Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
30288293
2022-04-19
200599 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T N?NG NGHI?P C?NG MINH LUSHI COUNTY SUIFENG FOOD LTD The mixed vegetables and mushrooms (Olla-Podrida) (2kg/pack x 9 packs/Carton x 1348 Cartons) are packed with air, non-effective, NSX: Lushi County Wuyi Food Co., Ltd, NSX: 12 /2021, HSD: 12/2023, 100% new;Rau, nấm hỗn hợp đã chế biến ( OLLA-PODRIDA) ( 2kg/gói x 9 gói/carton x 1348 cartons), được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX: LUSHI COUNTY WUYI FOOD CO.,LTD, NSX: 12/2021, HSD: 12/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24264
KGM
4853
USD
HLCUTA12011CZET9
2021-01-14
071220 FARM DIRECT FOOD LATIN AMERICA JINXIANG F CEBOLLAS, INCLUSOS EN TROZOS O RODAJAS, SIN OTRA PREPARACION, SECAS.CEBOLLA EN POLVODESHIDRATADAS
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
25800
KG
25000
KILOGRAMOS NETOS
41295
USD
30178457
2022-02-24
200390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14742934
2021-12-14
200391 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG TH? S?N PH??NG ??NG XIXIA COUNTY XIANRENGANG FOOD CO LTD Mushrooms, sliced sliced mushroom legs (13 packs / 1 carton x 885 barrels; 2 kg / pack), packed with airtight, no effect, manufacturer: Xixia County Xianrengang Food CO., LTD, NSX 6/2021 , HSD 6/2024, 100% new;Nấm, chân nấm thái lát đã sơ chế (13 gói/1 carton x 885 thùng; 2 kg/gói), được đóng gói kín khí, không hiệu, nhà SX: XIXIA COUNTY XIANRENGANG FOOD CO.,LTD, NSX 6/2021, HSD 6/2024, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
23541
KG
23010
KGM
4142
USD
14690939
2021-12-10
200391 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I D?CH V? V?N T?I PH??NG NG?C XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO LTD Processed sliced mushrooms (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x12 package / cartons x 1230 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia County Xihongyuan Food CO., LTD, NSX10 / 2021, HSD 10/2023, 100% new;Nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x12 gói/cartons x 1230 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA COUNTY XIHONGYUAN FOOD CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22755
KG
22140
KGM
3985
USD
14690946
2021-12-10
200391 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I D?CH V? V?N T?I PH??NG NG?C XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO LTD Processed sliced mushrooms (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x12 / 14 packs / cartons x 1190 cartons), are severe air packed, NSX: Xixia County Xihongyuan Food CO., LTD, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x12/14 gói/cartons x 1190 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA COUNTY XIHONGYUAN FOOD CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22840
KG
22260
KGM
4007
USD
14690943
2021-12-10
200391 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I D?CH V? V?N T?I PH??NG NG?C XIXIA COUNTY XINHONGYUAN FOOD CO LTD Processed sliced mushrooms (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x12 package / cartons x 1230 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia County Xihongyuan Food CO., LTD, NSX10 / 2021, HSD 10/2023, 100% new;Nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x12 gói/cartons x 1230 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA COUNTY XIHONGYUAN FOOD CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22755
KG
22140
KGM
3985
USD
14742953
2021-12-14
200391 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG TH? S?N PH??NG ??NG XIXIA COUNTY XIANRENGANG FOOD CO LTD Mushrooms, sliced sliced mushroom legs (13 packs / 1 carton x 885 barrels; 2 kg / pack), packed with airtight, no effect, manufacturer: Xixia County Xianrengang Food CO., LTD, NSX 6/2021 , HSD 6/2024, 100% new;Nấm, chân nấm thái lát đã sơ chế (13 gói/1 carton x 885 thùng; 2 kg/gói), được đóng gói kín khí, không hiệu, nhà SX: XIXIA COUNTY XIANRENGANG FOOD CO.,LTD, NSX 6/2021, HSD 6/2024, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
23541
KG
23010
KGM
4142
USD
221020SHGW2010K099
2020-11-03
