Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EGLV149102472148
2021-06-02
481830 LOLLICUP USA INC JIANGXI VINTAGE IMPORT EXPORT CO LTD NAPKIN NAPKIN HS 481830 PAPER TOWEL HS 481820 AIR COLUMN BAGS HS 3923210000 AUTO AIR INFLATING MACHINE HS 8414809090 AIR CUSHION BAGS FILM HS 3923210000 PO#LOC863 PRODUCT ESSENTIAL FOR SUPERMARKET & FOOD MANUFACTURING DISTRIBUTION<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
16145
KG
2157
CTN
0
USD
GOAGSHSE101D042
2021-01-19
101042 BOYD AND SONS MACHINERY JIANGXI JINLILONG IMPORT EXPORT CO LTD RUBBER TRACKS SCAC CODE:GOAG HB L:SHSE101D042 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>RUBBER TRACKS SCAC CODE:GOAG HB L:SHSE101D042 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>RUBBER TRACKS SCAC CODE:GOAG HB L:SHSE101D0
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3001, SEATTLE, WA
58724
KG
27
PKG
0
USD
180122CSX0000519
2022-02-25
870322 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT EXPORT CO LTD Cars for Ford Territory, SUV, 5 seats, 5-door, automatic 1 bridge, 4x2at, d / unleaded gasoline. Capacity 1490cc, capacity 123kw, left hand drive, 100% new, jx6462pf6, sx 2021.;Xe ô tô con hiệu Ford Territory,SUV,5 chỗ,5 cửa,số tự động 1 cầu,4x2AT, đ/cơ xăng không chì. Dung tích 1490cc, công suất 123kW, tay lái bên trái, mới 100%, JX6462PF6, sx 2021.
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
TAN CANG (189)
1630
KG
1
PCE
27262
USD
300120COAU7221896910-02
2020-02-14
631010 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD FVL2010803 - Vải buộc chân ghế, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100%;Used or new rags, scrap twine, cordage, rope and cables and worn out articles of twine, cordage, rope or cables, of textile materials: Sorted: Other;纺织材料制成的旧衣物或新衣物,废料缠绕物,绳索,绳索和电缆以及麻绳,绳索,绳索或电缆的磨损物品:分类:其他
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
PTSC DINH VU
0
KG
640
PCE
2
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
840999 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD MC199C623BB - engine filter (9849.22.29 - 0%), assembly components for Ford Transit 16 seats (V348 MCA2), 100%new goods;MC199C623BB - Ống lọc gió động cơ (9849.22.29 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
278
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
870840 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD MC197003AA - Gearbox, brand: Ford, Symbol: MT82, Uses: Power transmission, torque change, motion and engine shutdown of the vehicle (9849.34.46 - 0%), Ford Transit 16 seats, 100% new;MC197003AA - Hộp số,Nhãn hiệu : Ford, Ký hiệu: MT82 ,Công dụng:Truyền lực, thay đổi mô men, chiều chuyển động và ngắt động cơ của xe (9849.34.46 - 0%),xe Ford Transit 16 chỗ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
28537
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
870900 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD 7C192L455AA - Metal brake fluid support (9849.35.91 - 0%), assembly components for 16 -seat Ford Transit (V348/ V348 MCA2), 100%new goods;7C192L455AA - Giá đỡ ống dầu phanh bằng kim loại (9849.35.91 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348/ V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
9
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
870900 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD AC191K353AA - Metal tire bracket (9849.35.91 - 0%), assembly components for Ford Transit 16 seats (V348/ V348 MCA2), 100%new goods;AC191K353AA - Giá đỡ lốp phụ bằng kim loại (9849.35.91 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348/ V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
329
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
870900 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD LC195K286BC - Aluminum alloy insulation panel (9849.35.91 - 0%), assembly components for 16 -seat Ford Transit (V348 MCA2), 100%new goods;LC195K286BC - Tấm cách nhiệt ống xả bằng hợp kim nhôm (9849.35.91 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
313
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
870900 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD MC1913132CA - Plastic headlight holder (9849.35.91 - 0%), assembly components for Ford Transit 16 seats (V348 MCA2), 100%new goods;MC1913132CA - Giá đỡ nhựa bắt đèn pha bằng nhựa (9849.35.91 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
40
PCE
19
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
