Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091021QDSGN2105659
2021-10-21
701342 C?NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD C32667771 Heat-resistant glass box (without lid) LLG454, volume of 1600ml, with linear expansion coefficient 3.8x10 (-6) Kelvin at 120 degrees of 100% new products;C32667771 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG454, thể tích 1600ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.8x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45000
KG
12480
PCE
17222
USD
091021QDSGN2105659
2021-10-21
701342 C?NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD C41001270 Heat-resistant glass box body (without lid) LLG422, volume of 380ml, with linear expansion coefficient 3.8x10 (-6) Kelvin degree when at a temperature of 120 degrees. 100% new;C41001270 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG422, thể tích 380ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.8x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45000
KG
36960
PCE
14045
USD
070721293390104B
2021-07-16
700239 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 16.00m (+/- 0.26mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.04mm) * Length: 1570mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 16.00m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1570mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
18400
KG
591
KGM
287
USD
110721799110395000
2021-07-26
700239 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 10.00m (+/- 0.20mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.04mm) * Length: 1500mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 10.00m(+/-0.20mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18700
KG
1500
KGM
773
USD
110721799110395000
2021-07-26
700239 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 14.25m (+/- 0.26mm) * Thickness: 0.50mm (+/- 0.04mm) * Length: 1500mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 14.25m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.50mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18700
KG
4000
KGM
2060
USD
010121YMLUI240319185
2021-01-14
700239 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass tubes (unworked), not in direct contact with food, for processing into vials. Diameter: 18.00m (+/- 0.26mm) * thickness: 0.80mm (+/- 0.04mm) * length: 1500 mm (+/- 5 mm) .Mau new trang.New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 18.00m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.80mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
13797
KG
500
KGM
218
USD
2021/401/C-2144823
2021-07-09
441875 ALIPIO CONDORI RAFAEL CHANGZHOU HAOKAI DECORATIVE MATERIL PISO LAMINADO S/M; Builders’ Joinery And Carpentry Of Wood, Including Cellular Wood Panels, Assembled Flooring Panels, Shingles And Shakes, The Others, Multilayers
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
3157
KG
220
CAJA DE CARTON
871
USD