Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NOVVNPT200701337
2020-08-11
732611 MAGOTTEAUX LTEE JIANGYIN XINGCHENG MAGOTTEAUX STEEL BALLS CO LTD FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
302400
KG
150
PKG
0
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 12 x width 70 x length 5600 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 70 x dài 5600 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11328
KGM
6514
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5200 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5200 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
9310
KGM
5353
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 12:59%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 12 x width 90 x length 5470 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.59%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 90 x dài 5470 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11398
KGM
6554
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:56%; Cr ~ 0.80% by weight, thick hot rolled 10 x width 70 x length 4800 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.56%; Cr~ 0.80% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 10 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
20576
KGM
11831
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:55%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled wide 70 x 7 x length 4500 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.55%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 7 x rộng 70 x dài 4500 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11410
KGM
6561
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5000 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5000 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
9428
KGM
5421
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 13 x width 70 x length 4800 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 13 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11064
KGM
6362
USD
2021/201/C-2046243
2021-03-08
480300 TLC S R L HEFEI XINGCHENG COMMUNICATIONS CO PAPEL LIMPIADOR HEFEI XINGCHENG; Toilet Or Facial Tissue Stock, Towel Or Napkin Stock And Similar Paper Of A Kind Used For Household Or Sanitary Purposes, Cellulose Wadding And Webs Of Cellulose Fibres, Whether Or Not Creped, Crinkled, Embossed, Perforated, Surfacecoloured, Surfacedecorated Or Printed, In Rolls Or Sheets, Others
CHINA
BOLIVIA
SANSHAN
VERDE
63
KG
360
CAJA DE CARTON
335
USD