870900 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD MC191489AA - Auxiliary tires (9849.35.91 - 0%), assembly components for Ford Transit 16 seats (V348 MCA2), 100%new goods;MC191489AA - Giá đỡ lốp phụ (9849.35.91 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
21
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
870831 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD MC192265BA - The right rear brake fluid is made of carbon steel (9849.34.39 - 0%), assembled components for 16 -seat Ford Transit (V348 MCA2), 100%new goods;MC192265BA - Ống dầu phanh sau bên phải làm bằng thép carbon (9849.34.39 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
33
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
870831 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD 7C192282AB - rear brake fluid (plastic material, metal) (9849.34.39 - 0%), assembly components for 16 -seat Ford Transit (V348/ V348 MCA2), 100%new goods;7C192282AB - Ống dầu phanh phía sau (chất liệu bằng nhựa, kim loại) (9849.34.39 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348/ V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
129
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
870831 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD LC192586AA - The right front brake fluid is made of carbon steel (9849.34.39 - 0%), assembled components for 16 -seat Ford Transit (V348 MCA2), 100%new goods;LC192586AA - Ống dầu phanh trước bên phải làm bằng thép carbon (9849.34.39 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
125
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
870831 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD 6C112282EB - rear brake fluid (plastic material, metal) (9849.34.39 - 0%), assembled components for 16 -seat Ford Transit (V348/ V348 MCA2), 100%new goods;6C112282EB - Ống dầu phanh phía sau (chất liệu bằng nhựa, kim loại) (9849.34.39 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348/ V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
40
PCE
61
USD
230622SITWNCHPQ03011-01
2022-06-27
851822 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD XW7F18808AB - A single door of the front door (capacity of 25W, Sonavox brand) is connected and operated by wire, assembly components for 16 -seat Ford Transit (V348/ V348 MCA2), 100% new goods;XW7F18808AB - Loa đơn cánh cửa trước (công suất 25W, nhãn hiệu Sonavox) được kết nối và hoạt động bằng dây, linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348/ V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
40
PCE
56
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
870841 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD 9C1R7E395KA - Wire - AT (part of the gearbox) (9849.34.49 - 0%), assembly components for Ford Transit 16 seats (V348/ V348 MCA2), 100%new goods;9C1R7E395KA - Dây số - AT (bộ phận của hộp số) (9849.34.49 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348/ V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
408
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD V117361201C - Metallic 3 -side hinge hinges (9849.40.22 - 0%), assembly components for 16 -seat Ford Transit (V348 MCA2), 100%new goods;V117361201C - Bản lề ghế hàng 5 bên trái bằng kim loại (9849.40.22 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
40
PCE
166
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD 7C19V61198Ca3JJ9 - Chair adjustment (9849.40.22 - 0%), assembly components for Ford Transit 16 seats (V348 MCA2), 100%new goods;7C19V61198CA3JJ9 - Điều chỉnh ghế (9849.40.22 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
60
PCE
81
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD BBL00140 - Fabric chair cushions (9849.40.22 - 0%), assembly components for Ford Transit 16 seats (V348 MCA2), 100%new goods;BBL00140 - Đệm ghế bằng vải (9849.40.22 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
13
USD
9549509690
2021-07-28
853641 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT EXPORT CO LT Air conditioner relays, size: 26.67x36.1x23mm, used for vehicles Transit V348 MCA2, Brand: Ford, PN: 7C1913A025AA, the item is not pay, 100% new;Rơ le điều hòa không khí , kích thước:26.67x36.1x23mm,dùng cho xe Transit V348 MCA2,nhãn hiệu:FORD, PN:7C1913A025AA,hàng không thanh toán,mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAIKOU
HA NOI
100
KG
2
PCE
1
USD
230622SITWNCHPQ03011-02
2022-06-27
