63456336 FAX:+0512-63456336 FREIGHT PREPAID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
2512
KG
360
CTN
0
USD
MLILXSZE22010076
2022-03-10
145412 CONSTELLATION LIGHTING LTD ZHONGSHAN LITECENT TECHNOLOGY CO SPICA 300W DELTA LIGHT 150W FLOOD LIGHT 70W FLOOD LIGHT 120W 4FT 50W IP65 LED TRI PROOF LIGHT 4FT 50W IP65 LED TRI PROOF LIGHT 2FT 20W IP69K LED TRI PROOF LIGHT 4FT 36W IP69K LE D TRI PROOF LIGHT 5FT 50W IP69K LED TRI PRO OF LIGHT 250W ALPHA LIGHTS C14541 LENS 250W ALPHA LIGHTS 500W ALPHA LIGHTS 1000W ALPHA LI GHTS 1000W ALPHA LIGHTS 500W ALPHA LIGHTS 500W ALPHA LIGHTS 200W ORBIT LIGHT EUD-240S420DTA DRIVEREUD-240S420DTA DRIVER ESD-240S460DT DRIVER ESD-240S460DT DRIVER DL NODES LINKS LEDBOX LINKS LED FOAM ADJUSTABLE BRACKET SQUARE BRACKETS ALUMINUM CEILING METAL JOIST<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
5301, HOUSTON, TX
6020
KG
336
CTN
0
USD
SUDUN9467AO9BUBT
2020-02-05
903289 CUMMINS DELPHI TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD MODULE ASM-CM2850 HS CODE:9032899090 CONSOL AMS COLLECT/OTHC COLLECT/EIF COLLECT/ ECA COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1401, NORFOLK, VA
481
KG
2
PKG
9620
USD
XMN2201143
2022-01-24
850790 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11002023 - CB 8S conductive metal sheet (shaped), long * wide (mm): 193.8 * 253.3, copper and nickel material, used for rechargeable batteries multiple times (electric battery) of 5-seat cars (VF35), 100% new products.;MEC11002023 - Tấm kim loại dẫn điện CB 8S (được định hình) ,Dài*Rộng(mm): 193.8*253.3, chất liệu bằng đồng và niken, dùng cho pin sạc nhiều lần (ắc quy điện) của xe ô tô 5 chỗ (VF35), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5532
KG
180
PCE
1917
USD
081221SHGS21100107
2021-12-13
850790 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6930
KG
5500
PCE
10230
USD
071221SHGS21110641
2021-12-13
850790 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5280
KG
5500
PCE
10230
USD
112100015501638
2021-10-01
842840 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA SUZHOU ZHUOZHAO TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900113274 # & Conveyor conveyor belongings for production (disassembled goods), 220V / 5KW, Model: 26LH325AM02V001, Brand: ZZT, NSX: 2021, 100% new, 71009113274;U01-7100900113274#&Băng chuyền dạng băng tải dùng trog sản xuất (hàng tháo rời), 220V/5kW, model:26LH325AM02V001, hiệu:ZZT, nsx:2021, mới 100% ,7100900113274
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5580
KG
3
SET
66900
USD
112100015501638
2021-10-01
842840 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA SUZHOU ZHUOZHAO TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900113275 # & Conveyor conveyor conveyor belongings Production (removable goods), 220V / 5KW, Model: 26RH325AM02V001, Brand: ZZT, NSX: 2021, 100% new, 71009113275;U01-7100900113275#&Băng chuyền dạng băng tải dùng trog sản xuất (hàng tháo rời), 220V/5kW, model:26RH325AM02V001, hiệu:ZZT, nsx:2021, mới 100% ,7100900113275
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5580
KG
6
SET
133800
USD
051221GXSAG21118242
2021-12-14
842890 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM SUZHOU DAOJIAER TECHNOLOGY CO LTD Automatic equipment shifting printed circuit panels, LC-100 models, SN: 2111004, VND 220V, 0.1 kW, HSX Jianbo, NSX 2021, new100%;Thiết bị tự động dịch chuyển tấm mạch in, model LC-100,SN: 21112004,đ/áp 220V, csuất 0.1 KW, hsx JIANBO, nsx 2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2140
KG
1
PCE
632
USD
051221GXSAG21118242
2021-12-14
842890 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM SUZHOU DAOJIAER TECHNOLOGY CO LTD Automatic equipment shifting and checking printed circuit panels, Model Cuc-80, SN: 2111003, D / 220V pressure, 0.15 kW, HSX Jianbo, NSX 2021, new100%;Thiết bị tự động dịch chuyển và kiểm tra tấm mạch in, model CUC-80,SN: 21112003,đ/áp 220V, csuất 0.15 KW, hsx JIANBO,nsx 2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2140
KG
1
PCE
843
USD
XTF22062001
2022-06-27
903150 C?NG TY TNHH HYC VI?T NAM SUZHOU HYC TECHNOLOGY CO LTD Photovoltaic sensor, used for screen testing machine, model: CX-411, 100% new goods;Cảm biến quang điện, dùng cho máy kiểm tra màn hình, Model: CX-411, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
