Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SHKK156958224439
2020-08-11
701185 ALDI INC JIANGYIN GRANDSILK TEXTILE LADIES FAUX LEATHER OR SEAMLESS LEGGINGS ORD ER 8091501 ALDI ITEM CODE 701185 ALDI PRODU<br/>LADIES FAUX LEATHER OR SEAMLESS LEGGINGS ORD ER 8091501 ALDI ITEM CODE 701185 ALDI PRODU<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
14701
KG
4200
PCS
0
USD
SHKK156953442104
2020-07-04
135120 ALDI INC JIANGYIN GRANDSILK TEXTILE GIRLS FLEECE LINED LEGGINGS ORDER 7093501 AL DI ITEM CODE 13512 ALDI PRODUCT NUMBER 13512<br/>GIRLS FLEECE LINED LEGGINGS ORDER 7093501 AL DI ITEM CODE 13512 ALDI PRODUCT NUMBER 13512<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
19610
KG
5997
PCS
0
USD
SHKK156953571309
2020-07-04
573240 ALDI INC JIANGYIN GRANDSILK TEXTILE LADIES FLEECE LINED LEGGINGS ORDER 7091500 A LDI ITEM CODE 57324 ALDI PRODUCT NUMBER 57324<br/>LADIES FLEECE LINED LEGGINGS ORDER 7091500 A LDI ITEM CODE 57324 ALDI PRODUCT NUMBER 57324<br/>LADIES FLEECE LINED LEGGINGS ORDER 7091500 A LDI ITEM CODE 57324
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
25608
KG
5616
PCS
0
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 12 x width 70 x length 5600 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 70 x dài 5600 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11328
KGM
6514
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5200 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5200 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
9310
KGM
5353
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 12:59%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 12 x width 90 x length 5470 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.59%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 90 x dài 5470 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11398
KGM
6554
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:56%; Cr ~ 0.80% by weight, thick hot rolled 10 x width 70 x length 4800 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.56%; Cr~ 0.80% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 10 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
20576
KGM
11831
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:55%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled wide 70 x 7 x length 4500 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.55%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 7 x rộng 70 x dài 4500 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11410
KGM
6561
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5000 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5000 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
9428
KGM
5421
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 13 x width 70 x length 4800 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 13 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11064
KGM
6362
USD
GOAGSHSE012D175A
2021-01-06
012175 FDJ FRENCH DRESSING INC JIANGYIN JOIE TEXTILE CO LTD S.T.C.: 11CTNS LADIES BLOUSE STYLE:18718 05 PO NO.:012772A SCAC: GOAG HBL:SHSE012 D175A THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
149
KG
11
CTN
0
USD
64 8904 7854
2020-01-16
600643 C?NG TY SCAVI HU? JIANGYIN HANXIN TEXTILE CO LTD VCL-VS162KG#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo từ các sợi có màu khác nhau 96% Viscose, 4% Spandex Khổ 160-162 cm 200 g/m2;Other knitted or crocheted fabrics: Of artificial fibres: Of yarns of different colours: Other;其他针织或钩编织物:人造纤维:不同颜色的纱线:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
11
KGM
87
USD
SC020-06-002
2021-10-18
600641 C?NG TY SCAVI HU? JIANGYIN HANXIN TEXTILE CO LTD VCL-VS162KG # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Bleached Knitted Fabric HXOP-R32.96% Viscose 4% Spandex, 200g / m2,160-162cm S / J Solid (KPM17);VCL-VS162KG#& Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã tẩy trắng KNITTED FABRIC HXOP-R32,96%VISCOSE 4%SPANDEX,200G/M2,160-162CM S/J SOLID(KPM17)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1749
KG
401
KGM
2929
USD