Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DMERDFS053060550
2021-01-18
806803 JKL GLOBAL SALES INC JINHUA CHUNGUANG TECHNOLOGY CO VACUUM CLEANER PARTS-PLASTIC HOSE 47003 NHS806 NHS8030WW4P-1 VACCUM CLEANER PARTS-PLASTIC HOSE 47016 NHS8035WW4P-1 ECV LOGO<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
6896
KG
463
CTN
0
USD
219099240
2022-06-27
851691 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM SMART ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD SM-32/22 #& heating equipment, Ty-50B model, Junjttuo brand, voltage 120V 50 ~ 60Hz, capacity of 0.3W, part of electric fireplace.;SM-32/22#&Thiết bị tạo nhiệt , model TY-50B, hiệu JUNJTTUO ,điện áp 120V 50~60HZ, công suất 0.3W, bộ phận của lò sưởi điện.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
600
PCE
660
USD
219099240
2022-06-27
851691 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM SMART ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD SM-13/22 #& HOOER, KOOER, Model, 120V voltage, 1350W, 220*40*40mm specifications, using electric heater.;SM-13/22#&Bộ phận phát nhiệt, hiệu KOOER, model ,điện áp 120V, công suất 1350W, quy cách 220*40*40mm ,dùng sx lò sưởi điện.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
400
PCE
486
USD
219099240
2022-06-27
851691 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM SMART ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD SM-32/22 #& heating equipment, Model Ty-42, Smart brand, voltage 120V 50 ~ 60Hz, capacity of 3W, part of electric heater.;SM-32/22#&Thiết bị tạo nhiệt , model TY-42 , hiệu SMART ,điện áp 120V 50~60HZ, công suất 3W, bộ phận của lò sưởi điện.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
10440
PCE
9981
USD
219099240
2022-06-27
851691 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM SMART ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD SM-13/22 #& HOOER, KOOER, Model, 120V voltage, 1350W, 220*40*40mm specifications, using electric heater.;SM-13/22#&Bộ phận phát nhiệt, hiệu KOOER, model ,điện áp 120V, công suất 1350W, quy cách 220*40*40mm ,dùng sx lò sưởi điện.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
3600
PCE
4399
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
NOSNB22CL10024
2022-01-12
851621 C?NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG NINGBO ANKE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD H-61/20 # & Electronics, Electrical Activities, Model: FP23-1D-AK, Capacity: 1400W, 120V voltage, 636 * 131 * 435mm size, 100% new;H-61/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,model: FP23-1D-AK, công suất: 1400w, điện áp 120V, kích thước 636*131*435mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9814
KG
1282
PCE
47396
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, Ko synchronous three-phase, attached to the reducer box, used in iron and steel factory, Model: YE3-132M-4, Capacity: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Anhui Wannan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc,ko đồng bộ ba pha,gắn liền hộp giảm tốc,dùng trong nhà máy gang thép,model: YE3-132M-4,công suất: 7.5KW,điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: ANHUI WANNAN,Trung Quốc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
597
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZDI41-4, Working mode S4-40%, C / Power: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZDI41-4, chế độ làm việc S4-40%, c/suất: 7.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1538
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor motor, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZD132-4, Working mode S3-25%, C / Power: 4.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZD132-4, chế độ làm việc S3-25%, c/suất: 4.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1030
USD
281121LYJHPH213907
2021-12-13
841950 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Heat exchanger BL95B-30D-Y, sheet form, working temperature Max 80 degrees Celsius C, NSX: HTYS, China, 100% new;Bộ trao đổi nhiệt BL95B-30D-Y, dạng tấm, nhiệt độ làm việc max 80 độ C, NSX: HTYS, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10861
KG
2
SET
1528
USD
5167549741
2022-06-03
730719 CTY TNHH C S P BULLMER MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Transmission joint - Part number: 70132471 - Fabric cutting machine accessories - Used in garment industry - 100% new goods;Khớp nối truyền động - Part Number: 70132471 - Phụ kiện máy cắt trải vải - Dùng trong ngành may mặc - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HO CHI MINH
33
KG
3
PCE
44
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 490.6 x 485mm, Double-sided, Using Panel Sx Type: 520x520, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 490.6 x 485mm, hai mặt, dùng sx đèn panel loại: 520x520, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
200
PCE
696
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 151 x 1245mm, on the one hand, using Panel lamps Type: 180x1280, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 1245mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x1280, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
400
PCE
1264
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Plate LGP Light Scattering, Size: 2 x 151 x 605mm, On the one hand, using Panel lamps Type: 180x640, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 605mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x640, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
600
PCE
936
USD
EGLV146200595101
2022-06-11
441911 IKEA SUPPLY AG LONG BAMBOO TECHNOLOGY GROUP HOME FURNISHING PRODUCTS . 348PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 446.478KGS HT CODE 44191100 3328PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 226.710KGS HT CODE 44191200 11504PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 6814.134KGS HT CODE 44191990 3600PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 836.850KGS HT CODE 84248990 80PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS / TOTAL NUMBER OF PIECES 18860 418.928KGS HT CODE 94038200 SHIPMENT ID 037-TSO-S1689754 CSM NO. 22516-SUP-ECIS18132 @ MAIL IKEA2.USDO@INTER.IKEA.COM @@ MAIL IKEAARRIVALNOTICES.FF.US@GEODIS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
8743
KG
18860
PCS
0
USD
MEDUX2842227
2022-03-08
054516 IKEA SUPPLY AG LONG BAMBOO TECHNOLOGY GROUP PACKAGE=PIECEIKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 44191990 PACKAGE=PIECEIKEA HOME FURNISHING PRODUCTS / TOTAL NUMBER OF PIECES: 3044 44201000 VIP CODE : 054SHIPMENT ID :516-CP-S75067 CONSIGNEMENT : 22516-SUP-ECIS17393 CONSIGNEMENT : 22516-SUP-ECIS17449<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
5301, HOUSTON, TX
2175
KG
3044
PKG
0
USD
EGLV146150211524
2022-02-26
441919 IKEA SUPPLY AG LONG BAMBOO TECHNOLOGY GROUP IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 1584PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 1238.200KGS HT CODE 44191990 SHIPMENT ID 516-CP-S75013 CSM NO. 22516-SUP-ECIS17319<br/>
CHINA
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
1238
KG
1584
PCS
0
USD
MEDUFU967446
2022-02-10
054037 IKEA SUPPLY AG LONG BAMBOO TECHNOLOGY GROUP PACKAGE=PIECEIKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 44191100 PACKAGE=PIECEIKEA HOME FURNISHING PRODUCTS / TOTAL NUMBER OF PIECES: 25854 44209080 VIP CODE : 054SHIPMENT ID : 037-TSO-S1604663 CONSIGNMENT : 22516-SUP-ECIS17338 PACKAGE=PIECEIKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 44191200 PACKAGE=PIECEIKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 44191990<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
1303, BALTIMORE, MD
12819
KG
25854
PKG
0
USD
FTNVSZS000148909
2020-06-02
085001 LOUD AUDIO LLC LONG JOIN HONG KONG ELECTRONIC CO CR3X USCR4XBT USCREATOR BUNDLE USSTUDIO BUNDLE USMCU PRO UNIVERSAL CONTROLSURFACE US402VLZ4 COMPACT MIXER 120V US1202VLZ4 COMPACT MIXER 120V US802VLZ4 COMPACT MIXER 120V US402VLZ4 COMPACT MIXER 120V US1402VLZ4 COMPACT MIXER 120V USAUTHORIZATION CODE JW085
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
11062
KG
1208
CTN
0
USD