782
KG
78
SET
1950
USD
HVSA22010251
2022-01-08
940290 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HADIMED SUZHOU DEFENG TECHNOLOGY CO LTD Bed stretching spinal and neck (using electricity, used in physical therapy); Model: DFK-IIA1; 220V voltage, 50Hz, Manufacturer: Jiangsu Defeng Medical Equipment Co., Ltd.; 100% new;Giường kéo giãn cột sống và cổ (sử dụng điện, dùng trong vật lý trị liệu); Model: DFK-IIA1; Điện áp 220V, 50Hz, Hãng sản xuất: Jiangsu Defeng Medical Equipment Co., Ltd.; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
353
KG
3
PCE
2560
USD
150522SITGSHSGQ100835
2022-05-23
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage shells have been used for food processing, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931m/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ dated November 30, 2017, HSD: 04/04/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931M/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 09/04/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21967
KG
900
UNK
278049
USD
130222SITGSHSGQ100749
2022-02-25
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 23/50 OE Clear (500048115) 4572m / CTN, PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: 07/02/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 23/50 OE CLEAR (500048115) 4572M/CTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 07/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7947
KG
30
UNK
10076
USD
220821SNLBSHVL7000400
2021-09-06
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 30/50 CE Clear, Shirred (500049328), PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: July 29, 2023;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 30/50 CE CLEAR, SHIRRED (500049328),PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 29/07/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29230
KG
50
UNK
13707
USD
6097182383
2021-02-04
750711 C?NG TY TNHH DA KYEONG CHEM VINA SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD Connectors for circuit protection drill battery material nickel, 20 * 10 * 15mm KT, Brand: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040 / 50. New 100%;Đầu nối cho mạch bảo hộ pin máy khoan chất liệu niken, KT 20*10*15mm, Nhãn hiệu: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040/50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
9300
PCE
186
USD
HSSA2110002
2021-09-30
740929 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02730-00 # & copper metal sheet, used to connect the pole of battery vacuum cleaner, size D5.00 x W14.00 xh36.87 (T0.20). 100% new, Code: S024-00095A;3102-02730-00#&Tấm kim loại bằng đồng, dùng để kết nối các cực của quả pin máy hút bụi, kích thước D5.00 x W14.00 xH36.87 (T0.20). Mới 100%, mã: S024-00095A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
24
KG
6000
PCE
335
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02573-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pole of the battery, size W14 * D22.8 * H9.45, T0.2. 100% new, Code: SJ75-00920A;3102-02573-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, kích thước W14*D22.8*H9.45,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00920A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
41
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02569-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pin's pole, W22.88 * D33.4 * H9.7, T0.2. New 100%, Code: SJ75-00916A;3102-02569-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, W22.88*D33.4*H9.7,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00916A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
55
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 C?NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02572-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pole of the battery, size W30.8 * D23.7 * H11.5, T0.2. 100% new, Code: SJ75-00919A;3102-02572-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, kích thước W30.8*D23.7*H11.5,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00919A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
56
USD