Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 12 x width 70 x length 5600 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 70 x dài 5600 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11328
KGM
6514
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5200 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5200 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
9310
KGM
5353
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 12:59%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 12 x width 90 x length 5470 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.59%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 90 x dài 5470 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11398
KGM
6554
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:56%; Cr ~ 0.80% by weight, thick hot rolled 10 x width 70 x length 4800 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.56%; Cr~ 0.80% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 10 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
20576
KGM
11831
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:55%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled wide 70 x 7 x length 4500 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.55%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 7 x rộng 70 x dài 4500 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11410
KGM
6561
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5000 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5000 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
9428
KGM
5421
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 13 x width 70 x length 4800 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 13 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11064
KGM
6362
USD
NOVVNPT200701337
2020-08-11
732611 MAGOTTEAUX LTEE JIANGYIN XINGCHENG MAGOTTEAUX STEEL BALLS CO LTD FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
302400
KG
150
PKG
0
USD
020621HS214013
2021-06-16
722840 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T D?CH V? XU?T NH?P KH?U KIM QU?C ANH DAYE SPECIAL STEEL CO LTD Rebar sleek alloy Cr> = 0.3%, Mo> 12:08%, not g / c overly wrought, not coated, plated, painted as ng whether in CK fabrication, SCM440, TC: JIS G4053, 320mm x 4000-6000mm. New 100%.;Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr >= 0.3%, Mo > 0.08%,chưa g/c quá mức rèn, không tráng,phủ,mạ,sơn làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 320mm x 4000-6000mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
256
KG
19465
KGM
22803
USD
0201201873SH006
2020-01-14
722840 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T D?CH V? XU?T NH?P KH?U KIM QU?C ANH DAYE SPECIAL STEEL CO LTD Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr>=0.3%, Mo > 0.08%,chưa gia công quá mức rèn, khg tráng, phủ, mạ, làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 300mm x 4000-6000mm. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
21510
KGM
16670
USD
0201201873SH006
2020-01-14
722840 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T D?CH V? XU?T NH?P KH?U KIM QU?C ANH DAYE SPECIAL STEEL CO LTD Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr>=0.3%, Mo > 0.08%,chưa gia công quá mức rèn, khg tráng, phủ, mạ, làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 340mm x 4000-6000mm. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
17480
KGM
13547
USD
281219LS16HB1912070
2020-01-14
722810 C?NG TY TNHH V?T T? D?NG C? Hà N?I HEYE SPECIAL STEEL CO LTD Thép hợp kim (Thép gió) dạng thanh tròn, trơn, mác thép W18Cr4V (W = 17.96 %; V= 1.06%) có mặt cắt ngang hình tròn,kích thước đường kính định danh 16 mm, dài 2.9 m . Hàng mới 100%.;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Bars and rods, of high speed steel: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和合金或非合金钢棒:高速钢棒材和棒材:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
0
KG
1238
KGM
11761
USD
GSSW21SHA3917B
2021-08-04
720851 EPIROC DRILLING TOOLS A DAYE SPECIAL STEEL CO LTD STEEL PIPES - LOOSE DESCRIPTION: 10 10 BUNDLES HOT ROLLED MECHANICAL TUBING PO: 2000473641 FREIGHT PREPAID SAY TOTAL:. TEN BUNDLES ONLY MARKS : NO MARKS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3006, EVERETT, WA
33740
KG
10
BDL
0
USD