Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170622COCK22000752
2022-06-25
830160 C?NG TY TNHH S?N PH?M TH?NG MINH ASSA ABLOY VI?T NAM JIANGSU HONGJI METAL PRODUCTS CO LTD IDP-1400A-00 #& fixed bars of Ul-F-20, KT 8.5x5.7cm, stainless steel material, part of digital lock (Part Code: IDP-1400A-01- 01), 100% new goods;IDP-1400A-00#&Thanh cố định chốt cửa loại UL-F-20, KT 8,5x5,7cm, chất liệu bằng thép không gỉ, bộ phận của Khóa kỹ thuật số (part code:IDP-1400A-01-01), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5909
KG
2500
PCE
2269
USD
230622YMLUI226165747
2022-06-28
830243 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN úC ??C L?I AODELI METAL PRODUCTS CO LTD The 3 -storey box slider - Concealed Slide, size 14 ", Aodeli brand, 1 set of 2 pieces, made of iron used to attach to the cabinet drawer. 100%new goods.;Thanh trượt hộp 3 tầng kèm khóa - Concealed Slide, kích thước 14" , nhãn hiệu Aodeli, 1 bộ gồm 2 cái, làm bằng sắt dùng để gắn vào ngăn kéo tủ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25829
KG
16640
SET
69888
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 65A, thick 5,16mm-long 6m / tube-ASTMA 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 65A,dộ dày 5,16mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1262
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 50A, 3.91mm thickness-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 50A,dộ dày 3,91mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
240
MTR
1061
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 40A, 3,68mm thick-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 40A,dộ dày 3,68mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
592
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 80A, 5.49mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas (không ren)-đường kính trong 80A,dộ dày 5,49mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1651
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 15A, 2.55mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 15A,dộ dày 4,55mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
300
MTR
408
USD
JJIWJN211200425
2022-02-23
844831 CINTEK SYSTEM INC JIANGSU SUCCESS WOOD PRODUCTS CO SPC FLOORING DISPLAY CARD<br/>SPC FLOORING DISPLAY CARD SPC MOLDING<br/>SPC FLOORING DISPLAY CARD SPC MOLDING<br/>SPC FLOORING DISPLAY CARD SPC MOLDING<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
5301, HOUSTON, TX
82624
KG
90
PKG
0
USD