870851 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD Ktmc193k225aa - Moay right (part of the car) (9849.34.60 - 0%), assembly components for Ford Transit 16 seats (V348 MCA2), 100%new goods;KTMC193K225AA - Moay ơ phải (bộ phận của cầu xe) (9849.34.60 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
1790
USD
230622SITWNCHPQ03011-01
2022-06-27
852692 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD MC1915607AA - The key sensor receiving the remote control signal, assembly components for Ford Transit 16 seats (V348 MCA2), 100% new goods;MC1915607AA - Vòng cảm biến chìa khóa nhận tín hiệu điều khiển từ xa, linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
141
USD
190222COAU7236781850-01
2022-02-24
852692 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD MC1915K601AA - Short distant radio equipment 25 MHZ-1 GHz (remote door lock control), MC19-15K601-AA, SX: Jiangling Motors CO., LTD., China, Transit cars 16 seats , 100% new;MC1915K601AA - Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần 25 MHz-1 GHz(Điều khiển khoá cửa từ xa),ký hiệu MC19-15K601-AA,nhà SX:JIANGLING MOTORS CO.,LTD.,CHINA,xe Transit 16 chỗ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG NAM DINH VU
61406
KG
40
PCE
538
USD
190222COAU7236781850-01
2022-02-24
852692 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD MC1915607AA - Round key sensor to receive remote control signals, assembly components for 16-seat Ford Transit cars (V348 MCA2), 100% new products;MC1915607AA - Vòng cảm biến chìa khóa nhận tín hiệu điều khiển từ xa, linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG NAM DINH VU
61406
KG
20
PCE
150
USD
30007792/30007793
2021-12-23
870710 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD NS1000001FA - Finished car body, assembly components for cars for cars CX743 - 5 seats and will cancel in Ford after completing the test, 100% new goods;NS1000001FA - Thân xe hoàn thiện, linh kiện lắp ráp thử nghiệm đồ gá cho xe ô tô CX743 - 5 chỗ và sẽ hủy tại Ford sau khi đã hoàn thành thử nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
YEN VIEN (HA NOI)
7020
KG
5
PCE
25468
USD
230622SITWNCHPQ03011-01
2022-06-27
490890 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD AC19F00014AA - SUBJECTS Airbags, assembly components for Ford Transit 16 seats (V348/ V348 MCA2), 100% new goods;AC19F00014AA - Đề can cảnh báo túi khí, linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348/ V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
61840
KG
20
PCE
13
USD
190222COAU7236781850-01
2022-02-24
851890 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD YC1F18932AC3JJ9 - Clamps (speaker parts), assembly components for 16-seat Ford Transit cars (V348 MCA2), 100% new products;YC1F18932AC3JJ9 - Ốp loa (bộ phận của loa), linh kiện lắp ráp cho xe Ford Transit 16 chỗ (V348 MCA2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG NAM DINH VU
61406
KG
40
PCE
161
USD
270322CMZ0754372
2022-05-04
870332 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I AN D?N JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT EXPORT CO LTD Rescue cars and brands: Ford Transit; White ; Model; JX5048XJHMK6, Diesel, 6MT, 1 Bridge (4x2), DT: 2198cc, SX: 2022, left steering wheel, 08 seats including (7 sitting+1 lying) tire: 215/75R16LT, 100% new;Ô tô cứu thương,hiệu:FORD TRANSIT; màu trắng ; Model; JX5048XJHMK6, đ.cơ diesel, 6MT, 1 cầu (4x2), dt:2198cc, sx:2022,tay lái bên trái, 08 chỗ gồm(7 ngồi+1 nằm) ĐK lốp: 215/75R16LT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
119680
KG
44
PCE
1952240
USD
060220COAU7221986350-03
2020-02-20
870821 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO LTD 7C19B61294NCYYH4 - Dây an toàn hàng thứ 2 (Phía trong) (9849.34.12 - 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100%;Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Other parts and accessories of bodies (including cabs): Safety seat belts;标题87.01至87.05机动车辆的零件和附件:车身的其他零件和附件(包括驾驶室):安全座椅安全带
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
PTSC DINH VU
0
KG
60
PCE
182
USD
2021/701/C-2090405
2021-04-29
902519 SUD AMERICANA CORPORACION SRL JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND SENSORES DE TEMPERATURA JMC; Hydrometers And Similar Floating Instruments, Thermometers, Pyrometers, Barometers, Hygrometers And Psychrometers, Recording Or Not, And Any Combination Of These Instruments, Thermometers For Vehicles
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
2
KG
3
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
11
USD