Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OTEDSNG122100296
2022-01-27
701810 GAN ZHOU CHANG DE CHUANG HUI TRADE CO LTD HUNAN ANG PENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD FIRE BLANKET ALARM ALARM MOUNTING PLATE CLIPBOARD EPDM RUBBER STRAPS WAIST CINCHER PRINTED DESIGN ACCESSORIES FOR PLANNERS PAPER DESK CALENDAR WATER BUBBLELAMP PIZZA PAN SET OF 2 GUA SHA TOOL KIT BAMBOO BAG ORGANIZER PLASTIC SHOE BOX DOG BED COVER PLUSH DECORATIONS PARTY SUPPLIES NAIL ART STICKERS BEADS GARLAND WINE BOTTLE TOPPERS PARTY SUPPLIES BEADS GARLAND PLUSH DECORATIONS NAIL ART STICKERS WINDSOCK COAT HOOK WAXED CORD SHEET STRAPS MANICURE SET STROLLER HOOKS BRACKET +TEL:0574-87026455 ATTN:JACKEY ZHANG USCI+91330201772308339Q<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
13329
KG
915
CTN
0
USD
XMNB86738900
2021-09-06
990126 POLI SUELAS S A JINJIANG KEETOP IMPORT EXPORT TRADE CO LTD GROUP-PPP (IN STRAIGHT OR MIXED LOADS) CONSISTING OF ALL CARGO OF ANY KIND EXCL: EARTH MOVING MACHINES; REEFER OR HAZ CARGO; YACHTS; SPCL EQ/TK CNTRS; SOC; HHG/PE; VEHICLES; AIRCRAFT; AD VALOREM CARGO
CHINA
GUATEMALA
XIAMEN
GUATEMALA CITY
17667
KG
795
PS
0
USD
XMNB23908600
2021-05-15
381239 GRIMEX SARL JINJIANG HUODA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD ANTI-OXIDISING PREPARATIONS AND OTHER COMPOUND STABILISERS; FOR RUBBER OR PLASTICS, OTHER THAN MIXTURES OF OLIGOMERS OF 2,2,4-TRIMETHYL-1,2-DIHYDROQUINOLINE (TMQ)
CHINA
CHILE
XIAMEN, FUJIAN
CASABLANCA
20220
KG
720
BG
0
USD
150622SNKO03B220600360
2022-06-27
730662 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a rectangular cross -section, steel label 201, KT (20*10*0.23*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%.;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật, mác thép 201, Kt ( 20*10*0.23*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
44018
KG
5752
KGM
6327
USD
150622SNKO03B220600360
2022-06-27
730662 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a rectangular cross -section, steel label 201, KT (26*13*0.23*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%.;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật, mác thép 201, Kt ( 26*13*0.23*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
44018
KG
16292
KGM
17921
USD
090622HASLC5T220600120
2022-06-27
730641 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a round cross section, steel marks 201, KT (31.8*0.5*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép 201, Kt ( 31.8*0.5*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
21961
KG
7813
KGM
7188
USD
090622HASLC5T220600120
2022-06-27
730641 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a round cross section, steel marks 201, KT (31.8*0.4*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép 201, Kt ( 31.8*0.4*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
21961
KG
6859
KGM
6310
USD
150622SNKO03B220600360
2022-06-27
730641 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a round cross section, steel marks 201, KT (31.8*0.4*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép 201, Kt ( 31.8*0.4*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
44018
KG
3974
KGM
3656
USD
N/A
2020-02-27
700510 ASIA AFRICA PROPRIETARY LIMITED JINJIANG WEISHENG TRADING CO Float glass and surface ground or polished glass, in sheets, having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked (excl. wired glass) : Other;Other non-wired glass, having an absorbent, reflecting or non-;Window Glass
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
2585
KG
93
MTK
3019
USD
150320VCHCM20030026
2020-03-30
521152 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? M? JINJIANG BINCHUANG TRADING CO LTD Vải dệt thoi từ bông, mới 100%, vân chéo đã in. Thành phần: 58%Cotton 39%Polyester 3%Spandex, khổ 63", trọng lượng: 305g/m. mã hàng: 76018-23#;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Printed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: Other;含棉量少于85%的棉织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:印花:3线或4线斜纹包括斜纹斜纹:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1001
MTR
2790
USD
150320VCHCM20030026
2020-03-30
521152 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? M? JINJIANG BINCHUANG TRADING CO LTD Vải dệt thoi từ bông, mới 100%, vân chéo đã in. Thành phần: 58%Cotton 39%Polyester 3%Spandex, khổ 63", trọng lượng: 305g/m. mã hàng: 76052-66#;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Printed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: Other;含棉量少于85%的棉织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:印花:3线或4线斜纹包括斜纹斜纹:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
937
MTR
2612
USD
150320VCHCM20030026
2020-03-30
521152 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? M? JINJIANG BINCHUANG TRADING CO LTD Vải dệt thoi từ bông, mới 100%, vân chéo đã in. Thành phần: 58%Cotton 39%Polyester 3%Spandex, khổ 63", trọng lượng: 305g/m. mã hàng: 76018-61#;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Printed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: Other;含棉量少于85%的棉织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:印花:3线或4线斜纹包括斜纹斜纹:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1013
MTR
2823
USD