Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251221AGL211227198
2022-01-08
845510 C?NG TY C? PH?N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube rolling machine -3- ZG50- Model: ZPGH180 - Specifies: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -3- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38320
KG
1
SET
213140
USD
251221HANF21120123
2022-01-08
845510 C?NG TY C? PH?N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -2- ZG32- Model: ZPGH180-- Specifies: 10x10 ~ 30x30, 8x12 ~ 20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~ 1.5 (~ 1.8 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m 150KW-380V - Disassemble synchronous - 100% new goods;Máy cán ống -2- ZG32- Model: ZPGH180-- qui cách: 10x10 ~30x30, 8x12 ~20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~1.5 ( ~1.8 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suát 150Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24540
KG
1
SET
157060
USD
251221AGL211227199
2022-01-08
845510 C?NG TY C? PH?N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -4- ZG50- Model: ZPGH180-specifications: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -4- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38280
KG
1
SET
200990
USD
311021KMTCSHAI243394
2021-11-17
845510 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T LI?U X?Y D?NG HOA SEN JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD ZG76 steel pipe rolling machine, specifications: 40mm x 80mm, embryonic thickness: 0.75mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG76), MFR: Jiangsu Nanyang, 100% new goods.;Máy cán ống thép ZG76, quy cách: 40mm x 80mm, độ dày phôi: 0.75mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG76), MFR: Jiangsu Nanyang, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
144450
KG
1
SET
316000
USD
311021KMTCSHAI243394
2021-11-17
845510 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T LI?U X?Y D?NG HOA SEN JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD ZG50 steel pipe rolling machine, specifications: 30mm x 30mm, embryonic thickness: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, 100% new goods.;Máy cán ống thép ZG50, quy cách: 30mm x 30mm, độ dày phôi: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
144450
KG
1
SET
262000
USD
311021KMTCSHAI243394
2021-11-17
845510 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T LI?U X?Y D?NG HOA SEN JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD ZG50 steel pipe rolling machine, specifications: 30mm x 60mm, 2,5mm - 2.5mm Pipes: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, 100% new.;Máy cán ống thép ZG50, quy cách: 30mm x 60mm, độ dày phôi: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
144450
KG
1
SET
262000
USD
180622WLC20610988
2022-06-27
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-114.3x63.5 #& hollow steel pipe horizontal cross-section P-shaped non-alloy, diagonal outside 130.75 mm, Size: 114.3*63.5mm, used to produce steel components in the factory.;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
598860
KG
219104
KGM
201483
USD
180622WLC20610988
2022-06-27
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-127x63.5 #& hollow steel pipe horizontal cross-section P-shaped non-alloy, diagonal outer 141.99mm, size: 127*63.5mm, used to produce steel components in the factory.;MSPL-127x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 141.99mm, kích thước:127*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
598860
KG
29292
KGM
26311
USD
180622WLC20610988
2022-06-27
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-152.4x63.5 #& hollow steel pipe horizontal cross-section P-shaped non-alloy (p-shaped steel), diagonal diagonal 165.1 mm, size: 152.4x63.5mm, used to produce steel components in the internal steel Factory. With 100%;MSPL-152.4x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim(P-shaped steel), đường chéo ngoài 165.1 mm, kích thước: 152.4x63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
598860
KG
14802
KGM
13337
USD
180622WLC20610988
2022-06-27
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-101.6x63.5 #& hollow welding steel pipes cross-sectional cross-shaped cross-shaped cross-shaped, diagonal diagonal 119.81 mm, size: 101.6*63.5mm, used to produce steel components in the factory.;MSPL-101.6x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 119.81 mm, kích thước: 101.6*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
598860
KG
49843
KGM
44517
USD
280921WLC10917500
2021-10-05
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-158.75x63.5 # & Welded steel pipe Hollow cross section P (P-shaped steel), diagonal outside 171 mm, size: 158.75x63.5mm, used to produce steel components in the factory. 100% new;MSPL-158.75x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P(P-shaped steel), đường chéo ngoài 171 mm, kích thước: 158.75x63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
473446
KG
64405
KGM
79928
USD
280921WLC10917500
2021-10-05
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-76.2x63.5 # & Hollow welded steel pipe cross-sectional cross-shaped p (P-shaped steel), outer diagonal 99.19 mm, size: 76.2x63.5mm, used to produce steel components in the factory. 100% new;MSPL-76.2x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P(P-shaped steel), đường chéo ngoài 99.19 mm, kích thước: 76.2x63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
473446
KG
13234
KGM
16423
USD
280921WLC10917500
2021-10-05
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-139.7x63.5 # & Hollow welded steel pipe cross-sectional cross-shaped face P, diagonal outside 153.45mm, size: 139.7x63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-139.7x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 153.45mm, kích thước:139.7x63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
473446
KG
6208
KGM
7704
USD
280921WLC10917500
2021-10-05
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-101.6x63.5 # & Welded steel pipe hollow cross-sectional cross-shaped face, outer diagonal 119.81 mm, size: 101.6 * 63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-101.6x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 119.81 mm, kích thước: 101.6*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
473446
KG
18597
KGM
23079
USD
280921WLC10917500
2021-10-05
730670 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-127X63.5 # & Welded steel pipe hollow cross-sectional face P, diagonal outside 141.99mm, size: 127 * 63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-127x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 141.99mm, kích thước:127*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
473446
KG
101821
KGM
128358
USD
010122WLC20105517-02
2022-01-12
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-114.3x63.5 # & Hollow welded steel pipe cross-sectional cross-shaped shape, diagonal outside 130.75 mm, size: 114.3 * 63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
211307
KG
35724
KGM
41418
USD
300522WLC20514135
2022-06-03
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD MSPL-114.3x63.5 #& hollow steel pipe horizontal cross-section P-shaped non-alloy, diagonal outside 130.75 mm, Size: 114.3*63.5mm, used to produce steel components in the factory.;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
200080
KG
113169
KGM
103529
USD