Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140122SHEXL2201381
2022-01-25
292249 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED L-leucine (USP36) Lot Number: 21120301 Date SX: 03.12.2021 HSD: 12.2023 (NG.The Veterinary Medicine Production - House XS: Zhagjiagang Specl Biochemical Co., Ltd);L-Leucine (USP36) Số lô:21120301 Ngày SX:03.12.2021 HSD:12.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Zhagjiagang Specom Biochemical Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
405
KG
25
KGM
413
USD
16043625680
2022-03-30
300310 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Veterinary medicine production materials: Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4: 1) .HSD: 01 / 2024.nsx: Shandong New Time Pharmaceutical Co., Ltd, close 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4:1) .HSD:01/2024.NSX:Shandong New Time Pharmaceutical Co.,Ltd, đóng 25KG/DRUM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
31
KG
25
KGM
2375
USD
210602
2021-06-08
300310 C?NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED NL SX Veterinary Medicine: Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4: 1) (Declaring Conclusion KTSTQ Date 25.09.15) Lot Number: 4062103031 & 4062103032.nsx: 30.03.2021HSD: 02.2023.packing: 25kg / drum. Total: 200kg = 8drum;NL SX THUỐC THÚ Y:AMOXICILLIN TRIHYDRATE AND CLAVULANATE POTASSIUM(4:1)(KHAI THEO KẾT LUẬN KTSTQ NGÀY25.09.15)SỐ LÔ:4062103031&4062103032.NSX:30.03.2021HSD:02.2023.PACKING: 25KG/DRUM.TỔNG: 200KG=8DRUM
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
251
KG
200
KGM
18000
USD
190320YKL20030282A
2020-03-28
300390 C?NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: IRON DEXTRAN. SỐ LÔ: 20200102. NSX 05.01.2020 HSD 04.01.2022 PACKING: 250KG/DRUM. TỔNG 4DRUM = 1000KG;Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of two or more constituents which have been mixed together for therapeutic or prophylactic uses, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale: Other;未经定量或零售包装的药物(不包括品目30.02,30.05或30.06),由两种或两种以上成分混合而成,用于治疗或预防性用途,未经定量或零售包装:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
7450
USD
220322SHEXL22030596
2022-04-06
292529 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Glycine (USP40) Lot number: 22011111D Date of manufacturing: 13.01.2022 HSD: 01.2024 (Model of Veterinary Medicine - House XS: Zhangjiagang Specom Biochemical Co., Ltd);Glycine (USP40) Số lô:22011301 Ngày SX:13.01.2022 HSD:01.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Zhangjiagang Specom Biochemical Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
392
KG
100
KGM
800
USD
78464785943
2022-03-26
293719 C?NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Veterinary medicine production materials: Oxytocin lots: P2021121504 NSX: 27.12.2021 HSD: 26.12.2023. Packing: 10G / Bottle / Carton. Total: 10g = 1cartment;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: OXYTOCIN SỐ LÔ: P2021121504 NSX: 27.12.2021 HSD:26.12.2023. PACKING: 10G/BOTTLE/CARTON. TỔNG:10G=1CARTON
CHINA
VIETNAM
JINAN
HO CHI MINH
18
KG
0
KGM
620
USD
78464694195
2021-09-21
293721 C?NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Raw materials for veterinary medicine: Prednisolone. Lottery: k04i20210501, NSX: 28.04.2021 HSD: 03.2026. Total: 10kg = 1drum;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: PREDNISOLONE .SỐ LÔ:K04I20210501,NSX:28.04.2021 HSD:03.2026.TỔNG:10KG=1DRUM
CHINA
VIETNAM
JINAN
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
4850
USD
78464894270
2022-04-16
293722 C?NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Raw materials for production of veterinary drugs: Dexamethasone acetate (corticosteroidal hormones), lot: C0220211106, NSX: 22.11.2021 HSD: 21.11.2024. Packing: 1kg/news, 10tins/carton. Total: 10kg = 1carton;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y:DEXAMETHASONE ACETATE(CORTICOSTEROIDAL HORMONES), SỐ LÔ: C0220211106, NSX: 22.11.2021 HSD:21.11.2024. PACKING: 1KG/TIN,10TINS/CARTON. TỔNG:10KG=1CARTON
CHINA
VIETNAM
JINAN
HO CHI MINH
30
KG
10
KGM
7350
USD
YMLUW227104282
2020-02-05
640220 ALBERTSONS LLC CBS MANUFACTURING GROUP OTH FTWR W UPPR STRAP ASSMB TO SOLE BY PLUG(ZFLIP FLOPS PO 785996 HS CODE 64022000 VIA NINGBO NO WOOD PACKAGING MATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
1919
KG
489
CTN
38386
USD
180721NSAHPHG046340
2021-07-26
830220 C?NG TY TNHH HùNG GIA HARFUR INDUSTRY COMPANY LIMITED Wardrobe accessories: 02-wheel sliding door wheels, with aluminum alloys with dampers, Cariny brands, Type: CWA-204, Size: 95 * 70 * 15mm. 100% new;Phụ kiện tủ quần áo: Bánh xe cửa lùa 02 bánh, bằng hợp kim nhôm có giảm chấn, nhãn hiệu Cariny, loại: CWA-204, kích thước: 95*70*15mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
18690
KG
600
PCE
1080
USD
070821POSHKG211339/HPG
2021-08-31
902409 C?NG TY TNHH TM V?N THáI WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED Black Tea (NW: 19 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);Trà đen ( NW : 19 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24663
KG
5393
KGM
10787
USD
070821POSHKG211339/HPG
2021-08-31
902409 C?NG TY TNHH TM V?N THáI WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED White Tea (NW: 18.9 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not on the list of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà trắng ( NW : 18.9 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24663
KG
19270
KGM
38540
USD
220122JHKGHAI226621
2022-01-25
090240 C?NG TY TNHH TM V?N THáI WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED White Tea (Partial Falming, Weight NW 18.9 KGS / CTN, 6-bag Packing Package / Package, 3.15kg / Bag (the item is not is in CITES category) the item is not in Circular List 11/2021 / TT-BNNPTNT);trà trắng( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 18.9 kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 3.15kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
21666
KG
18938
KGM
37876
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
680291 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The natural marble table surface (Marble Top), has been processed surface, cutting sheets, specifications 915*560*18 mm, used as a table surface, interior cabinet, 100%new ($ 62.45 / M2);Mặt bàn đá hoa Marble tự nhiên (MARBLE TOP ), đã được gia công bề mặt, dạng tấm nhỏ đã cắt , quy cách 915*560*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(62.45 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
76
PCE
2432
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
680291 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The natural marble table surface (Marble Top), has been processed surface, cutting sheets, specifications 1525*560*18 mm, used as a table surface, interior cabinet, 100%new (58.55 USD / M2);Mặt bàn đá hoa Marble tự nhiên (MARBLE TOP ), đã được gia công bề mặt, dạng tấm nhỏ đã cắt , quy cách 1525*560*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(58.55 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
100
PCE
5000
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
681099 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The artificial quartz table surface (quartz top) is cut and polished, specifications: 915*102*18mm, used as a table, interior cabinet surface, 100%new (664.31 USD/ m2);Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (Quartz top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách :915*102*18mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(664.31 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
10
PCE
620
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
681099 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED Artificial quartz table surface (quartz top) Small cutting and polishing surface, specifications: 915*560*18mm, used as a table, interior cabinet surface, 100%new (87.82 USD/ m2);Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (Quartz top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách :915*560*18mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(87.82 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
63
PCE
2835
USD