Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
206129997
2020-12-16
630533 FABRICA DE SACOS S A JIN XIANG TAI XIN F SACOS, BOLSAS Y TALEGAS, P/ENVASAR DE POLIPROPILENO, CARGA INF.O = A 50 KNSACOS DE POLIPROPILENODE 47 X 70 CMS.
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
50903
KG
7588
KILOGRAMOS NETOS
20095
USD
EGLV140102674456
2021-09-28
630533 FABRICA DE SACOS S A JIN XIANG TAI XIN F SACOS, BOLSAS Y TALEGAS, P/ENVASAR DE POLIPROPILENO, CARGA INF.O = A 50 KNSACOS DE POLIPROPILENOMESH DE 45 X 74 CMS.
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
25500
KG
5042
KILOGRAMOS NETOS
14390
USD
SUDUN0471AREKM5J
2020-07-14
630533 FABRICA DE SACOS S A JIN XIANG TAI XIN F Con capacidad de carga inferior o igual a 50 kilos neto;SACOS DE POLIPROPILENOJIN XIANG TAI XIN-FDE 67CM X 102CMS91G/PCSIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
6670
Kn
18473
USD
(M)256187606(H)QLYE21010098
2021-03-04
630533 FABRICA DE SACOS S A JIN XIANG TAI XIN F SACOS, BOLSAS Y TALEGAS, P/ENVASAR DE POLIPROPILENO, CARGA INF.O = A 50 KNSACOS DE POLIPROPILENODE 60 X 90 CMS
CHINA
CHILE
BUENAVENTURA
SAN ANTONIO
48315
KG
5263
KILOGRAMOS NETOS
15063
USD
1,40027E+11
2021-01-08
540720 FABRICA DE SACOS S A JIN XIANG F TEJIDOS FABRICADOS CON TIRAS O FORMAS SIMILARES.TEJIDO ABIERTO45CM X 60G/M2, ROJO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
50803
KG
2822
KILOGRAMOS NETOS
5742
USD
COSU6885282380
2021-10-01
540720 FABRICA DE SACOS S A JIN XIANG F TEJIDOS FABRICADOS CON TIRAS O FORMAS SIMILARES.TEJIDO TUBULARBLANCO DE 45CM
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
25440
KG
3791
KILOGRAMOS NETOS
8475
USD
SJS1060652
2021-06-08
560130 CTY TNHH GIàY DA M? PHONG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0030 # & fiber powder fabric (fabric powder produced from puree polyester fabric, use spray on shoe soles);0030#&Bột xơ vải (Bột vải sản xuất từ vải Polyester xay nhuyễn, dùng phun lên bề mặt đế giày)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
49
KG
48
KGM
288
USD
SJS2062220
2022-06-27
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 #& leather dust (leather powder made from pureed synthetic leather used to cover the surface of shoes, raw materials for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
61
KG
60
KGM
414
USD
SJS2011609
2022-01-19
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Dust Leather (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, materials used for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
120
KG
60
KGM
366
USD
SJS1102368
2021-10-26
411520 C?NG TY C? PH?N THáI BìNH KIêN GIANG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0111 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, raw materials for export production);0111#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
79
KG
4
KGM
33
USD
SJS1071855
2021-07-21
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic leather to cover the shoe surface, raw materials for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
130
KG
128
KGM
816
USD
VH010922
2021-01-27
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Dust leather (leather powder produced from finely ground synthetic leather coating used shoes, raw materials used to manufacture exports);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
12
USD
2021/201/C-2032450
2021-02-22
852872 KORONA SRL XIANG XIN INTERNATIONAL TRADING COM TELEVISORES TUP4K; Monitors And Projectors, Not Incorporating Television Reception Apparatus, Reception Apparatus For Television, Whether Or Not Incorporating Radiobroadcast Receivers Or Sound Or Video Recording Or Reproducing Apparatus, Display With Led Technology
CHINA
BOLIVIA
YANTIAN
ROJO
4326
KG
190
CAJA DE CARTON
62064
USD
(M)MEDUZ3206931
2021-12-07
680293 IMP Y COM PLAN B LTDA SHENG XIANG F GRANITO, EXCEPTO DE CONSTRUCCION.BASE DE APOYODEGRANITO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
6312
KG
3040
KILOGRAMOS NETOS
3659
USD
BANQSZX1819792
2021-11-11
850980 HOMEDICS USA LLC SHENZHEN JING XIN TAI HOUSEWARE CO LTD AROMA DIFFUSER PO#63598-1 MODEL#UHE-CMP15AP2SH1 HS CODE 8509809000 AROMA DIFFUSER PO#63598-3 MODEL#UHE-CMP15AP2SH2 HS CODE 8509809000 AROMA DIFFUSER PO#63598-5 MODEL#UHE-CMP15WT-2SH HS CODE 8509809000 AROMA DIFFUSER PO#63598-7 MODEL#UHE-CMP15AP2SH3 HS CODE 8509809000 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
10657
KG
2363
CTN
0
USD
BANQSZX1580170
2020-10-22
850980 HOMEDICS USA LLC SHENZHEN JING XIN TAI HOUSEWARE CO LTD AROMA DIFFUSER MODEL#ARM-250PKB 120PCS PO#60235-1 H.S.CODE 8509809000 HS-CODE 8509809000 . EMAIL CHRISTINE.HOLCOMB @KUEHNE-NAGEL.COM . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
51
KG
30
CTN
0
USD
050621COAU7232093910
2021-07-17
843820 C?NG TY TNHH S?N XU?T LALA SHENZHEN JIN YI XIN INDUSTRIAL CO LTD Chocolate processing machine, Model: QYJ500, Capacity: 15kw, SX: Suzhou Golden Eagle Machiner & Equipment CO., LTD, Year of manufacture: 2018, No signed sign, used goods;Máy chế biến socola, model: QYJ500,công suất:15kw,Nhà SX: SUZHOU GOLDEN EAGLE MACHINER&EQUIPMENT CO.,LTD,năm sản xuất:2018,không có ký mã hiệu, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
74463
KG
3
SET
1200
USD