Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280322ITISHAHCM2204025
2022-04-07
730431 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD To0023 #& alloy non-alloy steel c <0.45% Cold, non-welding, non-round outer*thickness: 34.93*2.1mm, Customer According to Section 5TK: 104468412531: Seamless Steel Tube Mandrel Cold Drawn OD34.93*T2 .1*ID30.73*L4770 C1025;TO0023#&Thép ống không hợp kim C<0.45% kéo nguội, không hàn-nối,phi tròn ngoài*độ dày:34.93*2.1mm,KH theo mục 5tk:104468412531:SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN OD34.93*T2.1*ID30.73*L4770 C1025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19794
KG
4044
KGM
7764
USD
220622ITISHAHPG2206133-01
2022-06-27
720840 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD Fe HK Tam 2 SPFH780 #& alloy steel (C ~ 0.06%), flat rolling, rolling, hot rolling, unprocessed, plated or coated SPFH780 T2.0*1190mm*Catch, 100% new (STT2), ERP : AB80201190002-PO-BT;FE HK TAM 2 SPFH780#&Thép không hợp kim(C~0.06%), cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPFH780 T2.0*1190mm*COIL, mới 100% (stt2), ERP: AB80201190002-PO-BT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
33555
KG
12160
KGM
22861
USD
220622ITISHAHPG2206133-01
2022-06-27
720840 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD Fe HK Tam 2 SPFH780 #& alloy steel (C ~ 0.06%), flat rolling, rolling, hot rolling, unprocessed, plated or coated SPFH780 T2.0*640mm*Catch, 100% new (STT4), ERP : AB80200640002-PO-BT;FE HK TAM 2 SPFH780#&Thép không hợp kim(C~0.06%), cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPFH780 T2.0*640mm*COIL, mới 100% (stt4), ERP: AB80200640002-PO-BT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
33555
KG
5464
KGM
9016
USD
251221ITISHAHPG2112154-01
2022-01-03
730451 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD Fe Seamless Bee 6.9x55.5 # & Steel Alloy Pipe (CR ~ 1.02%), circular cross section, no connector, cold rolled SAE4140H / OD55.5 * T6.9 * ID41.7 * 5000mm, 100% new goods (STT3), ERP: B595554172800-Po-BT;FE ONG SEAMLESS 6.9x55.5#&Thép ống hợp kim(Cr~1.02%), mặt cắt ngang hình tròn, không nối, cán nguội SAE4140H/ OD55.5*T6.9*ID41.7*5000MM, hàng mới 100% (stt3), ERP: B595554172800-PO-BT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
18689
KG
2514
KGM
7793
USD
070122AHHY028681A
2022-01-18
721720 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO LTD Non-galvanized steel wire, used as a core for ACSR aluminum conductive cable, contains a carbon content of 0.45% or more in weight. Size: 2.8mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.8mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26348
KG
26259
KGM
32036
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 12 x width 70 x length 5600 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 70 x dài 5600 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11328
KGM
6514
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5200 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5200 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
9310
KGM
5353
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 12:59%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 12 x width 90 x length 5470 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.59%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 90 x dài 5470 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11398
KGM
6554
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:56%; Cr ~ 0.80% by weight, thick hot rolled 10 x width 70 x length 4800 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.56%; Cr~ 0.80% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 10 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
20576
KGM
11831
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:55%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled wide 70 x 7 x length 4500 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.55%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 7 x rộng 70 x dài 4500 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11410
KGM
6561
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5000 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5000 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
9428
KGM
5421
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 13 x width 70 x length 4800 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 13 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11064
KGM
6362
USD
NOVVNPT200701337
2020-08-11
732611 MAGOTTEAUX LTEE JIANGYIN XINGCHENG MAGOTTEAUX STEEL BALLS CO LTD FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>FORGED BALLS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
302400
KG
150
PKG
0
USD