370299 C?NG TY TNHH SPM Hà N?I LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO LTD Film in rolls of a width> 35mm, used in the printing industry, other than for color photos, 100% new, packaged 60m / roll, brand Huaguang, PRINTING FILM RL-M 0.405mx60mx6072CD, NSX: LUCKY Huaguang GRAPHICS CO.LTD;Phim dạng cuộn có chiều rộng>35mm,dùng trong công nghiệp in ,không dùng cho ảnh màu, mới 100 % ,đóng gói 60m/ cuộn,hiệu Huaguang,PRINTING FILM RL-M 0.405mx60mx6072CD,NSX:LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO.LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
18822
KG
16
ROL
1886
USD
SH0KC2242400
2021-01-08
851762 IPAGSA TECHNOLOGIES S L U LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO LTD APPARATUS FOR LINE COMMUNICATION, MACHINES FOR THE RECEPTION, CONVERSION AND TRANSMISSION OR REGENERATION OF VOICE, IMAGES OR OTHER DATA, INCLUDING SWITCHING AND ROUTING APPARATUS
CHINA
ITALY
SHANGHAI
BARCELONA
8180
KG
12
PX
0
USD
SH0KC2242400
2021-01-08
851762 IPAGSA TECHNOLOGIES S L U LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO LTD APPARATUS FOR LINE COMMUNICATION, MACHINES FOR THE RECEPTION, CONVERSION AND TRANSMISSION OR REGENERATION OF VOICE, IMAGES OR OTHER DATA, INCLUDING SWITCHING AND ROUTING APPARATUS
CHINA
ITALY
SHANGHAI
BARCELONA
26560
KG
32
PX
0
USD
SH0KC2242400
2021-01-08
851762 IPAGSA TECHNOLOGIES S L U LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO LTD APPARATUS FOR LINE COMMUNICATION, MACHINES FOR THE RECEPTION, CONVERSION AND TRANSMISSION OR REGENERATION OF VOICE, IMAGES OR OTHER DATA, INCLUDING SWITCHING AND ROUTING APPARATUS
CHINA
SPAIN
SHANGHAI
BARCELONA
26560
KG
32
PX
0
USD
SH0KC2242400
2021-01-08
851762 IPAGSA TECHNOLOGIES S L U LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO LTD APPARATUS FOR LINE COMMUNICATION, MACHINES FOR THE RECEPTION, CONVERSION AND TRANSMISSION OR REGENERATION OF VOICE, IMAGES OR OTHER DATA, INCLUDING SWITCHING AND ROUTING APPARATUS
CHINA
SPAIN
SHANGHAI
BARCELONA
8180
KG
12
PX
0
USD
261219SHGW1912K144
2020-01-13
370243 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NH?N ??T LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO LTD Phim để tạo ảnh RL-M dùng trong công nghệ in ảnh, dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, không có dãy lỗ kéo phim,KT: 0.79x60m x 8 cuộn, hàng mới 100% (không dùng để in tiền, sx bản phẩm);Photographic film in rolls, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in rolls, sensitised, unexposed: Other film, without perforations, of a width exceeding 105 mm: Of a width exceeding 610 mm and of a length not exceeding 200 m;感光胶片卷轴感光胶片,未曝光的,除纸张,纸板或纺织品之外的任何材料;即时印刷胶卷,感光,未曝光:宽度超过105毫米的其他没有穿孔的胶卷:宽度超过610毫米,长度不超过200米
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
379
MTK
1782
USD
261219SHGW1912K144
2020-01-13
370243 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NH?N ??T LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO LTD Phim để tạo ảnh RL-M dùng trong công nghệ in ảnh, dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, không có dãy lỗ kéo phim,KT: 0.71x60m x 18 cuộn, hàng mới 100% (không dùng để in tiền, sx bản phẩm);Photographic film in rolls, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in rolls, sensitised, unexposed: Other film, without perforations, of a width exceeding 105 mm: Of a width exceeding 610 mm and of a length not exceeding 200 m;感光胶片卷轴感光胶片,未曝光的,除纸张,纸板或纺织品之外的任何材料;即时印刷胶卷,感光,未曝光:宽度超过105毫米的其他没有穿孔的胶卷:宽度超过610毫米,长度不超过200米
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
767
MTK
3604
USD
261219SHGW1912K144
2020-01-13
370243 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NH?N ??T LUCKY HUAGUANG GRAPHICS CO LTD Phim để tạo ảnh RL-M dùng trong công nghệ in ảnh, dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, không có dãy lỗ kéo phim,KT: 0.66x60m x 31 cuộn, hàng mới 100% (không dùng để in tiền, sx bản phẩm);Photographic film in rolls, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in rolls, sensitised, unexposed: Other film, without perforations, of a width exceeding 105 mm: Of a width exceeding 610 mm and of a length not exceeding 200 m;感光胶片卷轴感光胶片,未曝光的,除纸张,纸板或纺织品之外的任何材料;即时印刷胶卷,感光,未曝光:宽度超过105毫米的其他没有穿孔的胶卷:宽度超过610毫米,长度不超过200米
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
1228
MTK
5770
USD